Powered By Blogger

Thứ Năm, 9 tháng 10, 2025

Chu Công Nhiếp chính* (I)

Trần Thần Tiệp

Người dịch: Hà Hữu Nga

(Tr.168) [Tóm tắt] Là một bí ẩn lớn trong kinh điển Nho giáo, sự thật đằng sau việc Chu Công nhiếp chính từ lâu đã là chủ đề tranh luận sôi nổi. Dựa trên những luận thuyết sâu xa của các bậc tiền hiền, giới học giả đã bày tỏ nhiều quan điểm khác nhau về hai từ 攝政nhiếp chính稱王 “xưng vương”. Tuy nhiên, Chu Thư đã ghi chép rõ ràng những xung đột và bất đồng giữa Chu Công và Triệu Công, Thái Công, Quản Thúc, Thái Thúc, và thậm chí cả Thành Vương. Việc ông thực sự nhiếp chính hay xưng vương vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Trên thực tế, chữnhiếp trong 攝政 nhiếp chính hàm ý 兼攝 “kiêm nhiếpcó nghĩa là tạm thời đảm nhiệm chức vụ của người khác, thay mặt người khác để giải quyết công việc ngoài công việc chính của mình.Nhiếp chính có thể ám chỉ vị thế Thái t太宰 của Chu Công để hỗ trợ vua Thành Vương.  

[Ghi chú: Thái tể là một chức quan Trung Quốc cổ đại, có nhiệm vụ và địa vị khác nhau tùy theo triều đại. Tể là một chức quan đã xuất hiện trong các giáp cốt văn, và chịu trách nhiệm giám sát các công việc nội trợ của Hoàng gia. Chức vụ Thái tể, còn được gọi là 大塚宰 Đại Trủng tể, hay 大宰 Đại tể, người đứng đầu Trủng tể, được thiết lập vào thời Tây Chu. Nhiệm vụ của Thái tể là “quản lý sáu bộ điển tịch tối cao của quốc gia để giúp vua trị quốc”. Sáu bộ Điển tịch này bao gồm: Trị điển: Chuẩn mực quản lý quốc gia; Giáo điển: Chuẩn mực về dạy dỗ phép tắc; Lễ điển: Chuẩn mực về nghi thức, tế tự; Chính điển: Chuẩn mực về chính trị, xã hội; Hình điển: Chuẩn mực về thưởng phạt; và Sự điển: Chuẩn mực về quan hệ công việc. Điều đó chứng tỏ Thái tể là người đứng đầu tất cả các quan lại thời bấy giờ, tương đương với chức Tể tướng hoặc Thừa tướng sau này. Tuy nhiên, do sự suy tàn của thể chế vương thất, 

[Chú王室 Vương thất: nhóm hoàng tộc nắm quyền lực và cai trị trong chế độ quân chủ, bao gồm những người thân trực hệ và các phụ chi của vua hoặc hoàng hậu, thường có quan hệ huyết thống và được mở rộng sang các gia đình hoàng tộc khác thông qua hôn nhân; các thành viên của Vương thất đóng vai trò quan trọng trong chính trị, xã hội và kinh tế, và thường sử dụng họ hoặc tước hiệu cụ thể để thể hiện địa vị của mình] do đó tầm quan trọng của Thái tể giảm sút đáng kể trong thời Xuân Thu, dẫn đến việc bị loại khỏi thể chế Tam Công (Thái sư, Thái phó và Thái bảo). Dưới thời Tần, Thái tể phụ trách việc cung cấp lương thực, đồ uống cho Hoàng đế, cũng như đồ cúng tế. Dưới thời Hán, cũng có một chức danh chính thức gọi là Thái tể, nhưng khác biệt đáng kể so với chức danh của triều Chu. Chức quan này đóng vai trò là trợ lý cho 太常 Thái thường, một trong số Cửu khanh (Chín Đại thần) phụ trách nghi lễ thờ cúng tổ tiên. Đến thời Tấn, để tránh tên Tư Mã Sư, chức danh Thái sư lại được đổi thành Thái tể, khôi phục lại địa vị cao quý và đáng kính của chức danh này. Trong thời nhà Tống, cuộc cải cách của Hoàng đế Huy Tông đã đổi chức danh Tả bộc xạ 左貴射 kiêm Môn hạ Thị lang 門下侍郎, thành 太宰 Thái tể kiêm Môn hạ Thị lang giữ chức Thủ tướng, còn Tả bộc xạ cũng giữ chức中書士郎Trung thư Thị lang làm 次相 Thứ tướng. HHN] Trách nhiệm quân sự, chính trị và vị thế thần quyền của ông đã gây ra mối đe dọa cho quyền lực của nhà vua, dẫn đến sự nghi ngờ và hỗn loạn lan rộng vào đầu thời nhà Chu. Diễn ngôn về nhiếp chính“xưng vương” chỉ đơn giản là những suy đoán vô căn cứ do các thế hệ sau đặt ra.

Do khoảng cách thời gian quá xa, với tình trạng vừa thiếu vừa chồng chéo dữ liệu theo thời gian, nên nhiều sự kiện lịch sử từ đầu thời Tây Chu vẫn còn mơ hồ. Đó cũng chính là trường hợp đã xảy ra với vấn đề 周公攝政 “Chu Công nhiếp chính”. Hơn nữa, vì nó liên quan đến quan niệm Nho giáo về mối quan hệ 君臣大義 quân thần đại nghĩa Vua-Tôi, nên các thế hệ sau đã đưa ra nhiều lý lẽ quanh co cho các khái niệm như “nhiếp chính” và “xưng vương”, dẫn đến việc tồn tại một đám mây mù hỗn loạn đầy tranh cãi. Mặc dù không thể phủ nhận tính khả thể hợp lý của những nhận thức này, nhưng hầu hết đều không thể được xác minh một cách chắc chắn. Để làm phong phú thêm những cách diễn giải đa dạng này, bài viết sẽ dựa trên các nguồn cốt lõi từ 周書 Chu Thư, và các dữ liệu kim văn thời tảo kỳ Tây Chu, sau này được bổ sung bởi các ghi chép như 左傳 Tả Truyện và 史記 Sử ký. Tác giả sẽ cố gắng đưa ra quan điểm riêng của mình, dựa trên một số lý thuyết đã được công nhận, và hy vọng nhận được sự chỉ dẫn của các bậc đạo cao đức trọng [方家 phương gia]. [Chú: Phương gia, vốn dùng để chỉ một người tinh thông về Đạo, sau đó dùng để chỉ một người thành thạo một lĩnh vực tri ​​thức hoặc kỹ năng nào đó. Từ này bắt nguồn từ 莊子·秋水 “Thu Thủy” của Trang Tử, 吾長見笑於大方之家 Ngô trường kiến tiếu ư đại Phương chi gia” “Tôi luôn bị cả Phương gia cười nhạo, và lời bình của Trình Huyền Anh nói rằng Phương tức Đạo vậy. Nguyên nghĩa của nó dùng để chỉ một người đã nắm vững Đạo, sau đó mở rộng thành một danh hiệu tôn kính dành cho một người có tri thức uyên thâm; 問天醫賦 Vn Thiên Y Phú của Phạm Thành Đạt vào thời nhà Tống đã ghi lại việc sử dụng nó trong các tài liệu y khoa.HHN]

1. Những nghi vấn khác nhau về “Nhiếp chính”

Mặc dù sự kiện “Chu Công nhiếp chính” không xuất hiện trong Ngũ Kinh, [Ngũ kinh là những văn bản cốt lõi của Nho giáo Trung Quốc cổ đại, bao gồm Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Lễ, Kinh Dịch và Kinh Xuân Thu. Là bộ sách văn học cổ nhất còn tồn tại, chúng bao gồm thơ ca, chính trị, nghi lễ, triết học và ghi chép lịch sử. Kinh Thi gồm 305 bài thơ từ đầu thời Tây Chu đến giữa thời Xuân Thu, được chia thành ba loại Phong, Nhã và Tụng; Kinh Thư ghi lại các sự kiện chính trị từ thời Ngu Hạ đến thời nhà Chu; Kinh Lễ giải thích chế độ lễ nghi; Kinh Dịch bao gồm bói toán và tư tưởng triết học; và Kinh Xuân Thu bao gồm các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian. Sự hình thành của hệ thống Ngũ kinh đã trải qua sự phát triển đáng kể. Khổng Tử đã biên soạn Lục kinh (bao gồm cả Kinh nhạc đã thất lạc), tồn tại sau cuộc đốt sách của nhà Tần với tên gọi Ngũ kinh. Lễ Thư được đưa vào sử dụng như một sách lễ vào thời nhà Hán, được thay thế bằng Lễ Thư vào thời nhà Đường, và cuối cùng hình thành nên hệ thống Thập Tam Kinh vào thời nhà Tống. Danh sách kinh điển được mở rộng theo thời gian, bao gồm Thất Kinh vào thời Đông Hán, Cửu Kinh và Thập Nhị Kinh vào thời nhà Đường (còn gọi là Khai Thành Thạch Kinh).

[Chú: Kinh Đá Khai Thành, còn được gọi là Kinh đá thời Đường, là một bộ sưu tập mười hai kinh điển Nho giáo được khắc trên bia đá vào thời nhà Đường. Việc khắc bắt đầu vào năm 833, năm Đại Hòa thứ bảy của Hoàng đế Đường Văn Tông, và hoàn thành vào năm 837, năm Khai Thành thứ hai của Đường triều. Năm 830 (năm Đại Hòa thứ tư), Trịnh Đàm, Thượng thư Bộ Công, đã thỉnh cầu: “Triệu tập các học giả Nho giáo danh tiếng đến để sửa đổi Lục Kinh, điều chỉnh cho phù hợp với các nghi lễ của nhà Hậu Hán, và khắc thành bia đá đặt tại Quốc Tử Giám để lưu giữ lâu dài”. Vào năm Khai Thành thứ hai của Hoàng đế Đường Văn Tông (837), Ngải Cư Hối, Trần Giới và những người khác được lệnh khắc mười hai bộ kinh điển của Nho giáo - Chu Dịch, Thượng Thư, Thi Kinh, Chu Lễ, Nghi Lễ, Lễ Ký, Xuân Thu Tả Thị Truyện, Công Dương Truyện, Cốc Lương Truyện, Hiếu Kinh, Luận Ngữ, Nhĩ Nhã - và đặt chúng trong Quốc Tử Giám ở Trường An. Các văn bản được khắc trên 114 tấm bia đá, mỗi tấm có hai mặt, tổng cộng gồm 650.252 chữ. Chúng được gọi là Kinh Đá Khai Thành. Kinh Đá Khai Thành được viết bằng bộ chữ Hán chuẩn đến thời nhà Đường. Trong thời kỳ Bắc Tống, Kinh Đá Khai Thành đã được di dời nhiều lần, cuối cùng đến bức tường phía bắc của Quốc Tử Giám, tạo thành Rừng Bia Tây An ngày nay.], trước khi được bổ sung thêm Mạnh Tử vào thời nhà Tống, tạo thành Thập Tam Kinh. Là văn bản cốt lõi của giáo dục truyền thống, Ngũ Kinh có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và hệ thống học thuật Trung Quốc. Ngoài ra trong lý thuyết y học cổ truyền Trung Quốc, khái niệm “Ngũ Kinh” còn có nghĩa là hệ thống kinh mạch tương ứng với năm cơ quan nội tạng là ,,,,tim, gan, tỳ/lá lách, phổi và thận. HHN] nhưng nó thường được ghi lại trong các văn bản lịch sử thời tiền Tần, chẳng hạn như “Dật Chu thư - Minh đường giải”, “Khổng Tử Gia ngữ - Lễ vận”, “Khổng Tử Gia ngữ - Khúc lễ”, “Lễ kí - Minh đường vị”, “Lễ kí - Văn vương Thế tử”, “Tuân Tử - Nho hiệu”, “Hàn Phi Tử - Nan nhị”, tất cả đều trích dẫn và giải thích chi tiết.1 Trong số đó, câu nói trong “Tuân Tử - Nho hiệu” là điển hình nhất: 武王崩,成王幼,周公屏成王而及武王,履天子之籍,負扆而坐,諸侯趨走堂下 Phiên âm: “Vũ Vương băng, Thành Vương ấu, Chu Công bính Thành Vương nhi cập Vũ Vương, lí Thiên tử chi tịch, phụ ỷ nhi tọa, chư hầu xu tẩu đường hạ.”

[Ghi chú: 周公屏成王Chu Công bính Thành Vương: ‘Chu Công che chở cho Thành Vương ám chỉ việc Chu Công tránh lấn lướt vị thế Thiên tử của Thành Vương, khi thay mặt Thành Vương để ổn định triều đại nhà Chu. Khi Chu Vũ Vương băng hà, Thành Vương còn nhỏ tuổi, Chu Công, để ngăn chặn sự nổi loạn của triều đình, đã giúp đỡ Thành Vương, thay mặt ‘Thiên tử và quản lý triều chính. Tuy nhiên, khi xuất hiện trước Thành Vương, Chu Công luôn北面 ‘bắc diện’ quay mặt về phía bắc, thể hiện rõ vị thế 臣子  thần tử lập tức trả lại quyền lực Thiên tử khi Thành Vương trưởng thành, thể hiện lòng trung thành với nhà vua. HHN]

[Cụm từ 履天子之籍 lí Thiên tử chi tịch, bắt nguồn từ “Thượng Thư - Chu Quan”, có nghĩa là thay mặt Thiên Tử quản lý quốc sự. Cụm từ này thể hiện thái độ, đạo đức, tiết tháo của Chu Công khi phò tá Chu Thành Vương với tư cách nhiếp chính, về cơ bản là攝行天子之職 nhiếp hành Thiên từ chi chức – kiêm nhiệm thi hành chức vụ của Thiên Tử”. Người ta quan niệm rằng chữ tịch ở đây không ám chỉ sổ sách hay hộ khẩu, mà ám chỉ việc Chu Công, với tư cách nhân vật nhiếp chính - thay mặt Thiên Tử, đã quản lý quốc sự và cuối cùng trả lại quyền lực cho Chu Thành Vương, thể hiện nguyên tắc đạo lý không tiếm quyền.HHN]

[Ghi chú: 負扆 ‘phụ ỷ’ là một từ ghép được tạo thành từ phụ ‘tựa lưng’ và ỷ ‘bức bình phong cổ’. Lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm kinh điển như Hoài Nam Tử, nghĩa đen của nó là ‘lưng tựa vào bình phong’. Trong bối cảnh chính trị cổ đại, thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ cảnh nghi lễ Hoàng đế dựa vào bình phong được trang trí họa tiết hình rìu khi vào triều. Ví dụ, Sử ký ghi lại rằng Chu Công 攝天子之位,而朝諸侯 nhiếp Thiên tử chi vị, phụ ỷ nhi triều chư hầu: Thời xưa, khi chư hầu triều kiến, Hoàng đế đứng quay lưng về bức bình phong, mặt hướng về phía Nam, để thể hiện vị thế của mình. Do đó, người đời sau dùng từ ‘phụ ỷ’ tự lưng vào tấm bình phong mặt quay về hướng Nam là hướng của Hoàng đế hoặc vị Nhiếp chính. Sách ‘Hoài Nam Tử - Tề Tục huấn’ chép: 攝天子之位,負扆而朝諸侯 Nhiếp Thiên tử chi vị, phụ ỷ nhi triều chư hầu “Khi làm Nhiếp chính cho Hoàng đế, [Chu Công] quay lưng về bức bình phong mà tiếp kiến chư hầu.” HHN] Dịch nghĩa câu nói trong “Tuân Tử - Nho hiệu”: Khi Vũ Vương băng hà, Thành Vương còn nhỏ, Chu Công che chở Thành Vương để kế ngôi Vũ Vương; thay mặt Thiên tử, lưng tựa bình phong mà ngồi nhiếp chính, chư hầu vội vã ra bệ kiến.

Do sự thêu dệt liên tục của các thế hệ sau, việc này đã bị bóp méo và mất đi tính xác thực. Các học giả thời Hán rất coi trọng sự kiện này, và nó được đề cập trong “Hàn Thi Ngoại truyện” (Quyển Ba, Quyển Bốn, Quyển Tám) cho đến “Thượng thư Đại truyện”, “Sử kí” (“Chu Bản kỉ”, “Lỗ Chu Công Thế gia”, “Quản Thái Thế gia”) “Hoài Nam Tử” “Tỉ Luận Huấn”, “Yếu lược”, “Luận hành - Thư hư” chẳng hạn.2 Các thế hệ sau nhìn chung có những quan điểm sau về vấn đề này: 1. Chu Công vừa làm nhiếp chính vừa làm vua; 2. Chu Công làm nhiếp chính nhưng không làm vua (tr. 169); 3. Chu Công không làm nhiếp chính cũng không làm vua; 4. Chu Công luôn làm nhiếp chính nhưng chỉ "làm vua" trong những lúc cấp bách.3 Những quan điểm này rất đa dạng nên cho đến ngày nay vẫn chưa có kết luận chắc chắn.

Mặc dù còn nhiều bí ẩn, nhưng hiện tại có hai điểm chắc chắn: Thứ nhất, tuyên bố rằng Thành Vương “còn quấn tã” hoặc “trẻ con và yếu ớt” khi Vũ Vương qua đời là không đáng tin. Các học giả nhìn chung đều đồng ý rằng mặc dù Thành Vương lúc đó chưa đủ tuổi, nhưng chắc chắn ông không phải là một đứa trẻ. Như Tiền Mục đã nói:褓之中,固不可信,至十三說,所謂雖不中亦不遠,其未達成年可無疑也.Phiên âm: “Tại cưỡng bảo chi trung, cố bất khả tín, chí thập tam tuế chi thuyết, sở vị tuy bất trung diệc bất viễn, kì vị đạt thành niên khả vô nghi dã. Dịch nghĩa: “Khẳng định rằng ông vẫn còn quấn tã chắc chắn không đáng tin, và tuyên bố rằng ông mười ba tuổi thì lại không hoàn toàn chính xác, nhưng không phải là quá xa vời. Ông chắc chắn chưa phải là người trưởng thành”.4

[Ghi chú sách 禮記/卷一·曲禮上·第七章 Lễ kí - Quyển nhất - Khúc Lễ thượng - Đệ Thất chương viết về các giai đoạn chính của mỗi đời người đàn ông: 人生十年曰幼,學。二十曰弱冠。三十曰壯,有室。四十曰強,而仕。五十曰艾,服官政。Phiên âm: Nhân sinh thập niên viết ấu, học. Nhị thập viết nhược, quan. Tam thập viết tráng, hữu thất. Tứ thập viết cường, nhi sĩ. Ngũ thập viết ngải, phục quan chính. Dịch nghĩa: Mười tuổi, người ta chỉ là trẻ con, đi học. Hai mươi còn yếu đuối, đến tuổi trưởng thành [弱冠 nhược quán: con trai hai mươi tuổi thì làm lễ đội mũ, đánh dấu việc kết thúc giai đoạn vị quán ‘ấu nhược’]. Ba mươi tuổi, tráng niên, có gia đình, vợ con. Bốn mươi tuổi, cương nghị, ra làm quan. Năm mươi tuổi, chín chắn, sâu sắc, thực hành đại sự. HHN]

Hơn nữa, ngay cả khi Thành Vương “còn trẻ”, đó cũng không phải là lý do để Chu Công lên ngôi nhiếp chính. Thiên Thái Bá trong sách Luận ngữ của Khổng Tử ghi lại lời Vũ Vương nói: 予有亂臣十人Dữ hữu loạn thần thập nhân.’ ‘Ta có mười quan phản loạn’. Bình luận của Hạ Yến trích dẫn lời Mã Dung đề cập đến “mười người” này như sau: 周公旦,召公奭,太公望,畢公,榮公,太顛,閎夭,散宜生,南宮適,其一人謂文母 Chu Công Đán, Triệu Công Thích, Thái Công Vọng, Tất Công, Vinh Công, Thái Điên, Hoành Yêu, Tán Nghi Sinh, Nam Cung Thích, trong số họ có cả Văn Mẫu. [Văn Mẫu, bắt nguồn từ Kinh Thi, Chu Tụng, Ung. Từ này có hai nghĩa chính: một là danh xưng tôn kính của Thái Tự, vợ Chu Văn Vương, con gái của họ Hữu Thần [Chú: 莘氏之女 Sằn thị chi nữ ‘Con gái họ Sằn’ thường ám chỉ những người phụ nữ thuộc họ Hữu Thần. Nổi tiếng nhất trong số họ là Nữ Chỉ (còn gọi là Tú Kỷ và Nữ Hi), mẹ của Đại Vũ; Thái Tư, phi tần của Văn Vương nhà Chu; và những người con gái họ

Hữu Thần kết hôn với Thương Thang. [Ghi chú Thương Thang: Thang (khoảng thế kỷ 17–16 TCN), Hoàng đế khai quốc của nhà Thương, mang họ Tử và tên là Lý. Ngày nay, ông thường được gọi là Thương Thang, Ân Thang, còn gọi Vũ Thang, Thiên Ất, Thành Thang, Thành Đường. Các bia ký kim văn và bia ký giáp cốt văn thời nhà Thương gọi ông là Đường, Thành, Đại Ất, nguyên là cựu thủ lĩnh của bộ tộc Thương. Sau khi gả vào gia tộc Hữu Sẵn, ông đã bổ nhiệm các vị đại thần hiền đức là Y Doãn và Trọng Hủy làm Tả hữu Tướng. Sử dụng đất Bạc làm căn cứ tiền phương, ông tích cực cai trị đất nước, chuẩn bị lật đổ nhà Hạ. Dưới thời vua Hạ Kiệt, các công việc nội bộ của Hạ Vương bị bỏ bê, và liên tục có các mối đe dọa từ bên ngoài, làm suy yếu nghiêm trọng vị thế bá chủ của gia tộc Hạ Hậu. Nắm bắt cơ hội đó, Thang đã phát động một đội quân, đầu tiên là chinh phục đất Cát (phía bắc huyện Trữ Lăng, Hà Nam ngày nay) và hơn một chục tiểu quốc và bộ lạc nhỏ hơn. Sau đó, ông chinh phục các tiểu quốc nhỏ hơn như Vi (phía đông nam Hoạt Huyện, Hà Nam ngày nay), Cố (phía đông nam Phạm Huyện, Hà Nam ngày nay) và Côn Ngô (phía đông huyện Hứa Xương, Hà Nam ngày nay). Sau 11 chiến dịch, nhà Hạ bị cô lập và bất lực chưa từng có. Lợi dụng cuộc nổi loạn của gia tộc Hữu Tung, Thang dẫn 70 cỗ xe và 6.000 chiến binh tấn công nhà Hạ. Trong trận Minh Điều, ông đã đánh bại vua Hạ Kiệt và tiêu diệt hoàn toàn nhà Hạ. Vì cuộc chinh phạt quân sự của Thương Thang đối với nhà Hạ đã phá vỡ ý tưởng về một chế độ quân chủ vĩnh viễn, nên lịch sử gọi đó là “Cách mạng quý tộc”. 

Sau khi thành lập, nhà Thương đã giảm thuế má, khuyến khích sản xuất và xoa dịu người dân, qua đó mở rộng quyền cai trị của mình đến thượng nguồn sông Hoàng Hà. Các bộ tộc Để và Khương đã đến cống nạp và quy phục. Trong văn bản thời nhà Thương, Thành Thang được gọi là ‘Đường’. Trong việc thờ cúng tổ tiên, người Ân Thương cũng gọi Thành Thang là ‘Thành’ và ‘Đại (Thái) Ất]. Danh tính và câu chuyện của những người phụ nữ Sằn thị này phản ánh địa vị chính trị quan trọng của họ Hữu Sằn trong các triều đại Hạ, Thương và Chu, cũng như mối quan hệ của họ với các gia tộc danh giá khác thông qua hôn nhân. HHN] và là mẹ của Chu Vũ Vương; nghĩa còn lại là một thuật ngữ chung để chỉ một người phi tần có đức hạnh, văn chương. Thái Tư là con gái của họ Hữu Thần và là vợ của Chu Văn Vương. Bà giúp Văn Vương cai quản việc nhà và sinh ra mười người con trai, bao gồm cả Vũ Vương Phát, và Chu Công Đán. Bà dạy dỗ các con trai mình về đức hạnh, ngăn cản chúng làm điều ác và giúp nhà Chu đạt được đại nghiệp. “Liệt nữ truyện” của Lưu Hướng gọi bà là Đại Khương, và Chu thất Tam mẫu Ba mẫu thân của nhà Chu, và coi bà là người đức hạnh nhất trong ba Tam mẫu Nhà Chu. Văn Mẫu là một danh xưng dùng để ca ngợi các phi tần và đã được sử dụng trong các tài liệu sau này. HHN]

[Chú列女傳 “Liệt Nữ truyện”: là một cuốn sách mô tả hành vi của phụ nữ Trung Quốc cổ đại. Tác giả của nó là Lưu Hướng, một học giả Nho giáo thời Tây Hán. Tuy nhiên, một số người tin rằng cuốn sách không phải do Lưu Hướng viết, và do đó, trong một số phiên bản hiện đang lưu hành, tác giả được ghi là ẩn danh. Những người khác tin rằng phiên bản hiện tại là kết quả của việc bổ sung sau này vào bản gốc của Lưu Hướng. Liệt Nữ truyện  bao gồm bảy tập: Mẫu nghi truyện/ Đức hạnh của người mẹ, Hiền minh truyện/ Phụ nữ thông thái, Nhân trí truyện/ Phụ nữ nhân từ, Trinh thuận truyện/ Trinh tiết và vâng lời, Tiết nghĩa truyện/ Chính trực và nghĩa khí, Biện thông truyện/ Sáng tạo & trí tuệ và Nghiệt bế truyện/ Phụ nữ tà ác và được sủng ái. Dưới thời Tây Hán, ảnh hưởng của thế lực ngoại thích rất ghê gớm, và tình trạng hỗn loạn trong Cung đình thường chịu ảnh hưởng của những thế lực này. Lưu Hướng tin rằng “Giáo lý của Hoàng đế nên mở rộng từ trong ra ngoài, bắt đầu từ những người thân cận nhất của ngài”, nghĩa là giáo lý của Hoàng đế nên bắt đầu từ những người xung quanh ngài. Vì vậy, ông đã viết cuốn sách này để khuyên răn Hoàng đế, các phi tần và Hoàng thân. Những câu chuyện được chọn lọc trong Liệt Nữ truyện phản ánh quan điểm của Nho giáo về phụ nữ, và một số nội dung được ca ngợi giờ đây bị coi là đối xử bất công với phụ nữ. Liệt Nữ truyện có ảnh hưởng đáng kể đến các thế hệ sau. Một số câu chuyện, chẳng hạn như ‘Mạnh Mẫu tam thiên/ Mẹ Mạnh Tử chuyển nhà ba lần’, vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Sau này, sử sách Trung Quốc đã dành nhiều chương để ghi chép về những chiến công của phụ nữ qua các triều đại. Khi quan điểm về phụ nữ thay đổi, việc nhấn mạnh và tôn vinh phẩm chất của phụ nữ cũng khác nhau tùy theo từng thời kỳ. HHN]

[Ghi chú về  “Chu thất Tam mẫu”: là ba phi tần của hoàng tộc nhà Chu thời tiền Chu, được ghi chép trong ‘Hán đại Liệt nữ truyện • Mẫu nghi truyện’ của nhà Hán, bao gồm Thái Khương, Thái Nhậm và Thái Tự. Thái Khương là vợ của Chu Thái Vương, Cổ Công Đan Phủ, người tham gia vào việc quyết định di cư của các bộ lạc và nổi tiếng về giáo dục đạo đức; Thái Nhậm là mẹ của Chu Văn Vương, đã thực hành giáo dục tiền sản trong thời kỳ mang thai; Thái Tự là chính phi của Chu Văn Vương, đã sinh ra mười người con trai và phụng dưỡng vua Văn Vương, và hai người con trai của bà là Cơ Phát và Cơ Đán đã tham gia vào việc thành lập nhà Chu. Ba người là vợ của ba thế hệ quân vương nhà Chu, và được Lưu Hướng thời nhà Hán liệt vào những ví dụ đầu tiên về Mẫu nghi Điển phạm. Tấm bình phong đá Tôn Ngô khai quật tại Hắc Tùng Lâm, Tô Châu, khắc hình ảnh câu chuyện “Chu thất Tam mẫu”, cùng với “Hữu Ngu nhị phi” và “Thái Bá bôn Ngô” tạo thành một bức tranh kể chuyện lịch sử, tiếp nối truyền thống hội họa của triều đại nhà Hán. HHN]

Hầu hết mười người này vẫn còn sống khi vua Thành đến. Sách “Hậu Hán thư • Ban Bưu truyện” chép: 昔成王之為孺子,出則周公,邵公,太史佚,入則太顛,閎夭,南宮括,散宜生,左右前後,禮無違者,故成王一日即位,天下曠然太平。” Phiên âm: “Tích Thành Vương chi vi nhụ tử, xuất tắc Chu Công, Thiệu Công, Thái Sử Dật, nhập tắc Thái Điên, Hoành Yêu, Nam Cung Quát, Tán Nghi Sinh, tả hữu tiền hậu, lễ vô vi giả, cố Thành Vương nhất nhật tức vị, thiên hạ khoáng nhiên thái bình.” Dịch nghĩa: “Thành Vương còn nhỏ, khi ra, Chu Công, Thiệu Công, Thái Sử Dật đều tháp tùng; lúc vào, Thái Điên, Hoành Yêu, Nam Cung Quát, Tán Nghi Sinh đều tháp tùng. Tả hữu, tiền hậu luôn túc trực bên cạnh, luôn tuân thủ lễ nghi. Vì vậy, ngày Thành Vương lên ngôi, thiên hạ thái bình.”

Nếu những cận thần trung thành này có thể cùng nhau hỗ trợ Thành Vương, thì việc duy trì trật tự sẽ không khó khăn, bởi vì việc duy trì tình hình từ thời Vũ Vương không khó. Ví dụ như Mộ Dung Thịnh của Hậu Yên đã chất vấn: 成王雖幼統洪業,而卜世修長,加呂,,,畢為之師傅。若無周公攝政,王道足以成也. Phiên âm: Thành Vương tuy ấu thống hồng nghiệp, nhi bốc thế tu trường, Gia Lữ, Triệu, Mao, tất vi chi sư phó. Nhược vô Chu Công nhiếp chính, Vương đạo túc dĩ thành dã.” Dịch nghĩa: “Thành Vương tuy còn trẻ, nhưng đã có thể trị vì thiên hạ, lại có các bậc trưởng bối trong gia tộc, có Gia Lữ, Triệu, Mao, đều làm thầy. Đâu cần Chu Công nhiếp chính, thì Vương đạo đã thành tựu vậy”. [Tấn Thư: Mộ Dung Thịnh truyện] Hơn nữa, theo “Dật Chu thư • Tác lạc”, “Tả truyện • Định Công tứ niên”, “Khổng Tử Gia ngữ • Quan tụng”, Chu Công là Thừa tướng hoặc Tể tướng ‘phò tá Thiên tử’ và có thể giúp Thành Vương cai trị thiên hạ, vì vậy ‘nhiếp chính’ là thừa. Ngược lại, chính vì sự ‘nhiếp chính’ của Chu Công mà Quản Thúc, bất chấp nguy cơ lật đổ Cơ tộc, buộc phải cấu kết với Vũ Canh nổi loạn. Sách “Thượng thư • Kim Đằng” viết: “武王既喪,管叔及其群弟乃流言於國曰:‘公將不利於孺子。’周公乃告二公曰:‘我之弗辟,我無以告我先。’Phiên âm: “Thượng thư • Kim Đằng” tái: “Vũ Vương kí tang, Quản Thúc cập kì quần đệ nãi lưu ngôn ư quốc viết: ‘Công tương bất lợi ư nhụ tử.’ Chu Công nãi cáo nhị công viết: ‘Ngã chi phất tích, ngã vô dĩ cáo ngã tiên vương.’”. Dịch nghĩa: “Sau khi Vũ Vương băng hà, Quản Thúc và các anh em của ông đã tung tin đồn khắp nước, nói rằng: ‘Các ngươi sẽ hại đứa bé’. Chu Công bèn nói với hai vị Công: ‘Nếu ta không ngăn cản các ông, ta sẽ không có gì để cáo bạch với Tiên vương ta.’ Vậy thì đã rõ, ‘nhiếp chính’ đứng trước, là ‘nhân’, còn cuộc nổi loạn của Quản Thúc là ‘quả’.

[Ghi chú về Quản Thúc (? ~ 1039 TCN), họ Cơ, hiệu Tiên, là con trai thứ ba của Chu Văn Vương, Cơ Xương và Thái Tự, và là anh trai cùng mẹ của Chu Vũ Vương, Cơ Phát. Ông là một trong Tam Giám sát của triều đại Tiền Chu và là người cai trị nước Quản (nay là Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam), một nước chư hầu của nhà Chu. Vì được phong tước hiệu là Quản Thúc nên ông được gọi là Quản Thúc hoặc Quản Thúc Tiên. Sau khi Chu Vũ Vương tiêu diệt nhà Thương và lập ra nhà Chu, ông đã phong cho Quản Thúc Tiên tước hiệu là Quản và lập ra nước Quản. Cùng với Thái Thúc Độ và Hoắc Thúc Xử, ông đã hỗ trợ và giám sát Vũ Canh, con trai của Thương Trụ Vương, trong việc cai quản tàn dư của nhà Thương. Họ được sử sách gọi là “Tam Giám”. Sau khi Chu Vũ Vương băng hà, con trai ông là Chu Thành Vương lên kế vị. Chu Thành Vương còn thơ trẻ, và Chu Công, em trai thứ tư của Quản Thúc Tiên, trở thành nhiếp chính. Quản Thúc Tiên, Thái Thúc Độ và Hoắc Thúc Xử bất mãn với quyền nhiếp chính của Chu Công, bèn bắt Vũ Canh làm con tin, phát động một cuộc bạo loạn, sử sách gọi là Tam Giám loạn. Chẳng bao lâu sau, Chu Công đã dẹp tan cuộc bạo loạn, xử tử Quản Thúc Tiên, và Quản Quốc diệt vong. HHN]

Thứ hai, bất kể ông có giữ chức nhiếp chính hoặc xưng vương hay không, thì hành động của Chu Công lúc bấy giờ chắc chắn đã gây ra mối đe dọa đáng kể cho Thành Vương. Nhiều dấu hiệu trong các chương “Kim Đằng”, “Triệu Cáo” và “Quân Thích” của Kinh Thư cho thấy sau khi Vũ Vương băng hà, Chu Công đã bị Thành Vương, Triệu Công, Quản Thúc và Thái Thúc nghi ngờ, dẫn đến rạn nứt giữa anh em và chú cháu. Người ta nói rằng trước khi mất, Vũ Vương đã định cho em trai mình kế vị, và “Thúc Đán sợ hãi, khóc lóc nắm tay” (Dật Chu Thư, Độ Ấp). Cuối cùng, Vũ Vương ‘lệnh cho Chu Công lập người kế vị’ (Dật Chu Thư, Vũ Canh), chứng tỏ Chu Công được Vũ Vương tin tưởng và có quyền lực vô song. Dựa trên cơ sở này, lý do gì khiến Chu Công bất chấp cơn thịnh nộ của thế gian và tự mình làm nhiếp chính? Ngược lại, nếu Chu Công ấp ủ ý đồ bất trung, tại sao sau khi ‘cứu loạn’ dẹp loạn, ‘khắc Ân’ chế ngự nhà Ân, ‘kiến hầu Vệ’ lập nước Vệ, ‘doanh Thành Chu’ dựng Thành Chu, ‘chế Lễ nhạc’, và ở đỉnh cao danh vọng cùng thành tựu, ông lại 致政成王trí chính Thành Vương "thoái vị cho Thành Vương"?

["致政" trí chính: dùng để chỉ việc một quan lại thời xưa từ bỏ nhiệm vụ chính trị và trả lại quyền lực chính quyền. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hệ thống lễ nghi thời nhà Chu và hình thành nên một hệ thống vào thời nhà Hán. Nó thường được dùng như một từ đồng nghĩa với “Trí sĩ” và “Trí sự”. Trong văn học thời nhà Tống, “Trí Chính Đại Phu” có thể được xem là một danh xưng tôn kính dành cho các quan lại đã nghỉ hưu. Các tiểu thuyết và sử liệu thời Minh, Thanh vẫn tiếp tục sử dụng hệ thống danh xưng này. Ví dụ, “Liễu Nghị Truyện” kể rằng “Ta từng là Tiền Đường Trưởng, nay ta về hưu”, điều này phản ánh tính kế thừa lịch sử của nó như một thuật ngữ quan trọng trong hệ thống hưu trí quan lại thời cổ đại.]

[Ghi chú: 成周Thành Chu là kinh đô của triều đại Tây Chu, tọa lạc tại Lạc Dương, Hà Nam (trước đây gọi là Lạc Ấp). Sách Hán thư ghi lại rằng Chu Công đã xây dựng Lạc Ấp vào thời xưa, tin rằng nơi đây là trung tâm của đất nước và là nơi các chư hầu có thể bảo vệ bốn phương, nên đã lập kinh đô. Tên của Thành Chu xuất hiện trong bia ký Hà Tôn vào năm thứ năm đời Chu Thành Vương: "Vua đầu tiên dời đô đến Thành Châu". Sau khi Chu Vũ Vương diệt trừ nhà Thương, ông bắt đầu xây dựng một kinh đô mới ở Trung Nguyên, chính là Thành Châu. Việc xây dựng Thành Châu do Chu Công đảm nhiệm và hoàn thành vào năm thứ năm đời Chu Thành Vương. Bia ký trên Hà Tôn vào năm thứ năm đời Chu Thành Vương, ghi chép chi tiết về việc “cư trú tại Trung Quốc”, có đề cập đến sự kiện này.

[Ghi chú: Hà Tôn minh văn: Bia ký Hòa Tôn là bia ký trên Hà Tôn, một chiếc bình đồng thời Tây Chu đầu tiên. Nằm ở phần đế bên trong, bia ký được khai quật vào năm 1963 và được phát hiện vào năm 1975. Đây là một trong những di vật văn hóa Trung Quốc đầu tiên bị cấm triển lãm ở nước ngoài và là di vật văn hóa cấp quốc gia, được lưu giữ tại Bảo tàng Đồng Bảo Kê ở tỉnh Thiểm Tây. Hà Tôn, một chiếc bình đồng từ thời vua Chu Thành Vương đầu thời Tây Chu, có bia ký 122 chữ ở phần đế bên trong, mô tả việc vua Chu Vũ Đế tế trời sau khi chinh phục nhà Thương và việc vua Thành Vương dời đô về Lạc Ấp làm trung tâm của đế chế, một chiến công mà ông cho là nhờ "trú ngụ tại Trung Quốc này". Ông đã sử dụng vị trí này làm trung tâm của đế chế để cai trị người dân. Vua Chu ban thưởng cho Hòa 30 bằng vỏ sò, thúc đẩy Hà làm một chiếc bia ký để tưởng nhớ. Văn bia trên bia Hà Tôn ghi lại các sự kiện chính trị trọng đại của triều Tây Chu, chẳng hạn như việc vua Văn chấp nhận ủy thác, vua Vũ diệt nhà Thương và vua Thành dời đô. Điều này phù hợp với các ghi chép trong Lạc Cao và Triệu Cao của Kinh Thư, qua đó xác nhận tính xác thực của các tài liệu lịch sử và cung cấp tư liệu vật chất quan trọng cho việc nghiên cứu lịch sử Tây Chu và xác định niên đại của các hiện vật bằng đồng. Nội dung ghi lại rằng vua Thành kế thừa di chúc của vua Vũ và xây dựng thủ đô phía đông Thành Châu ở Lạc Ấp (nay là Lạc Dương, Hà Nam). Bốn chữ 中或trạch tư trung hoặc (quốc) trong bia có nghĩa là ‘cư trú tại nơi ‘Trung Quốc’ - đây là lần xuất hiện sớm nhất của từ ‘Trung Quốc’. Nó ám chỉ đến Lạc Dương ngày nay và các khu vực xung quanh. HHN]

Tiên sinh Cổ Hiệt Cương chỉ ra: “Thật khó lý giải tại sao Chu Công, vốn có đủ tư cách làm vua nước Chu, lại chọn không làm vậy mà lại lập con trai cả của Vũ Vương là Tụng lên làm vua. Và tại sao, sau khi đông chinh thành công, mọi hiểm nguy trong ngoài đều được giải quyết, ông lại sẵn sàng nhường ngôi? Thật khó để tìm ra lời giải thích thỏa đáng”.7 Nói cách khác, nếu Chu Công thực sự trung thành, ông đã có thể ổn định thiên hạ mà không cần phải nhiếp chính; nếu ông ấp ủ động cơ thầm kín, ông đã không cần phải thoái vị nhường chỗ cho Thành Vương. Điều này tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan, và chính những phức tạp này khiến việc giải thích toàn diện trở nên khó khăn.

Tấm màn nghi ngờ bao trùm cuộc nhiếp chính của Chu Công không chỉ xuất phát từ sự thiếu sót trong lịch sử, mà còn từ khả năng bị diễn giải sai lệch theo quan điểm hiện đại. Xuyên suốt các cuộc thảo luận, các học giả chia sẻ một tiền đề lý thuyết ngầm: tức là thứ “chính sự” mà Chu Công “thi hành” chính là chính trị của Thành Vương, và theo cách này Chu Công bị nghi ngờ là tiếm quyền, nhưng có thể có vấn đề. ‘Nhiếp’ nghĩa là ‘đại diện’, như trong “Tả Truyện – Ân Công Nguyên niên”, có ghi: 不書即位,攝也.《文》:攝,引持也.”但'攝'同時還有兼攝之義,如《左傳·昭公十三年》:“羊舌鮒攝司馬。”杜預注曰:“攝,兼官.Phiên âm: ‘Bất thư tức vị, nhiếp dã’. ‘Thuyết văn’: ‘nhiếp, dẫn trì dã.’ Đãn ‘nhiếp’ đồng thì hoàn hữu ‘kiêm nhiếp’ chi nghĩa, như ‘Tả truyện • Chiêu Công thập tam niên’ : ‘Dương Thiệt phụ nhiếp Tư mã.’ Đỗ Dự chú viết: ‘Nhiếp, kiêm quan.’ Dịch nghĩa:Việc ông lên ngôi không được ghi chép, cho thấy ông đã làm nhiếp chính vậy.” Sách Thuyết văn: ‘Nhiếp’, níu chặt để dẫn đi. Nhưng ‘nhiếp’ cũng còn có nghĩa là ‘kiêm nhiếp’: thay mặt ai đó làm nhiệm vụ khác ngoài công việc chính của mình, chẳng hạn như trong “Tả Truyện - Chiêu Công Thập tam niên”: ‘Dương Thiệt phụ kiêm chức Tư Mã’. Chú thích của Đỗ Dự viết: ‘Nhiếp’, kiêm quan chức vậy.8 Tôi tin rằng chữ ‘nhiếp’ trong ‘nhiếp chính’ của Chu Công thực ra có nghĩa là ‘kiêm quan chức’, và thứ ‘chính sự’ mà ông ‘kiêm nhiếp’ không phải là chính trị của Thành Vương. Điều này có thể thấy rõ trong tình hình chính sự thời kỳ đầu Chu triều, và nguyên do mà Chu Công thuyết phục Triệu Công.

__________________________________

(Còn nữa…)

Nguồn: 陳晨捷 (2022) “周公攝政史實探原 “Chu Công nhiếp chính” sử thật tham nguyên* Trần Thần Tiệp 澳門理工學報 2022 年第 4 : Áo Môn Lí công Học báo 2022 Niên đệ 4 kì. Tạp chí Học viện Bách khoa Ma Cao, Số 4, 2022

*Ghi chú: Bài viết này là kết quả theo từng giai đoạn của Dự án chung “Nghiên cứu Triết học Thời đại Nho giáo Tiên Tần” của Quỹ Khoa học Xã hội Quốc gia (Mã số dự án: 21BZX057).

*本文係國家社科基金一般項目先秦儒家時間哲學研究” (項目號: 21BZX057) 的階段性成果。Bản văn hệ Quốc gia Xã khoa Cơ kim nhất bàn hạng mục “Tiên Tần Nho gia Thì gian Triết học Nghiên cứu” (Hạng mục hào: 21BZX057) đích giai đoạn tính thành quả.

Ghi chú

此外亦見於《逸周書·明堂》:既克紂六年而武王崩,成王嗣, 弱, 位, 天下。只是該篇成書時代向有爭議,故此存而不論。

清代經學家劉逢祿因而極力抨擊荀子,云:誣聖亂經,自孫卿始。 ……漢初諸儒,多出孫卿。 故言周公之事,大抵以為攝 位, 號。 祿:《書序述聞》,王先謙輯:《 皇清經解續編》 321,江蘇江陰:南菁書院,光緒十四年版,第 27 28 頁。)

諸般爭議可參見郭偉川主編:《 周公攝政稱王與周初史事論集》,北京:北京圖書館出版社,1998 年。

 錢穆:《周公》,北京:九州出版社,2018 年,第 24頁;第 35 頁。

何晏注、邢昺疏:《論語注疏》,北京:中國致公出版社,2016 年,第 122 頁。

《左傳·定公四年》云:管、蔡商,惎間王室。可見有可能是管、蔡主動聯絡武庚。

⑦ 顧頡剛:《周公執政稱王———周公東征史事考證之二》,收入郭偉川主編:《 周公攝政稱王與周初史事論集》,第 48 49 頁;第 55 頁。

 左丘明傳、杜預注、孔穎達疏:《 春秋左傳正義》,十三經注疏 本, 海: 社,1997 年, 2071 頁;第 1796 頁。

 


 

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét