Cao Chấn Hoàn
Người dịch: Hà Hữu Nga
[Tr.479] Các học giả thường chỉ ra rằng các ‘Phụ lão’ thời Tần Hán đại diện cho cả cộng đồng và chính quyền trong các mối quan hệ tương tác, đồng thời lãnh đạo nhân dân trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, do thiếu tư liệu lịch sử, các nghiên cứu trước đây thường không phân biệt được giữa ‘phụ lão’ với tư cách là một vai trò xã hội và ‘Lý phụ lão’ Già làng với tư cách là một thiết chế cơ sở. Sự nhầm lẫn này đã dẫn đến những diễn giải khác nhau giữa các học giả về ảnh hưởng của ‘Phụ lão’, bản chất của ‘Lý phụ lão’ Già làng và số lượng của họ. Gần đây việc công bố các luật lệ và tài liệu về chế độ nhà tù thời Tần mới được khai quật đã làm rõ thêm những khác biệt này. Bài viết này tổng hợp các văn bản được truyền lại và các tư liệu được khai quật để xem xét lại nội dung thể chế của ‘Lý phụ lão’ Già làng và ‘Tam lão’ với tư cách là các thể chế, và liệu họ có thực sự được chúng dân coi là ‘Phụ lão’ hay không. Bài viết cũng phân tích các văn bản được truyền lại để khám phá nền tảng xã hội mà ‘Phụ lão’, được mô tả trong sử sách là đại diện địa phương, lãnh đạo quần chúng. Cuối cùng, bài viết phân tích tư liệu thẻ tre về một vụ án tù ở Nhạc Lộc thời nhà Tần để minh họa cách thức vận hành khái niệm ‘Phụ lão’ trong đời sống của chúng dân.
I. Giới thiệu
[Tr.480] Trong các cuộc nổi loạn của ‘quần hùng’ vào cuối thời nhà Tần, ‘Phụ lão’ thường được miêu tả là đại diện địa phương, phản ánh ý chí của chúng dân và thậm chí ảnh hưởng đến lập trường chúng dân của cả một huyện. Ví dụ, sách ‘Sử kí’ chép rằng khi Trần Thiệp khởi binh tiến vào nước Trần, ‘hào kiệt, phụ lão’ nước Trần đều khuyên ông lên làm Sở vương. Sau đó Trần Thiệp lên ngôi vua, lấy tên hiệu là ‘Trương Sở’. Ít lâu sau, Lưu Bang [người ấp Bái Phong, làng Trung Dương, nước Sở, nay là huyện Bái, tỉnh Giang Tô, vào cuối thời Chiến Quốc trở thành vị Hoàng đế đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc xuất thân từ tầng lớp thứ dân, khởi nghĩa chống lại nhà Tần tại quê nhà huyện Bái, được Tiêu Hà, Phạm Khoái và những người khác trong huyện Bái ủng hộ. HHN] bị quan huyện Bái từ chối không cho vào thành, ông đã viết một bức thư lên lụa và bắn lên tường thành. 父老乃率子弟共殺沛令,開城門迎劉季 ‘Phụ lão nãi suất tử đệ cộng sát Bái lệnh, khai thành môn nghênh Lưu Quý’ ‘Sau đó các phụ lão đã dẫn con em mình đi giết Quan huyện Bái và mở cổng thành đón Lưu Quý.’ [Sau là Hán Cao Tổ Lưu Bang]. 其後劉邦入關,又「召諸縣父老、豪桀曰:『父老苦秦苛法久矣』」,與之約法三章,得到了關中的信向。Kì hậu Lưu Bang nhập quan, hựu ‘triệu chư huyện phụ lão, hào kiệt viết: “Phụ lão khổ Tần hà pháp cửu hĩ”, dữ chi ước pháp tam chương, đắc đáo liễu Quan Trung đích tín hướng. Sau này, khi Lưu Bang tiến vào Quan Trung, ông đã “triệu tập các bô lão, hào kiệt các huyện và nói: ‘Các Phụ lão đã chịu khổ dưới ách hà khắc của luật lệ nhà Tần từ lâu rồi hỉ!’”, và lập một thỏa thuận ba điểm với họ, giành được sự tin tưởng của chúng dân Quan Trung. Những ghi chép này đã khơi dậy mối quan tâm của giới học giả về ‘Phụ lão’ và cấu trúc xã hội đằng sau họ. Về vấn đề này, các học giả đã đưa ra nhiều kết quả xuất sắc về mối quan hệ giữa ‘Phụ lão’ và nhà nước, cũng như vai trò của ‘Phụ lão’ trong xã hội cơ sở. Như Moriya Mitsuyuki lập luận, mặc dù nhóm của Lưu Bang có tinh thần du hiệp, nhưng để giành được quyền cai trị, họ cần phải liên kết với các 父老 ‘Phụ lão’ để kiểm soát người dân trong các 里社區 ‘Lý xã khu’ địa phương.1 Hoàng Kim Ngôn đề xuất rằng mặc dù 三老 ‘Tam lão’ và 里父老 ‘Lý Phụ lão’ không nhận lương bổng và không phải là quan chức làng xã, nhưng họ được nhà nước tôn trọng về mặt thể chế, có thể tham gia vào các cuộc ‘nghị chính’, và ‘giáo hóa’ làng xã. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc nhà nước kiểm soát trật tự nông thôn bằng cách hợp tác với chính quyền địa phương trong việc khuyến thiện, trừ ác và trưng thu phú thuế.2
Những nghiên cứu này chứng minh vai trò quan trọng của các ‘Phụ lão’ Tần Hán với tư cách là đại diện địa phương trong các tương tác của họ với chính quyền, đồng thời lãnh đạo quần chúng trong cuộc sống hàng ngày, đặt nền móng cho các nghiên cứu về ‘Phụ lão’ Tần Hán. Tuy nhiên, do hạn chế về tư liệu hiện có, các học giả trước đây thường không phân biệt rõ ràng giữa ‘Phụ lão’ xã hội và thể chế ‘Lý phụ lão’. Ví dụ, Moriya Mitsuyuki lập luận rằng ‘Phụ lão’ là những vai trò xã hội được tạo ra trong làng xã nhằm phục vụ nhu cầu quản lý cộng đồng, có chức năng hướng dẫn dựa trên kinh nghiệm, chứ không phải là những vị trí do triều đình bổ nhiệm. Tuy nhiên, khi thảo luận về ‘Lý phụ lão’ (Già làng) trên thẻ tre Cư Diên nhà Hán số 45.1 và 526.1, do thiếu tư liệu, ông đã không nhận ra rằng ‘Lý phụ lão’ là một chức vụ được thiết lập chính thức, nên đã đồng nhất nó với ‘Phụ lão’. Hoàng Kim Ngôn, tiếp cận ‘Phụ lão’ từ góc độ thể chế, lại đảo ngược điều này, diễn giải ‘Phụ lão’ trong các ghi chép như 與父老約法三章 ‘dữ Phụ lão Ước pháp Tam chương’ ‘Ba chương Hiệp ước với ‘Phụ lão’ của Lưu Bang khi vào Hàm Dương là thể chế ‘Lý phụ lão’ ‘Già làng’. Xu hướng nhầm lẫn giữa ‘Phụ lão’ về phương diện xã hội với ‘Lý phụ lão’ mang tính thể chế ‘Già làng’ đã tạo ra một số hạn chế cho các học giả trong việc diễn giải chủ đề ‘Phụ lão’ trong thời Tần Hán. Ví dụ, khi thảo luận về sự phát triển của ‘cộng đồng’ trong thời Tần Hán, các học giả Nhật Bản chủ yếu so sánh ‘Phụ lão’ với ‘Lý’ ‘Làng’. Theo Tada Kensuke, so với 豪族共同體 ‘hào tộc cộng đồng thể’ ‘cộng đồng gia tộc hùng mạnh’ thời Đông Hán và 貴族共同體 ‘quý tộc cộng đồng thể’ ‘cộng đồng quý tộc’ thời Ngụy Tấn, thì xã hội Tần và Tây Hán đang ở giai đoạn 里共同體 ‘lý cộng đồng thể’ ‘cộng đồng làng’ do các ‘Phụ lão’ chủ trì.3
Việc tái thiết khu vực sông nước cũng sẽ bao gồm các tiểu nông vẫn ở quy mô bình quân, một cấu trúc xã hội cơ sở mà sự phân hóa giai cấp vẫn chưa rõ ràng, phổ biến là 父老的里共同體 ‘phụ lão đích lý cộng đồng thể’ ‘cộng đồng làng do các Phụ lão chủ trì’.4 Những thảo luận này đề cập đến ‘cộng đồng làng xã’ tự nhiên gợi lên chữ 里 ‘lý’ ‘làng’ trong hệ thống hành chính thời Tần Hán, đồng thời giả định rằng sự lãnh đạo của các ‘già làng’ chỉ giới hạn trong phạm vi ‘lý’ - làng mà thôi. Tuy nhiên, như đã đề cập ở phần đầu, ‘Phụ lão’ đôi khi được ghi nhận là đại diện của một huyện. Do đó, xét một cách nghiêm ngặt, việc đồng nhất ‘Phụ lão’ với ‘lý’ không hoàn toàn phản ánh đúng thực tế. Ấn tượng về việc đồng nhất ‘Phụ lão’ với ‘lý’ có lẽ một phần xuất phát từ sự nhầm lẫn giữa ‘Phụ lão’ mang tính xã hội và ‘Lý phụ lão’ về phương diện thể chế. Sự nhầm lẫn này không chỉ hạn chế việc đánh giá ảnh hưởng của ‘Phụ lão’ mang tính xã hội mà còn ảnh hưởng đến nhận thức về thể chế đối với ‘Lý phụ lão’. Một số học giả, theo quan điểm của Moriya Mitsuo, cũng hiểu ‘Lý phụ lão’ là một dạng lãnh đạo phi chính thức. Như Mưu Phát Tùng chủ trương, không giống như ‘Tam lão’ do Nhà nước bổ nhậm, ‘Lý phụ lão’ lại dựa vào ‘lý’ làng và 僤 ‘đàn’ ‘tập hợp’ hoàn toàn không chính thức, hoàn toàn do người dân bầu ra và không có bất kỳ địa vị chính thức nào.5
Kim Bỉnh Tuấn cũng cho rằng, trái ngược với ‘lý’ đại diện cho ‘làng’ về phương diện hành chính, ‘Lý phụ lão’ lại đại diện cho làng tự nhiên. Một ‘lý’ hành chính sẽ có ‘Lý phụ lão’ từ nhiều làng tự nhiên.6 Đối với các học giả khẳng định ‘Lý phụ lão’ là một chức danh chính thức, để đối chiếu ‘Phụ lão’ với các ‘Phụ lão’ khác nhau trong sử sách, họ suy đoán rằng chức danh này có nhiều người trong một ‘lý’. Ví dụ, mặc dù Mã Tân tin rằng ‘Lý phụ lão’ là một danh hiệu chính thức, nhưng để đồng nhất ‘Lý phụ lão’ với các ‘Phụ lão’ mà Lưu Bang, Điền Trù v.v… tranh giành trong sử sách, ông đã đưa ra giả thuyết rằng quyền lực của ‘Phụ lão’ xuất phát từ gia tộc, và nhiều ‘Lý phụ lão’ có thể tồn tại trong một ‘lý’ để đại diện cho gia tộc của họ.7 Dựa trên 侍廷里父老僤買田約束石券 ‘Thị đình Lý phụ lão đản mãi điền ước thúc thạch khoán’ ‘Văn tự đá mua đất của các Già làng’, Lỗ Tây Kì đã đưa ra một cách giải thích thú vị khác về mối quan hệ giữa ‘Lý phụ lão’ và ‘Phụ lão’. Ông tin rằng ‘Lý phụ lão’ là một loại chức vụ chính thức, và trong một làng có nhiều ‘Phụ lão’, tương đương với các ‘Phụ lão’ của 什主什家,伍主五家的什長 ‘thập chủ thập gia, ngũ chủ ngũ gia’ đích ‘thập trưởng’ ‘mười Phụ lão quản lý mười hộ gia đình, và năm Phụ lão quản lý năm hộ gia đình’. Những ‘Phụ lão’ này, tương đương với ‘mười trưởng lão’, lần lượt đảm nhiệm vai trò ‘Lý phụ lão’.8
[Tr.482] Có thể thấy, các học giả đã đưa ra những quan điểm hoàn toàn khác nhau về bản chất, cơ sở xã hội và hạn ngạch ‘Lý phụ lão’. Gốc rễ của những khác biệt này là ở chỗ, từ những góc độ khác nhau, họ cố gắng liên hệ ‘Lý phụ lão’ trong thẻ tre và bi ký với ‘Phụ lão’ được ghi chép trong sử sách. Gần đây, khi nghiên cứu mối quan hệ giữa Phụ lão và chính quyền, Củng Bảo Bình đã tiếp tục dòng tư tưởng này, khi so sánh ‘Lý phụ lão’ được ghi chép trong thẻ tre với ‘Trưởng lão’ có kinh nghiệm và uy tín nhờ tuổi tác được ghi trong sử sách.9 Những phát hiện này đã đóng góp đáng kể vào việc tìm hiểu khái niệm ‘Phụ lão’ thời Tần Hán. Tuy nhiên, tôi tin rằng để tiếp tục phát triển chủ đề này, cần phải xem xét đầy đủ sự khác biệt giữa ‘Lý phụ lão’ và ‘Phụ lão’. Giới học giả không phải hoàn toàn không biết về sự khác biệt giữa ‘Lý phụ lão’ và ‘Phụ lão’. Trong bài phân tích ‘Thị đình Lý phụ lão đản mãi Điền ước thúc Thạch khoán’ ‘Văn tự đá mua đất của các Già làng’, Hình Nghĩa Điền đã chỉ ra rằng một số học giả nghiên cứu về tổ chức Hương lý thời Tần Hán coi ‘Phụ lão’ là danh từ riêng, trong khi những người khác lại coi đó là một thuật ngữ chung để chỉ người già; ông cũng chỉ ra rằng nên coi ‘Phụ lão’ trên thẻ đá là một danh từ riêng.10
Trương Kim Quang cũng chỉ ra rằng ‘Phụ lão’ có hai nghĩa: một nghĩa chung để chỉ những người cao tuổi trong làng, và nghĩa còn lại để chỉ những nhân vật nổi bật được lựa chọn từ trong làng và được nhà nước công nhận.11 Tuy nhiên, do thiếu tư liệu lịch sử, việc phân tích sâu hơn về sự khác biệt giữa hai phương diện này vào thời điểm đó gặp nhiều khó khăn. Số lượng lớn thẻ tre và thẻ gỗ thời Tần Hán được khai quật trong những năm gần đây đã bộc lộ nhiều thông tin hơn về xã hội bình dân, tạo điều kiện nghiên cứu tốt hơn so với các học giả trước đây. Bài viết này nhằm mục đích xem xét lại sự hình thành và vị thế thể chế của các quan điểm ‘Lý phụ lão’ và ‘Tam lão’, tổng hợp các văn bản được truyền lại và các tư liệu mới khai quật gần đây. Thứ hai, bài viết thảo luận về nền tảng xã hội mà ‘Phụ lão’, với tư cách là đại diện địa phương, đã lãnh đạo chúng dân. Cuối cùng, bài viết cố gắng xem xét vai trò của khái niệm ‘Phụ lão’ trong đời sống của chúng dân thông qua tư liệu thẻ tre Nhạc Lộc nhà Tần về một vụ án tù. Hy vọng rằng cuộc thảo luận này sẽ giúp làm rõ sự khác biệt về mặt thể chế và xã hội của khái niệm ‘Phụ lão’, đồng thời nâng cao hiểu biết của chúng ta về ‘Phụ lão’ trong thời Tần Hán.
II. Thể chế ‘Lý phụ lão’ và ‘Tam lão’
Tôi tin rằng khái niệm ‘Phụ lão’ trong các văn bản không thể đơn giản đồng nhất với ‘Lý phụ lão’, một điểm có thể thấy rõ qua sự khác biệt tinh tế giữa hai ghi chép trong ‘Sử Ký’ khuyên Trần Thiệp nên xưng vương. ‘Sử Ký’ ‘Trương Nhĩ Trần Dư Liệt truyện’ chép rằng sau khi Trần Thiệp vào nước Trần, các hào kiệt và Phụ lão địa phương đã khuyên ông: 將軍身被堅執銳,率士卒以誅暴秦,復立楚社稷,存亡繼絕,功德宜為王.且夫監臨天下諸將,不為王不可,願將軍立為楚王也. Phiên âm: ‘Tướng quân thân bị kiên chấp duệ, suất sĩ tốt dĩ tru bạo Tần, phục lập sở xã tắc, tồn vong kế tuyệt, công đức nghi vi vương. Thả phu giam lâm thiên hạ chư tương, bất vi vương bất khả, nguyện tương quân lập vi Sở Vương dã’. Dịch nghĩa: “Tướng quân, Ngài đã đích thân mặc giáp cầm binh khí, dẫn quân đi trừng trị Tần bạo chúa, phục lập xã tắc Sở, phục hưng các nước đã diệt vong, tiếp nối các thế hệ bị gián đoạn. Công lao của ngài xứng đáng làm vua. Hơn nữa, là vị tướng lãnh giám sát tất cả các tướng lĩnh trên thiên hạ, ngài không thể không làm vua. Chúng lão cầu mong ngài lập làm Sở Vương vậy!.” [tr.483]
[Ghi chú về 興亡繼絕 ‘Hưng vong kế tuyệt’ là một thành ngữ ghép tiếng Hán. Ý nghĩa cốt lõi của nó bắt nguồn từ khái niệm chính trị 興滅國繼絕世 ‘hưng diệt quốc, kế tuyệt thế’ ‘phục hưng các nước đã bị diệt vong, tiếp nối các thế hệ bị gián đoạn’ trong thiên Nghiêu viết của Luận ngữ của Khổng Tử. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ văn bản. Các ghi chép kinh điển cho thấy các ví dụ như 朝廷興亡繼綺,理宜資贍 ‘Triều đình hưng vong kế tuyệt, lí nghi tư thiệm’ ‘Triều đình nên phục hưng và tiếp nối các thế hệ bị gián đoạn, và chỉnh trị cho thích hợp, cung ứng cho đủ đầy’ trong ‘Chu Thư. Tiêu Sát Truyện’ thời Nam Triều. Và trong 齊桓行霸,興亡繼絕 ‘Tề Hoàn hành bá, hưng vong kế tuyệt’ ‘Tề Hoàn làm bá chủ, phục hưng diệt quốc và tiếp nối các thế hệ bị tuyệt đoạn’ trong ‘Sử Thông. Mô Nghĩ’ thời nhà Đường, điều này khẳng định ứng dụng thực tiễn của nó trong văn hóa chính trị cổ đại. Thành ngữ này tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau kể cả 興滅繼絕 ‘hưng vong kế tuyệt’ và 存亡繼絕 ‘tồn vong kế tuyệt’ tất cả đều hàm ý khôi phục quyền lực chính trị và di sản văn hóa.
Một sự kiện tương tự cũng được ghi lại trong ‘Trần Thiệp Thế gia’: 數日,號令召三老,豪傑與皆來會計事.三老,豪傑皆曰:「將軍身被堅執銳,率士卒以誅暴秦,復立楚社稷,存亡繼絕,功德宜為王.且夫監臨天下諸將,不為王不可,願將軍立為楚王也.」Sổ nhật, hào lệnh triệu Tam lão, hào kiệt dữ giai lai hội kế sự. Tam lão, hào kiệt giai viết: ‘Tướng quân thân bị kiên chấp duệ, phạt vô đạo, tru bạo Tần, phục lập Sở Quốc chi xã tắc, công nghi vi vương.’ Dịch nghĩa: ‘Sau vài ngày, có lệnh triệu vời Tam lão và Hào kiệt đến bàn bạc kế sách. Các Tam lão, hào kiệt đều nói: ‘Tướng quân, ngài đã đích thân mặc áo giáp và cầm binh khí, đánh bại kẻ ác, trừng trị Tần bạo chúa, khôi phục xã tắc nước Sở, công lao của ngài xứng đáng làm vua.’ Hai bản ghi chép về cơ bản giống nhau trong việc thuyết phục Trần Thiệp lên ngôi vua, ngoại trừ cụm từ ‘Hào kiệt, Phụ lão’ trong ‘Trương Nhĩ Trần Dư Liệt truyện’ được thay thế bằng ‘Tam lão, hào kiệt’ trong ‘Trần Thiệp Thế gia’. Do đó, cái gọi là ‘Phụ lão’ của Trần Huyện thực tế là ‘Tam lão’ của Trần Huyện, chứ không phải ‘Lý phụ lão’. Tất nhiên, không phải là không thể hình dung sự tham gia của một số ‘Lý phụ lão’ Trần Huyện chỉ đại diện cho ‘Tam lão’, nhưng điều quan trọng là không nên chỉ đơn giản đánh đồng ‘Phụ lão’ với ‘Lý phụ lão’.
[Ghi chú 被堅執銳 bị kiên chấp duệ: ‘Mặc giáp, cầm binh khí sắc bén’, thành ngữ này xuất hiện lần đầu trong 墨子·魯問 ‘Mặc Tử.Lỗ Vấn’, với hàm nghĩa được trang bị đầy đủ hoặc sẵn sàng chiến đấu. Thành ngữ này mô tả hình dáng của binh lính mặc giáp, đồng thời cũng hàm ý tinh thần dũng cảm và trách nhiệm. Trước trận Cự Lộc vào cuối thời Tần, Hạng Vũ đã bác bỏ chiến lược né tránh trận chiến của Tống Nghĩa, ông nói 被堅執銳不如己 ‘bị kiên chấp duệ bất như kỉ’ ‘mặc giáp, cầm binh khí sắc bén không bằng ta’. Ông đã đánh bại quân Tần bằng hành động đập vỡ vạc và đánh chìm thuyền. Câu chuyện làm nổi bật ý nghĩa biểu tượng của nó trong việc ra quyết định quân sự. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ tham vọng của Mặc Tử muốn 救諸侯之患 ‘cứu chư hầu chi hoạn’ ‘giải cứu các hầu chúa khỏi hoạn nạn’ được ghi lại trong sách ‘Mặc Tử’. ‘Sử Ký’ và ‘Hán Thư’ thời nhà Hán vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Ví dụ, Lưu Bang tự miêu tả mình là 親被堅執銳 ‘thân bị kiên chấp duệ’ ‘tự mình mặc giáp cầm binh khí sắc bén’ để dẹp loạn. Tống Nghĩa dùng 被堅執銳 ‘bị kiên chấp duệ’ ‘mặc giáp cầm binh khí sắc bén’ để khiêm nhường miêu tả tài năng quân sự của mình. ‘Tư Trị Thông Giám’ của Tư Mã Quang, được viết vào thời Tống và Nguyên, tiếp tục sử dụng cách diễn đạt này giúp củng cố di sản văn hóa của nó như một thuật ngữ quân sự truyền thống. HHN]
Mặc dù các ghi chép lịch sử hiện còn có đề cập đến ‘Lý phụ lão’ để chỉ ‘Phụ lão’, nhưng chúng thường xuất hiện trong bối cảnh thể chế. Ví dụ, ‘Hán thư’ ‘Khốc Lại truyện’ kể rằng 尹賞部戶曹掾史,與鄉吏,亭長,里正,父老,伍人,雜舉長安中輕薄少年惡子,此段在里正等職務之後的父老,應當是指‘里父老.’ Doãn Thưởng ‘Bộ hộ Tào duyện sử, dữ Hương lại, Đình trưởng, Lý chánh, Phụ lão, Ngũ nhân, tạp cử Trường An trung khinh bạc thiếu niên ác tử’, thử đoạn tại lí chánh đẳng chức vụ chi hậu đích Phụ lão, ứng đương thị chỉ ‘Lý phụ lão’.12 “Doãn Thưởng, Tào duyện của Bộ Hộ, cùng với Hương lại, Đình trưởng, Lý chánh, Phụ lão, Quân nhân, đã trà trộn lẫn nhau để tuyển chọn những thanh niên phóng đãng và ngang ngược ở Trường An.” ‘Phụ lão’ được nhắc đến sau Hương lại, Đình trưởng, Lý chánh trong đoạn văn này có thể ám chỉ ‘Lý phụ lão’.12 Tuy nhiên, các ‘Phụ lão’ được nhắc đến trong ‘Sử kí’ ‘Trương Nhĩ Trần Dư Liệt truyện’, khuyên Trần Thiệp nên xưng vương, và trong Cao Tổ Bản kỉ’, nơi họ ‘suất tử đệ cộng sát Phái lệnh’ ‘dẫn con em mình đi giết Quan Huyện Bái’, và trong ‘Ước pháp Tam chương’ với Lưu Bang, rõ ràng mang một ý nghĩa khác. Cần phải xem xét bối cảnh tường thuật trước và sau để đưa ra nhận định. Sự khác biệt nằm ở chỗ các ‘Phụ lão’ được đề cập trong ‘Trương Nhĩ Trần Dư Liệt truyện’ hoặc ‘Cao Tổ Bản kỉ’ là những nhân vật đại diện cho ý kiến của Hương lý, không nhất thiết chỉ giới hạn ở cấp hành chính ‘lý’, và thậm chí không bị giới hạn bởi số người của đơn vị hành chính. Ngược lại, hệ thống ‘Lý phụ lão’, ‘Tam lão’ được chính quyền thiết lập nhằm mục đích quản lý, với các quy định về cấp hành chính và hạn mức nhân sự. Để làm rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này, trước tiên tôi muốn giải thích nội dung của hệ thống dựa trên các tài liệu liên quan về ‘Lý phụ lão’ và ‘Tam lão’ của các Hương, Huyện trong thời Tần Hán, đồng thời tìm hiểu mối quan hệ của họ với ‘Phụ lão’ trong phạm vi có thể.
(I) Lý Phụ lão
Tuy có chức nhưng ‘Lý phụ lão’ không phải là quan chức chính thức và không nhận bổng lộc, nhưng họ có thể được hưởng một mức độ đãi ngộ nhất định. Hoàng Kim Ngôn cho rằng chương ‘Hiệu lệnh thiên’ sách ‘Mặc Tử’ đã xác lập rõ các chức vụ ‘lại, lý chánh, phụ lão’, do đó, ‘Lý phụ lão’ phải là một hệ thống được thiết lập rộng rãi trong thời Chiến Quốc và được tiếp tục trong thời Tần Hán. Ấn tượng truyền thống về ‘Lý phụ lão’ thời nhà Hán xuất phát từ lời bình của người Hán tên Hà Hưu đối với ‘Xuân Thu Công Dương Truyện’ vào năm Tuyên Công thứ mười lăm: [tr.484] 一里八十戶,八家共一巷.中里為校室,選其耆年有高德者,名曰父老,其有辯護伉健者為里正,皆受倍田,得乘馬.父老比三老,孝,弟官屬,里正比庶人在官吏. ‘Nhất lí bát thập hộ, bát gia cộng nhất hạng. Trung lí vi giáo thất, tuyển kì kì niên hữu cao đức giả, danh viết Phụ lão, kì hữu biện hộ kháng kiện giả vi Lý chánh, giai thụ bội điền, đắc thừa mã. Phụ lão bỉ Tam lão, Hiếu, Đễ quan chúc, Lý chánh bỉ thứ nhân tại quan lại.13 ‘Một lý có tám mươi hộ, tám hộ cùng chung một ngõ. Lý trung tâm là một trường học, các vị cao niên đức hạnh được chọn làm Phụ lão. Những người đức hạnh và có năng lực nhất trong số họ được gọi là Lý chánh, tất cả đều được hưởng gấp đôi đất đai và được cấp ngựa cưỡi. Các vị Phụ lão tương đương với Tam lão, Người Hiếu đễ, còn Lý chánh tương đương với thường dân làm quan lại.”13 Căn cứ vào điều đó, Hoàng Kim Ngôn kết luận rằng: 漢代「里父老」選任標準與「三老」一樣,是從年高,有修行,德高望重,能教化鄉里,為民表率者擔任.Hán đại ‘Lý phụ lão’ tuyển nhậm tiêu chuẩn dữ ‘Tam lão’ nhất dạng, thị tòng niên cao, hữu tu hành, đức cao vọng trọng, năng giáo hóa hương lí, vi dân biểu suất giả đam nhậm.’14 ‘Tiêu chuẩn lựa chọn ‘Lý phụ lão’ thời nhà Hán cũng giống như tiêu chuẩn lựa chọn ‘Tam lão’: những người cao niên, đức hạnh có học được kính trọng, có khả năng giáo hóa chúng dân với hành vi gương mẫu.’14 Về cách đối xử với họ, lời bình của Hà Hưu cho rằng ‘Lý phụ lão’ được hưởng đặc quyền ‘thụ bội điền’, ‘đắc thừa mã’ ‘nhận gấp đôi đất đai’, ‘có ngựa cưỡi’, và ‘tương đương với các vị Tam lão, những người Hiếu đễ’. Tuy nhiên, nghĩa đen của cụm từ ‘Phụ lão bỉ Tam lão, Hiếu đễ quan chúc’ vẫn chưa rõ ràng.
Như Hoàng Kim Ngôn chỉ ra, ‘Tam lão’ được ghi chép trong sử sách là 吏比者 ‘Lại bỉ giả’ là ‘quan chức’ trong các tài liệu lịch sử và thường được nhà nước khen thưởng. Ngược lại, ‘Lý phụ lão’ không được ghi nhận là 吏比者 ‘Lại bỉ giả’ và hiếm khi được khen thưởng. Mặc dù chi tiết về chế độ đãi ngộ của họ không rõ ràng, nhưng ‘Lý phụ lão’ có thể không được nhà nước ưu đãi nhiều như ‘Tam lão’ của Hương, Huyện. Danh xưng ‘Lý phụ lão’ dường như gợi ý một chức vụ danh dự, nhưng dựa trên các tài liệu khai quật được, chức vụ này mang gánh nặng hành chính và kinh tế nặng nề, gần giống như một loại chức dịch. Trong các thẻ tre Nhà Hán 45.1 và 526.1 của Cư Diên, các ‘Lý phụ lão’ cùng Lý chánh, Hương Sắc Phu đều xuất hiện trên con dấu 秋賦錢 ‘thu phú tiền’ ‘thuế mùa thu’, cho thấy các ‘Lý phụ lão’ đã tham gia vào việc thu thuế.15
Hơn nữa, Lưu Hân Ninh chỉ ra rằng việc sử dụng giấy thông hành để ra vào cho thấy ‘Lý phụ lão’ - các Già làng và Lý chánh Trưởng làng cùng chia sẻ trách nhiệm ‘quản lý’ nhân thân của những người xin giấy thông hành.16 Kiểu công việc hành chính này có thể đã tạo ra gánh nặng kinh tế cho các ‘Lý phụ lão’ - Già làng. ‘Thị Đình ‘Lý phụ lão’ đản ước thúc thạch khoán’ ‘Giao ước nghĩa vụ bằng đá của ‘Lý phụ lão’ [Già làng] Thị Đình’ được khai quật tại huyện Yển Sư, tỉnh Hà Nam năm 1973 đã chứng minh điều này. Bi ký ghi rằng: 建初二年 (77AD) 正月十五日,侍廷里父老僤祭尊于季,主左巨等廿五人,共為約束石券里治中。‘Kiến Sơ nhị niên (77 AD) chính nguyệt thập ngũ nhật, Thị Đình ‘Lý phụ lão’ đản tế tôn Vu Quý, Chủ [thư] Tả Cự đẳng nhập ngũ nhân, cộng vi Ước Thúc Thạch Khoán lí trị trung. Dịch nghĩa: “Vào ngày mười lăm tháng giêng năm Kiến Sơ thứ hai (năm 77 SCN), chúng ‘Lý phụ lão’ làng Thạch Đình, gồm Thầy tế Vu Quý, Chủ thư Tả Cự, tổng cộng hai mươi lăm người, đã cùng lập Giao ước khắc Bia đá với Chính quyền làng. 迺以永平十五年六月中造起僤,斂錢共有六萬一千五百,買田八十二畝。僤中其有訾,次當給為里父老者,共以容17田借與,得收田上毛物,穀實自給。Nãi dĩ Vĩnh Bình Thập ngũ niên lục nguyệt trung tạo khởi đản, liễm tiền cộng hữu lục vạn nhất thiên ngũ bách, mãi điền bát thập nhị mẫu. Đản trung kì hữu tí, thứ đương cấp vi ‘Lý phụ lão’ giả, cộng dĩ dung 17 điền tá dữ, đắc thu điền thượng mao vật, cốc thật tự cấp. Dịch nghĩa: Vào tháng 6 năm Vĩnh Bình thứ 15, một 僤 ‘đàn’ - Hợp đoàn được thành lập, tổng cộng 61.500 đồng tiền đã được quyên góp để mua 82 mẫu đất. Trong Hợp đoàn này, những người có của cải sẽ được giao làm ‘Lý phụ lão’, và cho họ cùng sử dụng 17 thửa đất, sản xuất cầm súc, ngũ cốc để tự nuôi sống bản thân.
即訾下不中,還田轉與當為父老者,傳後子孫,以為常。其有物故,得傳後代戶者一人,即僤中皆訾下不中父老,季,巨等共假賃田。它如約束。單侯,單子陽,尹伯通,錡中都,周平,周蘭,[父老]18周偉,于中山,于中程,于季,于孝卿,于程,于伯先,于孝,左巨,單力,于稚,錡初卿,左中,[文于],王19思,錡季卿,尹太孫,于伯和,尹中功.20 Tức tí hạ bất trúng, hoàn điền chuyển dữ đương vi Phụ
lão giả, truyền hậu tử tôn, dĩ vi thường. Kì hữu vật cố, đắc truyền hậu đại hộ
giả nhất nhân, tức Đản Trung giai tí hạ bất trúng Phụ lão [tr.485], Quý, Cự đẳng
cộng giả nhẫm điền. Tha như ước thúc. Nếu ai không trúng Lý phụ lão, thì ruộng
đất sẽ được trả lại cho các bậc Phụ lão trong gia đình để truyền lại cho con
cháu theo phong tục. Nếu một người qua đời và ruộng đất được để lại cho con
cháu, thì tất cả các bậc Phụ lão, Quý Cự
trong Đản-Hợp đoàn không trúng cử sẽ cùng nhau thuê ruộng đất. Ngoài ra còn các
quy định khác nữa. 單侯、單子陽、尹伯通、錡中都、周平、周蘭、[父老]周偉、于中山、于中程、于季、于孝卿、于程、于伯先、于孝、左巨、單力、于稚、錡初卿、左中、[文于]、王19 思、錡季卿、尹太孫、于伯和、尹中功。Phiên
âm: Đan
Hầu, Đan Tử Dương, Doãn Bá Thông, Kỹ Trung Đô, Chu Bình, Chu
Lan, [Phụ lão]18 Chu Vĩ, Vu Trung Sơn, Vu Trung Trình, Vu Quý, Vu Hiếu
Khanh, Vu Trình, Vu Bá Tiên, Vu Hiếu, Tả Cự, Đan Lực, Vu Trĩ, Kỹ Sơ Khanh, Tả
Trung, [Văn Vu], Vương Tư,19 Kỹ Quý Khanh, Doãn Thái Tôn, Vu Bá Hòa,
Doãn Trung Công.20 Dịch
nghĩa (tên gọi): Đan Hầu, Đan Tử Dương, Doãn Bá Thông, Kỹ
Trung Đô, Chu Bình, Chu Lan, [Phụ lão]18 Chu Vĩ, Vu Trung Sơn, Vu
Trung Trình, Vu Quý, Vu Hiếu Khanh, Vu Trình, Vu Bá
Tiên, Vu Hiếu, Tả Cự, Đan Lực, Vu Trĩ, Kỹ Sơ Khanh, Tả Trung, [Văn Vu], Vương
Tư,19 Kỹ Quý Khanh, Doãn Thái Tôn, Vu Bá Hòa, Doãn Trung Công.20
[Ghi chú về 主書 ‘Chủ thư’ - Chánh Thư ký là một quan danh chính thức ở Trung Quốc cổ đại, chịu trách nhiệm cụ thể cho việc xử lý văn bản. Trong thời Chiến Quốc, nước Ngụy đã thiết lập chức vụ Chủ thư, chịu trách nhiệm soạn thảo và sao chép văn bản. Đến thời nhà Hán, mặc dù chức vụ ‘Chủ thư’ không được chính thức thiết lập, nhưng các hiện vật khai quật được như ‘Hán U Châu Thư tá Tần quân Thần đạo Thạch khuyết’ ‘Cổng đá Thần đạo của Tần Quân, Thư ký của U Châu thời nhà Hán’ và các ghi chép lịch sử liên quan, chẳng hạn như ‘Thư tá’ ‘Can chủ văn thư’ - ‘Thư ký’ và ‘Quản lý văn thư’ được đề cập trong ‘Hậu Hán Thư-Bách Quan Chí’ đã xác nhận tính liên tục của công tác văn thư. Trong thời nhà Hán, nhân sự đảm nhiệm các chức vụ này được các cơ quan Trung ương hoặc Địa phương bổ nhiệm và được tuyển chọn thông qua các kỳ thi. Nội dung thi cử bao gồm khả năng đọc viết và thư pháp. Ví dụ, ‘Úy luật’ Luật Đình úy [Trừ gian An dân] uy định rằng họ cần phải thành thạo chín nghìn chữ và tám kiểu thư pháp, điều này đã thúc đẩy khách quan sự phát triển của nghệ thuật thư pháp. Chức vụ ‘Chủ thư’ được chính thức thiết lập vào thời nhà Tấn. Đến thời Nam Tống, chức năng của nó được cải cách, hình thành nên hệ thống xử lý văn bản tương đối hoàn chỉnh. HHN]
Nội dung ghi lại rằng vào thời Chương Đế nhà Đông Hán, hai mươi lăm vị Phụ lão của làng Thạch Đình, bao gồm cả Thầy tế Vu Quý, Chánh thư ký21 Tả Cúc, v.v., đã lập khế ước đá với chính quyền làng. Họ đã thu được tổng cộng 61.500 đồng tiền và mua được 82 mẫu đất. Tất cả thành viên của Hợp đoàn sở hữu tài sản đáp ứng các quy định sẽ được trao cho các ‘Lý phụ lão’ theo thứ tự ưu tiên.22 Họ cũng có thể mượn đất của Đản - ‘Hợp đoàn’ và thu hoạch cầm súc, ngũ cốc từ đó để tự cấp.
Nếu do tài sản giảm sút, người ta không còn đủ tư cách làm ‘Lý phụ lão’ nữa, thì đất đai sẽ được trả lại cho đương ‘Lý phụ lão’. Nếu một thành viên trong làng xã qua đời, đất đai có thể được truyền lại cho một trong những hậu duệ của họ. Nếu không có thành viên nào trong làng xã đủ tư cách làm ‘Lý phụ lão’, thì Vu Quý, Tả Cự và những người khác có thể cùng thuê đất. [Tr.486]. Điểm gây tranh cãi lớn nhất liên quan đến tấm bia này trong quá khứ là bản chất của chữ 僤 ‘đàn’. Du Vĩ Siêu, trích dẫn các ghi chép liên quan đến chữ 單 ‘đan’ – đơn, lẻ’ trong các tài liệu lịch sử thời Thương và Chu, lập luận rằng chữ 僤 ‘đàn’ là tàn tích của các tổ chức công xã nông thôn cổ đại, dần dần suy tàn cùng với sự phát triển của quyền sở hữu đất đai tư nhân. Còn các thể chế 里 ‘lý’, 僤 đàn và 社 xã có chức năng khác nhau trong cùng một khu định cư. Ông cũng tin rằng 正衛彈 ‘chánh vệ đàn’ trong 劉熊碑 ‘Lưu Hùng bi’ thời mạt Hán là 政府利用村社關係重建,具有官府部曲性質的組織 ‘Chính phủ lợi dụng thôn xã quan hệ trọng kiến, cụ hữu quan phủ bộ khúc tính chất đích tổ chức. ‘Một tổ chức được triều đình tái thiết dựa trên mối quan hệ làng xã, mang đặc điểm là cấp dưới của một quan chức.’23
[Ghi chú 劉熊碑 ‘Lưu Hùng bi’ ghi lại cuộc đời và công trạng của Lưu Hùng, Huyện lệnh Toan Tảo, vào cuối thời Đông Hán. Tên đầy đủ của bia là ‘Hán Toan Tảo Lệnh Lưu Hùng bi’, còn gọi là ‘Lưu Mạnh Dương bi’. Ông quê ở Hải Tây, Quảng Lăng (nay là Dương Châu, tỉnh Giang Tô) và là chắt của Hoàng đế Quang Vũ Lưu Tú. Bia lần đầu tiên được chép trong ‘Thủy Kinh Chú’ của Lý Đạo Nguyên thời Bắc Ngụy. Sau đó, được chép trong ‘Tập Cổ Lục’ của Âu Dương Tu, ‘Kim Thạch Lục’ của Triệu Minh Thành và ‘Lệ Thích’ của Hồng Thích thời nhà Tống. Vào đầu thời Nam Tống, bia bị vỡ thành hai mảnh. Văn bia được chia thành hai phần: Lời tựa kết hợp giữa thơ song ngữ và thơ tự do, và Minh văn - một bài thơ bốn chữ. Bản khắc thời nhà Tống còn tồn tại hoàn chỉnh nhất là bản trước đây thuộc sở hữu của Lưu Diêu tại Bảo tàng Quốc gia Trung Quốc (gồm 378 chữ). Bản trước đây thuộc sở hữu của Phạm Mậu Chính tại Bảo tàng Cố cung cũng còn tồn tại. Năm 1915, nhà nghiên cứu chữ khắc Cổ Tiếp Quang đã phát hiện ra một mảnh bia ở mặt sau, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Huyện Diên Tân ở tỉnh Hà Nam. Văn bia không đề tên người viết. Học giả thời nhà Đường Vương Kiến ngờ rằng người đó chính là Thái Ung, nhưng điều này vẫn là chủ đề tranh luận giữa các học giả thời nhà Thanh. HHN]
[Ghi chú Thái Ung 蔡邕 (133–192), tự là Bá Giai, người Trần Lưu Quận Ngữ Huyện, nay địa danh có Tỉnh Hà Nam, Úy Thị Huyện, hoặc Kỷ Huyện. Ông là một vị quan, nhà văn và nhà thư pháp nổi tiếng của triều đại Đông Hán, và là cha của Tài nữ Thái Văn Cơ. Thái Ung là người uyên bác và đa tài. Trong những năm đầu, ông theo học với Sư thừa Thái phó Hồ Quảng. Vào năm Kiến Ninh thứ tư (171), ông được tuyển làm phụ tá cho Tư đồ Kiều Huyền. Sau đó, ông giữ chức vụ Huyện trưởng Bình A, Lang Trung và Nghị lang, tham gia biên soạn ‘Đông Quan Hán Ký’ và soạn tác ‘Hy Bình Thạch Kinh’. Sau đó, vì trực ngôn can gián ông đã đắc tội với giới quyền quý, và bị đày đến quận Sóc Phương. Sau nhiều khúc quanh của cuộc đời, ông đã tìm nơi ẩn náu ở Giang Nam trong mười hai năm. Khi Đổng Trác nắm quyền, ông được bổ nhiệm làm Tư không Tế tửu, giữ chức Ngự sử, Ngự sử của Phủ Quốc sư, Thượng thư, Thị trung và Tả trung lang tướng, được phong Cao Dương Hương hầu và được gọi là ‘Thái Trung lang’. Sau khi Đổng Trác bị xử tử, ông bị bắt giam vì bày tỏ tình cảm của mình tại yến tiệc của Tư đồ Vương Doãn, và cuối cùng chết trong tù ở tuổi sáu mươi. HHN]
Tuy Ninh Khả, Lâm Can Tuyền và Trương Kim Quang đồng ý rằng 僤 ‘đàn’ chịu ảnh hưởng của các công xã nông thôn truyền thống, nhưng họ cho rằng nó khác với các truyền thống công xã hay quan xã, vì nó là một tổ chức tư nhân. Thuật ngữ 單 ‘đan’ – đơn, lẻ’ có thể được đặt theo tên của làng 里 ‘lý’ nhưng nó không nhất thiết có mối liên hệ trực tiếp với chính ngôi làng đó.24 Đỗ Chính Thắng lập luận thêm rằng 單 ‘đan’ – đơn, lẻ’ thời Ân Chu chỉ đơn thuần là một biểu tượng gia tộc cụ thể, chứ không phải là một thuật ngữ chung cho các khu định cư vào thời đó. Chữ 單 ‘đan’ thời Hán không liên quan đến 單 ‘đan’ trong các bốc từ và kim văn; nó đề cập đến một nhóm xã hội được hình thành trong một ngôi làng. Nó nên được xem như một mạng lưới các cộng đồng định cư, ngoài quan hệ họ hàng và địa lý, còn bao gồm cả các mối quan hệ giữa các cá nhân.25 Hình Nghĩa Điền cũng xác định 僤 ‘đàn’ là một nhóm được tổ chức vì một mục đích cụ thể, chỉ ra rằng ‘ràng buộc’ này tương tự như 中服共侍約 ‘Trung phục Cộng thị Ước’ trong Lăng mộ số 10 ở Phượng Hoàng Sơn, Giang Lăng, đại diện cho một liên minh tư nhân mà thôi. Vào thời nhà Hán, người dân thành lập các nhóm có tổ chức, thủ lĩnh và quy tắc cho các mục đích như nông nghiệp, tang lễ, thương mại, sản xuất, chính trị và dịch vụ. Liên minh của họ không nhất thiết dựa trên quan hệ họ hàng hay địa lý, mà có thể dựa trên nghề nghiệp, lối sống hoặc lý tưởng chính trị.26 La Đồng Hoa cũng đưa điều này vào bối cảnh các hội tương tế, khi cho rằng các tổ chức tương trợ dân gian và cộng đồng làng xã như vậy thường duy trì mối quan hệ phụ thuộc và tương thích lẫn nhau trong phạm vi được triều đình cho phép.27
__________________________________
(Còn nữa…)
Nguồn:高震寰(2023).試論秦漢「父老」的兩個面向.中央研究院歷史語言研究所集刊.第九十四本,第三分出版日期:民國一一二年九月.Cao Chấn Hoàn (2023). Thí luận Tần Hán Phụ lão đích Lưỡng cá Diện hướng. Trung ương Nghiên cứu Viện Lịch sử Ngữ ngôn Nghiên cứu Sở Tập khan. Đệ cửu thập tứ bản, Đệ tam Phân Xuất bản Nhật kì: Dân quốc Nhất nhất Nhị niên Cửu nguyệt.
Ghi chú
1.守屋美都雄著,錢杭等譯,《中國古代的家族與國家》(上海:上海古籍出版社,2010),〈父老〉,頁142-159。又如項羽兵敗,不願渡江,對烏江亭長說:「籍與江東子弟八千人渡江而西,今無一人還,縱江東父兄憐而王我,我何面目見之?」可見時人皆深知,要取得統治權,必須尋求與「父老」,「父兄」,「豪桀」等地方社群領袖合作。
2.黃今言,〈漢代三老,父老的地位與作用〉,《江西師範大學學報(哲學社會科學版)》2007.5:84-88。
3.多田狷介,《漢魏晋史の研究》(東京:汲古書院,1999),第二章〈「後漢ないし魏晋以降中囯中世」をめぐって〉,頁 315-336。
4.河地重造,〈王莽政權の出現〉,荒松雄等編集,《東アジア世界の形成》(東京:岩波書店,1970),頁 367-401。
5.牟發松,〈漢代三老:「非吏而得與吏比」的地方社會領袖〉,《文史哲》2006.6:83-93。
6.金秉駿,〈漢代鄉里統治之變遷〉,《中華文化論壇》2004.1:76-79。金先生還著有〈後漢時代里父老와 國家權力〉,不過因為是韓文,個人限於學力無法閱讀。從英文摘要看來,在相信行政里由里正負責,自然里由里父老主導的態度上,應與〈漢代鄉里統治之變遷〉類似。參金秉駿,〈後漢時代里父老와國家權力〉,《東洋史學研究》第35輯(首爾:東洋史學會,1991),頁 43-47。
7.馬新,〈里父老與漢代鄉村社會秩序略論〉,《東岳論叢》2005.6:5-10。
8.魯西奇,〈漢代鄉里制度的幾個問題〉,《雲南大學學報(社會科學版)》2018.6:53-63。
9:鞏寶平,〈漢代父老與官方的互動關係探論〉,《咸陽師範學院學報》2021.5:1-4。
10.邢義田,〈漢代的父老,僤與聚族里居〉,氏著,《天下一家:皇帝,官僚與社會》(北京:中華書局,2011),頁436-466。
11.張金光,〈論漢代的鄉村社會組織——彈〉,《史學月刊》2006.3:22-30。
12.另一個可能但有疑問的記載是《史記》〈陳丞相世家〉記:「里中社,平為宰,分肉食甚均。父老曰:『善,陳孺子之為宰!』」這段記錄的「父老」,在《漢書》〈張陳王周傳〉中被改為「里父老」。在社祭分肉的場合,由里父老來主持完全合理,但也無法排除由里中的諸長老來主持。尤其是在形成鄉譽的場合,諸「父老」異口同聲的讚揚,比單一「里父老」的稱許更有力。《漢書》很明顯是參考了《史記》,並根據制度補上「里」字。但很難確認《史記》的「父老」是否真的指「里父老」。史籍中難以確認的例子不少,本文只能就可判斷的部分立論。
13.清‧陳立,《公羊義疏》(北京:中華書局,2017),頁1844。
14.黃今言,〈漢代三老,父老的地位與作用〉,頁85。
15.簡牘整理小組編,《居延漢簡(壹)》(臺北:中央研究院歷史語言研究所,2014),頁146:簡牘整理小組編,《居延漢簡(肆)》(臺北:中央研究院歷史語言研究所,2017),頁 203;黃今言,〈漢代三老,父老的地位與作用〉,頁 87-88。
16.劉欣寧,〈漢代「傳」中的父老與里正〉,《早期中國史研究》8.2 (2016):53-78。
17.黃士斌,寧可釋為「客」。俞偉超,邢義田釋「容」。觀永田英正拓片圖版,該字作「 」。俞偉超拓片圖版則作「 」。就殘存筆劃來說,比較接近「容」。至少該字「宀」中的右上點劃似為獨立,沒有與其他筆劃相連的意思,此點與「容」近,與「客」遠。不過「宀」內的左上點,與其下橫劃間有一撇筆劃,似有交叉之意。這在「容」上較少見,似也不能完全排除「客」的可能。
18.黃士斌,寧可曾釋兩字為「父老」,但寧可已感到不確定。邢義田認為,周邊字跡皆清楚,獨此兩字漫漶,且二字石面較凹下,可能是因誤刻而有意削去。籾山明在二○一五年目驗原石後,仍釋為「父老」。李力贊成籾山明所釋,並認為兩字沒有被削去,可能只是風化或製作拓片時的力度問題,認為周偉就是立約時的里父老。凌文超也認為沒有被削去,但釋為「丘屯」,判定是人名。個人評估後,儘管從拓片看釋為「父老」有疑義,但傾向相信籾山明校對原石的成果。參籾山明著,趙晶改譯,〈漢代結僤習俗考〉,《法律文化研究》第 10 輯(北京:社會科學文獻出版社,2017),頁3-25,原文見籾山明,《秦漢出土文字史料の研究》(東京:創文社,2015),第七章〈漢代結僤習俗考〉,頁227-259;李力,〈「漢侍廷里父老僤買田約束石券」及其文本之再研究(上)〉,周東平,朱騰主編,《法律史譯評》第 8 卷(上海:中西書局,2020),頁 94-141;凌文超,〈東漢侍廷里父老僤約束石券人名校訂〉,《中國文字研究》第 33 輯(上海:華東師範大學出版社,2021),頁108-113。
19.黃士斌,寧可,凌文超釋為「王思」,俞偉超,邢義田,籾山明釋為「于思」。觀永田英正拓片圖版,該字作「 」。俞偉超拓片圖版作「 」。俞,邢,籾山蓋以其豎劃有左偏意,類似「于」,右下非筆劃。「于」姓在碑中頗多,此考慮不無道理。然其右下橫劃頗筆直,個人疑其非虛,姑從黃,寧,凌釋為「王」。凌文超認為此處當斷讀為「左中文,于王思」二人,若「父老」二字確為「丘屯」,倒不是不可能。不過本文既從籾山明,將周偉前二字釋為「父老」,此處斷讀便從舊,以合廿五人之數。
20.永田英正編,《漢代石刻集成》圖版‧釋文篇(京都:同朋舍,1994),頁24-25;俞偉超,《中國古代公社組織的考察——論先秦兩漢的單—僤—彈》(北京:文物出版社,1988),頁116,圖五一。
21.籾山明指出,「主疏」可能是《白石神君碑》中的「主簿」之別稱。居延漢簡 506.1 有「守御器簿」,在 220.18 被稱為「器疎」,可見「簿」,「疎(疏)」通用。我認為籾山明指出「主疏」是「主簿」之意相當精彩正確。不過這是意義上的相通,故暫且還是視為「主書」。
22.籾山明引張傳璽認為,「僤中其有訾次當給為里父老者」應斷為「僤中其有訾,次當給為里父老者」。「次當給」意思是,依次當充任里父老者。我以為這個解釋有道理。但不確定「次」究竟是按財產高低,還是有其他標準排定。
23.俞偉超,《中國古代公社組織的考察》。
24.寧可,〈關於漢侍廷里父老僤買田約束石券〉,《文物》1982.12:21-28。林甘泉雖然不認同僤是與里規模相當的基層組織,但仍欲將僤解釋為一種古代公社組織的殘餘形式。參林甘泉,〈「侍廷里父老僤」與古代公社組織殘餘問題〉,《文物》1991.7:52-59。張金光與林甘泉類似,認為是官社不存後,閭里根據農村共同體傳統自組的民間自助組織。參張金光,〈論漢代的鄉村社會組織〉,頁22-30。
25.杜正勝,〈「單」是公社還是結社——與俞偉超先生商榷〉,《新史學》創刊號 (1990):107-124。
26.邢義田,〈漢代的父老,僤與聚族里居〉。對俞偉超的回應參邢義田,〈漢侍廷里父老僤買田約束石券再議〉,氏著,《天下一家》,頁 467-488。

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét