Lâm Tố Quyên
Người dịch: Hà Hữu Nga
Tóm tắt
[Tr.23] Thực hành trả thù rất phổ biến vào thời nhà Hán, liên quan đến những vấn đề phức tạp, mà trọng tâm là xung đột giữa lợi ích công tư, giữa lễ nghi và luật pháp. Các học giả trước đây đã đề cập đến các vấn đề như xung đột giữa trả thù và luật pháp, thái độ của những người nắm quyền đối với việc trả thù, và tình thế tiến thoái lưỡng nan mà các quan chức phải đối mặt giữa việc duy trì luật pháp và tôn trọng việc trả thù. Bài viết này, dựa trên các nghiên cứu hiện có, sẽ khám phá các vấn đề về trung hiếu thảo liên quan đến việc trả thù trong thời nhà Hán và mối quan hệ nổi bật giữa Hoàng đế và thần thuộc. Bài viết sẽ xem xét những vấn đề này từ nhiều góc độ khác nhau: sự ủng hộ của các học giả thời nhà Hán đối với việc trả thù cho vua; bình luận của các học giả về vụ giết vua được ghi lại trong Kinh ‘Xuân Thu’; bối cảnh nhà Hán đề cao trung hiếu và ảnh hưởng của nó đến xu hướng trả thù; thái độ của các học giả thời nhà Hán đối với xung đột giữa lòng trung và hiếu trong việc trả thù và thảo luận về mức độ ưu tiên của lòng trung và hiếu; và quan điểm về trung hiếu được phản ánh trong các hành vi trả thù cụ thể.
[Tr.25] Tục báo thù cực kỳ thịnh hành dưới thời nhà Hán. Bào Tuyên, một học giả cuối thời Tây Hán, đã đề cập đến bảy loại tử vong trong dân gian, trong đó 怨讎相殘,五死也 ‘oán thù tương tàn, ngũ tử dã’1, ‘giết hại lẫn nhau vì thù hận là một trong năm kiểu chết vậy.’1 Chết do báo thù chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số các trường hợp tử vong cho thấy sự phổ biến của tục này. Ngay từ thời Tiên Tần, tục báo thù đã rất phổ biến do nhu cầu xoa dịu vong linh, duy trì mối quan hệ huyết thống và tìm cách trả thù. Sự nhấn mạnh của Nho giáo vào đạo đức gia trưởng càng khẳng định và thúc đẩy tục này. Đến thời nhà Hán, dưới một chế độ chính trị thống nhất và chuyên quyền, môi trường chính trị và xã hội khách quan đã khác rất nhiều so với thời Tiên Tần; khái niệm báo thù thời nhà Hán, tuy kế thừa một phần tinh thần báo thù từ thời Tiên Tần, nhưng lại làm nổi bật nhiều vấn đề mới nảy sinh từ thực tế khách quan, chẳng hạn như mâu thuẫn giữa trung và hiếu, giữa lợi ích công và tư, giữa lễ nghi và pháp luật; đây là những vấn đề quan trọng nhất. Các học giả đã đề cập sâu rộng đến các vấn đề như mâu thuẫn giữa việc trả thù trái phép và pháp luật, thái độ của những người nắm quyền đối với việc trả thù, và tình thế tiến thoái lưỡng nan mà các quan chức phải đối mặt giữa việc tuân thủ pháp luật và tôn trọng việc trả thù.2 Về vấn đề trung thành và hiếu thảo liên quan đến việc trả thù thì thời nhà Hán, sự cai trị chuyên quyền của hoàng đế, khác với môi trường khách quan của chế độ phong kiến Tiên Tần, nơi các nước chư hầu cùng tồn tại và người dân tham gia vào chính trị.3 Mặc dù cũng có các vua chư hầu trong thời nhà Hán, nhưng bản chất và quyền lực của họ không thể so sánh với chế độ phong kiến thời nhà Chu.4 Trong thực tế chính trị này, mối quan hệ giữa Hoàng đế và thần dân trở nên khác với các triều đại trước.
Về vấn đề trả thù, các học giả thời nhà Hán đã có thái độ như thế nào đối với mối quan hệ giữa Hoàng đế và thần dân cũng như những vấn đề trả thù phát sinh? Đây là một câu hỏi đáng quan tâm. Ví dụ, mặc dù thần dân chắc chắn có nghĩa vụ trả thù cho người cai trị của họ, nhưng liệu nghĩa vụ này có vẫn tồn tại ngay cả khi kẻ cai trị bất tài? Các học giả thời nhà Hán đã diễn giải như thế nào về các cuộc thảo luận trong ‘Biên niên sử Xuân Thu’ về việc giết vua như một hình phạt cho những hành động xấu xa của kẻ hôn quân? Chúng ta nên hiểu và phân tích thế nào các trường hợp giết vua và báo thù được ghi chép trong ‘Biên niên sử Xuân Thu’ thời Xuân Thu? Đây đều là những câu hỏi quan trọng để khám phá mối quan hệ giữa vua và thần thuộc trong bối cảnh báo thù. Về lòng trung thành với vua, dưới thời Đông Hán, do ảnh hưởng của chế độ tuyển chọn nhân tài, bên cạnh Hoàng đế, hình thức nổi bật nhất là các 門生故吏 ‘Môn sinh cố lại’ đồ đệ và cựu quan. Cách thể hiện mối quan hệ giữa Hoàng đế và thần thuộc trong bầu không khí báo thù thịnh hành cũng là một khía cạnh quan trọng để khám phá lòng trung thành trong tục báo thù thời Hán. [tr.26]
[Ghi chú 門生故吏 ‘Môn sinh cố lại’ bắt nguồn từ ‘Viên Thiệu truyện’ trong Hậu Hán Thư của Phạm Diệp (398 – 445) thời Lưu Tống Nam Triều. Nó đề cập đến mạng lưới quan hệ đặc biệt giữa các cá nhân được hình thành trong quan hệ thầy trò và hệ thống quan liêu thời cổ đại. Thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu lịch sử. Ví dụ, văn bia của Tề Trinh Công Vũ Văn Công, Thứ sử Thanh Châu thời Hậu Chu, do Dương Quýnh thời nhà Đường viết, có ghi 與門生故吏數百人歸於後魏 ‘dữ môn sinh cố lại sổ bách nhân quy ư Hậu Ngụy’ ‘ông theo về nhà Hậu Ngụy cùng hàng trăm đồ đệ và cựu quan’. Tiểu thuyết 初刻拍案驚奇 ‘Sơ khắc phách án kinh kì’ thời Minh mô tả cảnh 郡中門生故吏 Quận trung Môn sinh Cố lại’ ‘Đồ đệ và Cựu quan trong phủ’ đang tổ chức tiệc tùng. Nội dung cốt lõi bao gồm hai tầng quan hệ: kế thừa học thuật và phụ thuộc chính trị. Nó phản ánh cả chế độ thầy trò trong xã hội Trung Quốc truyền thống lẫn sự mở rộng của cấu trúc quyền lực trong giới quan lại. HHN]
Trong bối cảnh một hệ thống chính trị thống nhất, ‘trung’ lòng trung thành được đề cao và đặt ngang hàng với ‘hiếu’. ‘Nghi lễ’ ghi lại hình ảnh cha và vua cùng mặc tang phục. Sách ‘Chu Lễ thiên Địa quan. Điều nhân’ có ghi 君之讎? 父 ‘Quân chi thù? Phụ’ ‘Kẻ thù của Vua là Cha đấy’, còn sách ‘Hiếu Kinh’ thiên ‘Sĩ chương’ thì dạy 資於事父以事君而敬同.‘Tư ư sự phụ dĩ sự quân nhi kính đồng’ ‘Lấy đức thờ kính cha mà thờ kính vua’.5 Mối quan hệ giữa vua và cha là quan trọng nhất trong các mối quan hệ đạo đức, và nghĩa vụ cũng như yêu cầu cấp bách phải trả thù cho họ đương nhiên là quan trọng nhất. Tuy nhiên, nếu trung và hiếu xung đột, thì cái nào phải được ưu tiên? Nếu cha vô tội bị giết, liệu con có thể giết vua để trả thù cho cha mình không? Công Dương Truyện viết: 父不受誅,子復讎可也 ‘Phụ bất thụ tru, tử phục thù khả dã’ ‘Nếu cha không bị giết, con có thể trả thù cho cha’, khẳng định hành động trả thù khi cha vô tội. Tuy nhiên, các học giả thời Hán cũng trích dẫn Tả Truyện, nói rằng 君命,天也 ‘Quân mệnh, Thiên dã’ ‘Mệnh Vua là Trời vậy’, nhấn mạnh rằng con không thể phản bội vua để trả thù cho cha. Vấn đề này làm nổi bật cách diễn giải kinh điển của các học giả Hán và mâu thuẫn giữa trung và hiếu trong việc báo thù cho cha. Bài thảo luận sau đây xem xét việc các học giả Hán ủng hộ việc báo thù cho cha, bình luận của họ về vụ giết vua được ghi lại trong sách ‘Xuân Thu’, ảnh hưởng của việc nhà Hán nhấn mạnh trung và hiếu đối với xu hướng báo thù cho cha, thái độ của các học giả đối với mâu thuẫn giữa trung và hiếu trong việc báo thù cho cha, và quan điểm về trung và hiếu được thể hiện trong các hành động báo thù cụ thể cho cha.
I. Nho giáo nhà Hán chủ trương trả thù cho Vua và bình luận về việc giết Hoàng đế
(I) Mối quan hệ giữa vua và quan dưới góc độ trả thù và tranh cãi về việc giết Hoàng đế để trừng phạt tội ác của Vua
Để khám phá vấn đề trung liên quan đến việc trả thù, ‘Công Dương truyện, Ẩn Công Thập Nhất niên’ đã viết: 君弒,臣不討賊,非臣也 ‘Quân thí, thần bất thảo tặc, phi thần dã’ ‘Nếu Vua bị giết mà Thần thuộc không trừng phạt kẻ giặc thì không phải là trung Thần vậy’,6 điều đó chỉ rõ Thần thuộc có nghĩa vụ trả thù cho Vua mình. Tuy nhiên, nếu một hôn quân, bạo chúa bị giết, thì liệu các thần thuộc có còn thực hiện nghĩa vụ báo thù này không? Hơn nữa, liệu các thần thuộc có thể giết một bạo chúa để trả thù cho vua của mình không? Điều này đã trở thành tâm điểm chú ý do những vấn đề phức tạp liên quan đến trung hiếu. Vào đầu thời Hán, liên quan đến ‘Thang Vũ cách mệnh’, đã nổ ra một cuộc tranh luận liệu đó là Thiên mệnh hay chỉ là giết vua. ‘Sử ký’, ‘Nho lâm Liệt truyện’, ghi lại: ‘Thanh Hà vương, Thái phó Viên Cổ Sinh, là người Tề. Ông là một học giả thi phú và là một Bác sĩ dưới triều Hiếu Cảnh đế. Ông đã tranh luận với Hoàng Sinh trước mặt Hiếu Cảnh đế. Hoàng Sinh nói: 湯武非受命,乃弒也.Thang Vũ phi thụ mệnh, nãi thí dã. Thang Vũ không thụ Thiên mệnh; nên mới giết vua vậy.’ Viên Cổ Sinh nói: 不然。夫紂虐亂,天下之心皆歸湯武,湯武與天下之心而誅桀紂,桀紂之民不為之使而歸湯武,湯武不得已而立,非受命為何? ‘Bất nhiên. Phu trụ ngược loạn, thiên hạ chi tâm giai quy Thang Vũ, Thang Vũ dữ thiên hạ chi tâm nhi tru Kiệt Trụ, Kiệt Trụ chi dân bất vi chi sử nhi quy Thang Vũ, Thang Vũ bất đắc dĩ nhi lập, phi thụ mệnh vi hà?’ Dịch nghĩa: “Không đúng. Vua Trụ bạo ngược, hôn loạn, lòng dân đều hướng về Thang Vũ. Thang Vũ hành động theo ý dân, mà giết Kiệt Trụ. Dân chúng không còn phục tùng Kiệt Trụ nữa mà quay sang ủng hộ Thang Vũ. Thang Vũ bất đắc dĩ phải lên ngôi; vậy không phải là thụ Thiên mệnh sao?”
Hoàng Sinh nói: 冠雖敝,必加於首;履雖新,必關於足。何者,上下之分也。今桀紂雖失道,然君上也;湯武雖聖,臣下也。夫主有失行,臣下不能正言匡過以尊天子,反因過而誅之,代立踐南面,非弒而何也? Phiên âm: ‘Quan tuy tệ, tất gia ư thủ; lí tuy tân, tất quan ư túc. Hà giả, thượng hạ chi phân dã. Kim Kiệt Trụ tuy thất đạo, nhiên quân thượng dã; Thang Vũ tuy thánh, thần hạ dã. Phu chủ hữu thất hành, thần hạ bất năng chính ngôn khuông quá dĩ tôn thiên tử, phản nhân quá nhi tru chi, đại lập tiễn nam diện, phi thí nhi hà dã?. Dịch nghĩa: “Mũ rách cũng phải đội trên đầu, giày mới cũng phải đi dưới chân. Đó là do sự phân biệt giữa thượng và hạ vậy. Giờ đây, Kiệt Trụ tuy lạc lối, nhưng vẫn là Quân Thượng vậy; Thang Vũ tuy Hiền thánh, nhưng vẫn là Thần thuộc đó. Nếu Chúa thượng phạm sai lầm, Thần hạ đã không lên tiếng sửa chữa lỗi lầm để bảo vệ uy nghiêm Thiên tử, mà lại lợi dụng sai lầm ấy để tru diệt, đại lập Nam diện mà xưng Thiên tử, thì còn gọi là gì ngoài giết chóc vậy?” Viên Cố Sinh nói: ‘必若所云,是高帝代秦即天子之位,非邪?’於是景帝曰:‘食肉不食馬肝,不為不知味;言學者無言湯武受命,不為愚,遂罷。是後學者莫敢明受命放殺者.Phiên âm: ‘Tất nhược sở vân, thị Cao Đế Đại Tần tức Thiên tử chi vị, phi tà?’ Ư thị Cảnh Đế viết: ‘Thực nhục bất thực mã can, bất vi bất tri vị; ngôn học giả vô ngôn Thang Vũ thụ mệnh, bất vi ngu’, toại bãi. Thị hậu học giả mạc cảm minh thụ mệnh phóng sát giả.’7 Dịch nghĩa: “Nếu lời ngươi nói là sự thật, vậy thì Cao Tổ kế vị Đại Tần, lên ngôi, chẳng phải vậy sao?” Sau đó, Cảnh Đế nói: “Ăn thịt mà không ăn gan ngựa không phải là không biết thưởng thức; học giả nào không nói Thang Vũ thụ Thiên mệnh không phải là ngu”, và do đó vấn đề này bị bỏ qua. Sau đó, không một học giả nào dám công khai tuyên bố Thang Vũ thụ Thiên mệnh vậy. 7
[Ghi chú: Cách mạng Thang Vũ là sự kiện lịch sử Thương Thang và Chu Vũ Vương dùng vũ lực lật đổ các triều đại trước. Thang (khoảng thế kỷ 17-16 TCN), người sáng lập nhà Thương, họ là Tử, tên là Lý, còn được gọi bằng những tên khác Thương Thang, Ân Thang, Vũ Thang, Thiên Ất, Thành Thang và Thành Đường. Trong các kim văn và giáp cốt văn thời nhà Thương, ông được gọi là Đường, Thành và Đại Ất. Ban đầu là thủ lĩnh của bộ tộc Thương, sau khi kết hôn với gia tộc Hữu Sân, ông đã bổ nhiệm các vị hiền thần là Y Doãn và Trọng Hủy làm Tả Hữu Tể tướng, sử dụng đất Bạc làm căn cứ tiền phương, tích cực cai trị đất nước và chuẩn bị lật đổ nhà Hạ. Trong thời gian trị vì vua Kiệt nhà Hạ bỏ bê công việc nội bộ và liên tục phải đối mặt với các mối đe dọa từ bên ngoài, làm xói mòn nghiêm trọng vị thế của gia tộc Hạ với tư cách là người cai trị tối cao. Thang đã nắm lấy cơ hội để gây dựng quân đội, đầu tiên là diệt nước Cát (phía bắc huyện Ninh Lăng, Hà Nam ngày nay) và hơn mười tiểu quốc và bộ lạc nhỏ. Sau đó, ông chinh phục nước Ngụy (phía đông nam Hoạt Huyện, Hà Nam ngày nay), nước Cố (phía đông nam Phạm Huyện, Hà Nam ngày nay), nước Côn Ngô (phía đông huyện Hứa Xương, Hà Nam ngày nay) và các tiểu quốc khác. Sau mười một trận chiến, nhà Hạ bị cô lập và bất lực chưa từng có. Lợi dụng cuộc nổi loạn của gia tộc Hữu Tung thị, nhà Đường huy động bảy mươi cỗ xe và sáu nghìn binh lính, quyết tâm chiến đấu đến chết để tấn công nhà Hạ. Trong trận Minh Điều, ông đã đánh bại Hạ Kiệt và tiêu diệt hoàn toàn nhà Hạ. Vì nhà Thương đã dùng vũ lực tiêu diệt nhà Hạ, phá vỡ quan niệm về chế độ quân chủ vĩnh cửu, nên sử gọi là 貴族革命 ‘Quý tộc Cách mệnh’ ‘Cách mạng Quý tộc’. Sau khi thành lập nhà Thương, Thành Thang đã giảm thuế, khuyến khích sản xuất và ổn định nhân tâm, mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng đến tận thượng nguồn sông Hoàng Hà. Các bộ tộc Để, Khương đã đến cống nạp và quy phục. Trong văn tự thời Thành Thang, nhà Thương được gọi là ‘Đường’. Khi thờ cúng tổ tiên, người Ân Thương còn gọi Thành Thang là ‘Thành’ hoặc ‘Đại/Thái Ất’.
[Tr.27] Viên Cổ Sinh cho rằng câu nói 湯武與天下之心而誅紂 ‘Thang Vũ dữ Thiên hạ chi tâm nhi tru Trụ’ ‘Thang Vũ thuận lòng dân mà diệt Trụ’ phù hợp với lập trường của Mạnh Tử (Lương Huệ Vương) thời Tiên Tần: 聞誅一夫紂也 Văn tru nhất phu Trụ dã ‘Chỉ nghe nói giết kẻ tên Trụ vậy’, còn ‘Tuân Tử’ thiên ‘Chính luận’ thì nói: 湯武者,民之父母;桀紂者,民之怨賊也 ‘Thang Vũ giả, dân chi phụ mẫu; Kiệt Trụ giả, dân chi oán tặc dã’ ‘Thang Vũ là Cha Mẹ của dân đấy; Kiệt Trụ là Oán Tặc của dân vậy’. Điều này có thể được xem là sự tiếp nối của một quan điểm trước đó. Mặt khác, Hoàng Sinh đại diện cho lập trường của những người đương quyền, chủ trương rằng vai trò của người cai trị và thần dân không nên thay đổi. Lập trường của ông là 桀紂雖失道,然君上也 ‘Kiệt Trụ tuy thất đạo, nhiên Quân thượng dã’ ‘Mặc dù Kiệt Trụ vô đạo, nhưng vẫn là đấng Quân thượng vậy’, còn con dân thì chỉ có thể làm hết sức mình. Thái độ của họ đối với nhà vua làm nổi bật một cuộc tranh luận lâu dài từ thời Tiên Tần: liệu việc giết một hôn quan bạo chúa có thể được hiểu là trừng phạt cái ác và nhận được sự ủy thác của Thiên mệnh không, hay tất cả phải được coi là những loạn thần tặc tử? Thái độ mơ hồ của Hán Cảnh Đế cho thấy sự khó xử và tiến thoái lưỡng nan của vấn đề này. Nếu quan điểm của Viên Cố Sinh bị bác bỏ, thì tính chính danh của việc thành lập nhà Hán sẽ bị đặt dấu hỏi; tuy nhiên, quan điểm của Viên Cố Sinh lại phủ bóng đen bất ổn, khiến những người nắm quyền khó chấp nhận, và cuối cùng, vấn đề vẫn bị bỏ ngỏ.
Cuộc tranh luận giữa Viên Cố Sinh và Hoàng Sinh về cách thần dân nên đối mặt với một Hôn quân vô đạo đã được thảo luận rộng rãi trong thời Tiên Tần. Quan điểm trọng dân của Nho giáo, thái độ ẩn dật của Đạo giáo, và lập luận của Pháp gia từ góc độ quyền lực quân chủ đều thể hiện những quan điểm khác nhau. Sách ‘Xuân Thu’ ghi lại những trường hợp giết vua mà người giết vua được nhân danh gọi là 國 ‘quốc’ hoặc 人 ‘nhân’. Sách Tả Truyện (Thuyên Công Tứ niên) bàn về việc Trịnh Công Tử giết vua, dùng những cụm từ như ‘君子曰’,‘凡例’ Quân tử nói’ và ‘Phàm lệ’ để giải thích văn phong của sách ‘Xuân Thu’: 凡弒君,稱君,君無道也;稱臣,臣之罪也 Phàm thí quân, xưng Quân, Quân vô đạo dã; xưng Thần, Thần chi tội dã’ ‘Phàm khi một vị vua bị giết, kẻ giết vua được gọi là ‘Quân vương’, biểu thị sự vô đạo của vị vua đó; kẻ giết vua được gọi là ‘Thần dân’, biểu thị tội ác của kẻ Thần dân đó vậy.’8 Sách 釋例 Thích lệ cũng viết: 稱國,稱人以弒,言以眾之所共絕也 Xưng ‘quốc’, xưng ‘nhân’ dĩ thí, ngôn dĩ chúng chi sở cộng tuyệt dã’ ‘Việc xưng ‘quốc’ hoặc ‘nhân’ để giết vua cho thấy đó là điều mà chúng dân đã lên án rộng rãi vậy.’9 Sách ‘Công Dương truyện, Văn Công Thập bát niên’ nói rõ: 稱國以弒何?稱國以弒者,眾弒君之辭 Xưng quốc dĩ thí hà? Xưng quốc dĩ thí giả, chúng thí Quân chi từ’ ‘Tại sao lại dùng từ ‘quốc’ để giết vua? Dùng từ ‘quốc’ để giết vua là nói chúng dân giết vua vậy.’10 Sách ‘Cốc Lương truyện’ thiên ‘Thành Công Thập bát niên’ cũng chỉ ra: 稱國以弒其君,君惡甚矣 Xưng quốc dĩ thí kì quân, quân ác thậm hĩ ‘Việc phải dùng đến từ ‘quốc’ để giết vua cho thấy sự tàn ác tột độ của kẻ Quân vương ấy vậy.’11 Cả ba học phái nhìn chung đều đồng tình về vấn đề này; tuy nhiên, quan niệm về việc giết vua như một hình thức trừng phạt cho cái ác đã gây ra nhiều tranh luận giữa các học giả sau này.12 Cốt lõi của cuộc tranh luận là liệu các Thần thuộc có thể biện minh cho hành động giết Vua của mình ngay cả khi đó là Hôn quân vô đạo đức hay không. Điều này chẳng phải giống như việc cổ vũ thần thuộc phản nghịch giết vua sao? Khi tìm hiểu vấn đề này, chúng ta không thể bỏ qua những khác biệt khách quan về chính trị và xã hội giữa thời kỳ Tiên Tần và thời nhà Hán và sau đó.13 Các học giả thời Tiên Tần nhấn mạnh 以道事君,不可則止 ‘Dĩ đạo sự quân, bất khả tắc chỉ’ ‘Lấy Đạo mà phụng sự Quân vương, nếu không thể thì dừng lại’, một sự khác biệt đáng kể so với sau thời Tần và Hán thống nhất.14 Các vấn đề kế thừa về mặt đạo đức và chính trị mà nó nêu ra [tr.28] đã được các học giả thảo luận rộng rãi và giải quyết một cách sâu sắc, vì vậy chúng sẽ không được trình bày chi tiết ở đây.15
[Ghi chú ‘Công Dương truyện’, là một tác phẩm bình chú về Kinh Xuân Thu, một trong Thập Tam Kinh của Nho giáo, cùng với ‘Tả Truyện’ và ‘Cốc Lương Truyện’ được gọi chung ‘Xuân Thu Tam truyện’. Tác giả là Công Dương Thọ và Hồ Vô Sinh (‘Hán thư’ ghi là Hồ Mẫu Sinh), cả hai đều thuộc thời Cảnh Đế triều Tây Hán. Người ta nói rằng học vấn của Công Dương Thọ bắt nguồn từ tổ tiên của ông, Công Dương Cao, một người nước Tề thời Chiến Quốc, và là đệ tử của Tử Hạ. Thời điểm biên soạn ‘Công Dương truyện’ vẫn chưa được biết rõ. Trong lời tựa ‘Công Dương truyện’, Đới Hoành viết: 子夏傳於公羊高,高傳於其子平,平傳於其子地,地傳於其子敢,敢傳於其子壽,至漢景帝時,壽乃與齊人胡毋子都著於竹帛。Phiên âm: ‘Tử Hạ truyền ư Công Dương Cao, Cao truyền ư kì tử Bình, Bình truyền ư kì tử Địa, Địa truyền ư kì tử Cảm, Cảm truyền ư kì tử Thọ, chí Hán Cảnh Đế thì. Thọ nãi dữ Tề nhân Hồ Vô Tử đô trứ ư Trúc bạch.’ “Tử Hạ truyền cho Công Dương Cao, Cao truyền cho con trai là Bình, Bình truyền cho con trai là Địa, Địa truyền cho con trai là Cảm, Cảm truyền cho con trai là Thọ. Dưới triều đại Hán Cảnh Đế, Thọ cùng với Hồ Vô Tử nước Tề đã ghi chép lại trên thẻ tre và lụa.” ‘Công Dương truyện’ kế thừa trực tiếp tư tưởng của ‘Kinh Xuân Thu’, nhấn mạnh các khái niệm 大一統 ‘đại nhất thống’ và 撥亂反正 ‘bát loạn phản chính’ lập lại trật tự bắt nguồn từ sự nhấn mạnh của ‘Kinh Xuân Thu’ về quyền lực của Quân vương. Vào năm Ai Công thứ mười bốn, sách viết: 君子曷為為《春秋》?撥亂世,反諸正,莫近諸《春秋》。‘Quân tử hạt vi vi ‘Xuân Thu’? Bát loạn thế, phản chư chính, mạc cận chư ‘Xuân Thu’."Tại sao một người quân tử lại phải viết ‘Kinh Xuân Thu’? Để lập lại trật tự cho một thế giới hỗn loạn, không gì gần gũi hơn ‘Xuân Thu’. 誅心 ‘Tru tâm’ ‘diệt tâm’ là một đặc điểm chính của ‘Công Dương truyện’, được thể hiện thông qua 譏 ‘ki’ hoặc 貶 ‘biếm’ ‘phê phán’ hoặc ‘lên án’ các sự kiện lịch sử. Vào đầu thời Tây Hán, để có được sự chính danh, các học giả Nho giáo phải dựa vào lời dạy của các bậc hiền triết, do đó, tư tưởng Công Dương truyện, chủ yếu tập trung vào quyền lực của nhà vua, bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Trong tác phẩm ‘Lưỡng Hán đích Nho giáo dữ Chính trị Quyền lực’ ‘Nho giáo và quyền lực chính trị thời Lưỡng Hán’ của Yoshihiro Watanabe tóm tắt như sau:《公羊傳》通過與經文的相應來解釋經文,因此繼承了《春秋》經的三個特點:(1)以魯國爲主體的記錄;(2)尊王的思想;(3)周朝封建制度的維持.Phiên âm: ‘Công Dương truyện’ thông quá dữ kinh văn đích tương ứng lai giải thích kinh văn, nhân thử kế thừa liễu ‘Xuân Thu’ kinh đích tam cá đặc điểm: i) Dĩ Lỗ quốc vi chủ thể đích kí lục; ii) Tôn vương đích tư tưởng; iii) Chu Triều phong kiến chế độ đích duy trì.’ ‘‘‘Công Dương truyện’ diễn giải văn bản bằng cách đối chiếu với văn bản gốc, do đó kế thừa ba đặc điểm của ‘Kinh Xuân Thu’: (1) Lấy nước Lỗ làm chủ thể ghi chép; (2) Tư tưởng Tôn vương; và (3) Duy trì chế độ phong kiến của nhà Chu.”
Đến thời nhà Hán, cơ cấu quyền lực tập trung dần được thiết lập, và mối quan hệ Thần tử và Quân vương cũng thay đổi. Ví dụ, thiên ‘Hành luận’ sách ‘Lã thị Xuân Thu’ nhấn mạnh rằng 人主之行與布衣異,不可因私怨而亂大謀,‘勢不便,時不利,事讎以求存’ ‘Nhân chủ chi hành dữ bố y dị’, bất khả nhân tư oán nhi loạn đại mưu, ‘thế bất tiện, thì bất lợi, sự thù dĩ cầu tồn’ ‘Kẻ làm Chúa phải hành động khác với thường dân; không được để thù hận cá nhân phá hỏng những kế hoạch lớn.’ ‘Thế bất tiện, thời bất lợi, thì phải phụng thờ oán thù mà sinh tồn.’, nhưng vẫn nhấn mạnh khi thảo luận về mối quan hệ giữa Văn Vương và Trụ Vương: 父雖無道,子敢不事父乎?君雖不惠,臣敢不事君乎?孰王而可畔也? Phiên âm:Phụ tuy vô đạo, tử cảm bất sự phụ hồ? Quân tuy bất huệ, thần cảm bất sự quân hồ? Thục vương nhi khả bạn dã?’ ‘Cha dẫu độc ác, con có dám không phụng dưỡng cha chăng? Vua tuy bất nhân, thần thuộc có dám không thờ vua chăng? Ai đời kẻ làm Vua mà có thể vẫn bị phản bội?.16
Mối quan hệ Quân thần, dưới ảnh hưởng của Âm Dương và Thiên Nhân tương ứng thời nhà Hán, đã trải qua một sự phát triển khác với các triều đại trước. Các học giả thời nhà Hán thường so sánh mối quan hệ luân thường với Trời Đất, Âm Dương, mà Đổng Trọng Thư là ví dụ nổi bật nhất. Đổng Trọng Thư ví Quân với Trời/Dương và Thần với Đất/ Âm. Mối quan hệ Quân Thần Thượng hạ được coi là một nguyên lý tự nhiên và không thể dễ dàng thay đổi. Thiên ‘Thuận mệnh’, ‘Xuân Thu Phồn lộ’ viết: 父者,子之天也;天者,父之天也.無天而生,未之有也.天者萬物之祖,萬物非天不生⋯故曰:父之子也可尊,母之子也可卑,尊者取尊號,卑者取卑號.故德侔天地者,皇天右而子之,號稱天子.Phiên âm: Phụ giả, tử chi thiên dã; thiên giả, phụ chi thiên dã. Vô thiên nhi sinh, vị chi hữu dã. Thiên giả vạn vật chi tổ, vạn vật phi thiên bất sanh⋯cố viết: phụ chi tử dã khả tôn, mẫu chi tử dã khả ti, tôn giả thủ tôn hào, ti giả thủ ti hào. Cố đức mâu thiên địa giả, hoàng thiên hữu nhi tử chi, hiệu xưng thiên tử. Dịch nghĩa: “Cha là Trời của con vậy; Trời là Trời của cha. Chưa từng có sinh vật nào sinh ra mà không có Trời. Trời là tổ tiên của vạn vật vậy; không có Trời, vạn vật không thể sinh ra…Vậy mới nói: Con của cha có thể nên kẻ tôn kính, con của mẹ có thể thành kẻ hèn mon; kẻ tôn kính lấy danh hiệu tôn kính, kẻ hèn mọn lấy danh hiệu hèn mọn. Thành thử, đứa con bên phải Hoàng Thiên đó chính là Thiên Tử vậy.”17
Sách ‘Xuân Thu Phồn Lộ’ thiên ‘Dương tôn Âm ti’ viết: 是故《春秋》君不名惡,臣不名善,善皆歸於君,惡皆歸於臣.臣之義比於地,故為人臣者,視地之事天也⋯是故孝子之行,忠臣之義,皆法於地也.地事天也,猶下之事上也.Phiên âm: ‘Thị cố ‘Xuân Thu’ quân bất danh ác, thần bất danh thiện, thiện giai quy ư quân, ác giai quy ư thần. Thần chi nghĩa bỉ ư địa, cố vi nhân thần giả, thị địa chi sự thiên dã⋯Thị cố hiếu tử chi hành, trung thần chi nghĩa, giai pháp ư Địa dã. Địa sự Thiên dã, do Hạ chi sự Thượng dã.18’ “Do đó, trong ‘Xuân Thu’, Quân không nói điều ác, Thần không nói điều thiện; mọi điều thiện đều quy cho Vua, mọi điều ác đều quy cho Thần. Bổn phận của Thần thuộc giống như bổn phận của Đất; do đó, Thần thuộc phải coi việc Đất phụng sự Trời là việc của Đất vậy…Do đó, hành vi của đứa con hiếu thảo, nghĩa khí của kẻ trung thần đều là theo phép Đất vậy. Việc Đất phụng sự Trời giống như việc Dưới phụng sự Trên vậy.18
Sách ‘Xuân Thu Phồn Lộ’ thiên ‘Ngọc bôi’ viết: 《春秋》之法,以人隨君,以君隨天.曰:緣民臣之心,不可一日無君.一日不可無君,而猶三年稱子者,為君心之未當立也.此非以人隨君耶?孝子之心,三年不當.三年不當而踰年即位者,與天數俱終始也.此非以君隨天邪?故屈民而伸君,屈君而伸天,《春秋》之大義也.Phiên âm: “‘Xuân Thu’ chi pháp, dĩ nhân tùy quân, dĩ quân tùy thiên. Viết: ‘Duyên dân thần chi tâm, bất khả nhất nhật vô quân. Nhất nhật bất khả vô quân, nhi do tam niên xưng tử giả, vi quân tâm chi vị đương lập dã. Thử phi dĩ nhân tùy quân da? Hiếu tử chi tâm, tam niên bất đương. Tam niên bất đương nhi du niên tức vị giả, dữ thiên số câu chung thủy dã. Thử phi dĩ quân tùy thiên tà? Cố khuất dân nhi thân quân, khuất quân nhi thân thiên, ‘Xuân Thu’ chi đại nghĩa dã.”19 Dịch nghĩa: “Phép tắc của ‘Xuân Thu’ là dân theo Vua, Vua theo Trời. Vậy nên: ‘Lòng thần dân không thể thiếu Vua dù chỉ một ngày. Nếu không thể thiếu Vua dù chỉ một ngày, vậy mà trong ba năm vẫn xưng con với cha; chứng tỏ lòng kẻ kia chưa thực gắn bó với Vua vậy. Chẳng phải là dân chúng theo Vua sao? Lòng hiếu thảo của kẻ làm con không bị lãng quên trong ba năm. Những bậc Quân vương lên ngôi được ba năm mà không xứng đáng chắc chắn sẽ phải chịu số phận kết thúc theo Thiên số vậy. Đây chẳng phải là Vua theo Trời sao? Cho nên, dân phục để tôn Vua, Vua phục để tôn Trời; đây chính là Đại nghĩa của ‘Xuân Thu’ vậy.
[Ghi chú 天數 Thiên số là một thuật ngữ cốt lõi trong hệ thống triết học ‘Chu Dịch’ của Trung Quốc cổ đại. Nó đề cập đến các số lẻ 1, 3, 5, 7 và 9, tượng trưng cho nam tính và sức mạnh. Cùng với các số chẵn của Địa số, nó tạo thành số 55 của Trời và Đất, được coi là cơ sở toán học cho sự thay đổi của vạn vật. Khái niệm này vừa mang tính bói toán vừa mang tính triết học. Trong bói toán, nó đóng vai trò là tiêu chí toán học để suy luận bằng cách sử dụng cách đếm cọng cỏ thi, và sau này đã làm nảy sinh các lý thuyết về mối quan hệ giữa Trời và Người, chẳng hạn như 人副天數 ‘nhân phó thiên số’ ‘Con số của Người ứng với Thiên số’; 陳氏命名法 ‘Trần thị Mệnh danh pháp’ ‘Phép đặt tên của Trần thị’ sử dụng bốn trụ cột của mệnh lý để tạo ra Thiên số động (06 đến 40), tích hợp chúng vào hệ thống Tam nguyên của số học Dịch tượng. Sau thời nhà Hán, hàm ý của nó mở rộng từ các quy luật của Thiên đạo sang Ngũ hành Mệnh số. Khái niệm Thiên Số bắt nguồn từ hệ thống phân loại Âm Dương trong Chu Dịch, được thiết lập thành hệ thống ‘Ngũ Thiên số và Ngũ Địa số’ thông qua ‘Dịch truyện’. Trong thời kỳ Hán Đường, nó được kết hợp với Ngũ Hành, và được phát triển thành công cụ tính toán Mệnh lý vào thời Tống Minh, phản ánh sự phát triển của triết học toán học cổ đại từ bói toán đến Mệnh học có cấu trúc. HHN]
Trích dẫn đầu tiên là cách diễn giải sâu hơn của Đổng Trọng Thư về Cốc Lương truyện,20 đặt quan hệ Quân thần, Phụ tử trong khuôn khổ Thiên tôn, Địa ti, Dương tôn, Âm ti. Thần dân phải phụng sự Vua theo phép Đất phụng sự Trời. Điều này tự nhiên dẫn đến chủ trương 以人隨君,以君隨天 dĩ nhân tùy Quân, dĩ Quân tùy Thiên ‘dân theo Vua, Vua theo Trời’,21 một sự khác biệt đáng kể so với truyền thống Nho giáo thời Tiên Tần là 以道事君,不可則止 Dĩ Đạo sự Quân, bất khả tắc chỉ’ ‘Lấy Đạo mà phụng sự Vua, nếu không thể thì dừng lại’. [tr.29]
[Ghi chú以道事君,不可則止 Dĩ Đạo sự Quân, bất khả tắc chỉ’ ‘Lấy Đạo mà phụng sự Vua, nếu không thể thì dừng lại’: 季子然問孔子:「仲由,冉求可稱得上大臣?」孔子回答:「我以為你會問別的事,原來問仲由,冉求兩人啊!所謂大臣,應能以道事君,不能行道,便辭職不事其君.現在仲由,冉求,只是備位充數的具臣.」季然說:「那他們是都什麼聽上位的?」孔子說:「是要弒父弒君,他們也是不會聽從的.」Phiên âm: Quý Tử Nhiên vấn Khổng Tử: ‘Trọng Do, Nhiễm Cầu khả xưng đắc thượng đại thần?’ Khổng Tử hồi đáp: ‘Ngã dĩ vi nhĩ hội vấn biệt đích sự, nguyên lai vấn Trọng Do, Nhiễm Cầu lưỡng nhân a! Sở vị đại thần, ứng năng dĩ đạo sự quân, bất năng hành đạo, tiện từ chức bất sự kì quân. Hiện tại Trọng Do, Nhiễm Cầu, chỉ thị bị vị sung sổ đích cụ thần”. Quý Nhiên thuyết: ‘Na tha môn thị đô thập ma thính thượng vị đích? Khổng Tử thuyết: ‘Thị yếu thí phụ thí quân, tha môn dã thị bất hội thính tòng đích.” Dịch nghĩa: “Quý Tử Nhiên hỏi Khổng Tử: ‘Trọng Do, Nhiễm Cầu có thể được coi là Thượng Đại thần không?" Khổng Tử đáp: “Ta cứ tưởng ngươi sẽ hỏi chuyện khác, hóa ra ngươi lại hỏi về Trọng Do, Nhiễm Cầu! Một vị quan chân chính phải có thể phụng sự vua theo Đạo; nếu không thể, thì nên từ chức và không phụng sự vua nữa. Giờ đây, Trọng Do, Nhiễm Cầu chỉ là những quan bề tôi thôi.” Quý Tử Nhiên hỏi: “Vậy thì họ vâng lời bề trên để làm gì?” Khổng Tử đáp: “Cho dù có giết cha hay giết vua, họ cũng không tuân theo.” HHN]
Vì lòng trung thành với vua là một nguyên tắc cơ bản và phải được tuân thủ, nên bất kỳ hành vi giết vua nào, bất kể hoàn cảnh nào, đều là một tội ác tày trời. Đây chính là điều Đổng Trọng Thư muốn khẳng định: 人臣之行,貶主之位,亂國之臣,雖不篡殺,其罪皆宜 ‘Nhân thần chi hành, biếm chủ chi vị, loạn quốc chi thần, tuy bất soán sát, kì tội giai nghi tử’ ‘Hành vi của một kẻ hạ bệ vua và phá hoại đất nước, dù không cướp đoạt hay giết chóc, cũng đáng chết.’22
Cách lý giải của Đổng Trọng Thư về mối quan hệ Quân thần đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các học giả thời nhà Hán. Tác phẩm tiêu biểu của thời Đông Hán, ‘Bạch Hổ Thông Nghĩa’, tiếp tục dòng tư tưởng này về mối quan hệ Quân thần: 善稱君,過稱己,何法?法陰陽共?共生,陽名生,陰名煞.臣有功,歸功於君,何法?法歸明於日也.Thiện xưng quân, quá xưng kỉ, hà pháp? Pháp âm dương cộng? Cộng sinh, dương danh sinh, âm danh sát. Thần hữu công, quy công ư quân, hà pháp? Pháp quy minh ư nhật dã.23 “Tại sao lại khen vua khi vua có đức, và tự khen mình khi vua gian ác? Phải chăng vì âm dương cùng tồn tại và phát triển? Dương gọi là sống, âm gọi là chết. Tại sao thần dân lại phải ghi công đức cho vua khi vua đã làm điều tốt? Bởi vì công đức đó nên được quy cho vầng Dương vậy.”23 Việc Đất phụng sự Trời cũng giống như việc Vợ phụng sự Chồng hay việc Thần dân phụng sự Quân vương vậy. Bởi vì Đất có địa vị thấp kém, nên người thấp kém được đích thân tham gia vào các công việc, do đó họ liên kết với nhau và được Trời tôn kính.24 “Con vâng lời Cha, Vợ vâng lời Chồng, Thần dân vâng lời Quân vương – đó là Phép tắc gì? Đó là Phép tắc của Địa thuận Thiên vậy.” 25 Các học giả Nho giáo thời Hán cũng sử dụng khái niệm Trời là Cha, Đất là Mẹ để nhấn mạnh rằng mối thù giữa Vua và Cha là “không thể tha thứ”. Trịnh Huyền nói: 父者子之天,殺己之天與共載天,非孝子也.行求殺之乃止 Phụ giả tử chi Thiên, sát kỉ chi Thiên dữ cộng tái Thiên, phi hiếu tử dã. Hành cầu sát chi nãi chỉ. “Cha là Trời của Con; giết Trời của mình để cùng chung Trời thì không phải là Hiếu. Phải tìm cách giết Cha rồi mới dừng lại.”26
________________________________
(Còn nữa…)
Nguồn: 林素娟(2005).漢代復仇議題所凸顯的君臣關係及忠孝觀念。成大中文學報 第十二期2005 年 7 月 頁 23–46。Lâm Tố Quyên (2005). Hán đại phục cừu nghị đề sở đột hiển đích quân thần quan hệ cập trung hiếu quan niệm. Thành Đại Trung văn Học báo Đệ thập nhị kì 2005 niên 7 nguyệt hiệt 23–46 .
Ghi chú
*.感謝二位匿名審查學者所提供之寶貴意見,並感謝王三慶教授之指教。
1.班固著,顏師古注,《漢書》(臺北:鼎文,1979),卷七十二〈鮑宣傳〉頁3088。
2.如瞿同祖,中國法律與中國社會,臺北:里仁,1994,血屬復仇,頁85-109.楊鴻烈,中國法律思想史,臺北:臺灣商務,1993.彭衛,論漢代的血族復仇,河南大學學報 1986年第4期.Jen DerLee, Conflicts and Compromise between Legal Authority and Ethical Ideas:From the Perspectives of Revenge in Han Times. 中央研究院三民主義研究所人文及社會科學集刊, 第一卷第一期 1988 年 11 月,頁359-408.翁麗雪,東漢刑法與復仇. 嘉義農專學報 39 期1994年,頁 151-166.周天游,兩漢復仇盛行的原因. 歷史研究,1991年第1期.黃源盛,兩漢春秋折獄案例,收入《中國傳統法制與思想》臺北:南,1998.
3.杜正勝,《周代城邦》(臺北:聯經,1986),頁21-45。徐復觀,《兩漢思想史》臺北:學生書局,1985。
4.根據司馬遷著,司馬貞索隱,張守節正義,裴駰集解,《史記三家注》(臺北:鼎文,1979,以下簡稱《史記》),卷十〈文帝紀〉,頁420。高祖臨崩前,異姓諸侯王只剩下長沙王吳芮,文帝後七年時,也因無子國除。
5.邢昺疏,《孝經注疏》(臺北:藝文,2001,以下簡稱《孝經》),卷二〈士章〉,頁24。
6.徐彥,《春秋公羊傳注疏》(臺北:藝文,2001,以下簡稱《公羊傳 》),卷三〈隱公十一年〉,頁42。
7.《史記》,卷一二一〈儒林列傳〉,頁 3122-3123。
8.孔穎達,《春秋左傳正義》(臺北:藝文,2001,以下簡稱《左傳》),卷 21〈宣公四年〉,頁 369。
9.《左傳》,卷二十〈文公十八年〉,卷二十一〈宣公四年〉,孔疏引《釋例》,頁 351,369。
10.《公羊傳》,卷十四〈文公十八年〉,頁 183。
11.楊士勛,《春秋穀梁傳注疏》臺北:藝文,2001,以下簡稱《穀梁傳》,卷十四〈成公十八年〉,頁 143。
12.顧棟高,《春秋大事表》(臺北:鼎文,1974),頁 767-770,將《春秋》所記弒君事件以書法作歸納與理,被弒之君有稱弒,卒,殺。弒君者或公族而削其屬與氏,或稱大夫而書名書氏,或稱公子,或稱國以弒,或稱人以弒,或稱世子弒君,或稱閽稱盜所弒;甚至有內諱不書,實弒而書卒等狀況。書法的不同,寓有褒貶的深意,學者於此頗為關切,亦有不少爭論。其中稱國,國人弒君之例,是否如三《傳》所謂用意在懲君之惡,引起學者議論紛紛,陳槃,《左氏春秋義例辨》(臺北:中研院史語所,1993),卷四,頁395-414,?引劉知幾,趙匡,劉敞,孫覺,葉夢得,黃仲炎,趙鵬飛,趙昉,郝敬,王掞,方苞,焦循,萬斯大⋯等學者對此條義例的批評。
13.有關先秦封建制度下,國人的參政權力及對君權的制衡,君臣關係,詳參《兩漢思想史》(臺北:學生書局,1985),卷一〈西周政治社會的結構性格問題〉,頁33-40,杜正勝,《周代城邦》(臺北:聯經,1986),頁 21-45。
14.有關臣子如何事君,孔子曾明白申言大臣的定義是:以道事君,不可則止」(邢昺,《論語注疏》(臺北:藝文印書館,2001,以下簡稱《論語》),第十一〈先進〉,頁100),指責冉有,仲由為季氏家臣,既無力阻止季氏的竊權,又不去其位,因此只能算是「具臣」而已(《論語》,卷六〈先進〉,頁128);並贊賞衛國□伯玉因為國內政事無道,不戀棧權位,兩次由近關出國:「君子哉□伯玉!邦有道,則仕,邦無道則可卷而懷之」(《論語》,卷十五〈衛靈公〉,頁138)。漢代以後事君與此在態度上頗有不同處,詳下文。
15.如余英時,《中國知識階層史論》(臺北:聯經,1989),〈古代知識階層的興起與發展〉論及先秦士人道統之建立,以及戰國君主禮賢,士人以道自負、議政,於政統上再立道統的精神。又可參考,《士與中國文化 》,(上海:上海人民出版社,2003),〈道統與政統之間——中國知識分子的原始型態〉,頁 77-99。劉澤華,《士人與社會》(天津:天津人民出版社, 1992)。
16.王利器《呂氏春秋注疏》(成都:巴蜀書社,2002)第二十〈行論〉,頁2549。
17.蘇輿,《春秋繁露義証》(北京:中華書局,1996),卷十五〈順命〉,頁 410。
18.《春秋繁露義証》,卷十一〈陽尊陰卑〉,頁 325-326。
19.《春秋繁露義証》,卷一〈玉杯〉,頁 31-32。
20.《穀梁傳》,卷五〈莊公三年〉,頁 47:「獨陰不生,獨陽不生,獨天不生,三合然後生。曰:母之子也可,天之子也可,尊者取尊稱焉,卑者取卑稱焉。」
21.有關董仲舒之天人思想,可參杜保瑞,〈董仲舒政治哲學與宇宙論進路的儒學建構〉,《哲學與文化》,2003 年 9 月,頁 19-40。周群振,〈董仲舒儒家學術傳承之大勢論析—董仲舒天人思想研究之 1〉,〈董仲舒天道觀之內涵與模態辨義—董仲舒天人思想研究之 2〉,〈陰陽五行說思想之淵源及在發展中之變形—董仲舒天人思想研究之 3〉,《中國文化月刊》,1981 年 2 月、3 月、4 月,頁 124-133、66-82、64-79。李威熊,〈董仲舒的學術思想體系〉,《靜宜學報》,1978 年 6 月,頁 111-157。由於,論述者頗多此處不一一列舉。
22.《春秋繁露義証》卷一〈楚莊王〉,頁 4。
23.陳立,《白虎通疏證》(北京:中華書局,1997)〈五行〉,頁 195。
24.仝上,頁 166。
25.仝上,頁 194。
26.孔穎達,《禮記注疏》(臺北:藝文,2001,以下簡稱《禮記》),卷三〈曲禮〉,頁 57,鄭注。

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét