Powered By Blogger

Thứ Tư, 22 tháng 10, 2025

Huyền học Lão Trang và “Luận ngữ Tập giải” của Hà Yến (I)

Kim Bồi Ý

Người dịch: Hà Hữu Nga

Hà Yến (196-249), tự Bình Thúc, quê ở Nam Dương Uyển (nay là Nam Dương, Hà Nam). Ông là cháu của Đại Tướng quân Hà Tiến cuối thời Đông Hán và là con nuôi của Tào Tháo. Ông là một triết gia thời Tam Quốc, người sáng lập ra Đạo giáo thời Ngụy và Tấn. Cùng với Vương Bật, ông được gọi là “Vương Hà”. Ông là một trong những đại biểu của Đạo giáo. Ông bị nhà Tư Mã xử tử cùng với Tào Sảng trong sự kiện Cao Bình Lĩnh và mất vào năm Chính Thủy thứ mười (249). Hà Yến nổi tiếng là người đẹp trai. Có câu nói ‘Hà Lang Phấn’ và ‘Phó Phấn Hà Lang’ có lẽ ám chỉ ông là người rất đẹp trai.

[Tóm tắt]

Bài viết này xem xét những lời chỉ trích về “Luận ngữ Tập giải” của Hà Yến của các bậc tiền nhân với những lời buộc tội 祖述老莊 ‘tổ thuật Lão Trang’, ‘theo đòi Lão-Trang’, 雜玄虛解經 ‘Tạp huyền hư giải kinh’, ‘Vơ váo Hư huyền để chú giải Kinh điển", ‘Dĩ huyền giải Kinh’ ‘Bám vào Huyền học để chú giải Kinh điển’. Tuy nhiên, cơ sở cho các lập luận của họ thường chỉ là một vài thông tin trong sách. Xét về phẩm lượng, liệu điều đó có đủ để kết luận rằng tác giả cuốn sách theo đòi Hư huyền? Hơn nữa, còn phải tính đến những khác biệt trong cách chú giải một số tài liệu được trích dẫn. Do đó, bài viết này xem xét lại các chú giải trước đây theo ba khía cạnh sau: ‘Liệu đây có phải là sự theo đòi Lão Tử và Trang Tử? - như một ‘tồn tại của diễn ngôn lịch sử’ so với ‘tồn tại của cấu trúc văn bản được chú giải’, ‘Lấy Huyền học để chú giải Kinh điển? - Bản chất giả định của Kinh điển, các chuẩn mực chú giải Kinh điển, mục đích chú giải Kinh điển’,  Đó có phải là ‘Siêu hình hóa nghiên cứu Kinh điển? - Sự kết hợp giữa lưỡng thể cũ và mới, hay là sự biến đổi hoàn toàn cái cũ để tạo ra cái mới’? Đó là ba khía cạnh để suy ngẫm phản tỉnh về các phê phán của tiền nhân. Trước hết, lập luận cho rằng bởi vì các nhà chú giải sở hữu cả ‘diễn ngôn lịch sử’ lẫn ‘cấu trúc văn bản Kinh điển được chú giải’, nên khi phong cách chú giải xung đột với các khuôn mẫu hành vi, thực hành hoặc thói quen sống của nhà chú giải, hoặc khi nhà chú giải thể hiện một cấu trúc phức tạp hoặc những phẩm chất độc đáo, chúng ta nên làm rõ hơn việc truy nguyên đến nhà chú giải, cả trong và ngoài chú giải, để đạt được một góc nhìn toàn diện nhất có thể trong việc hiểu và đánh giá. Việc đánh giá ‘Kinh học’ - Nghiên cứu Kinh điển chỉ dựa trên ‘phê bình lịch sử’ và kết luận rằng tất cả các tác phẩm của Hà Yến đều được coi là theo đòi Lão Tử và Trang Tử là không phù hợp.

Tiếp theo, chúng ta phân tích phương pháp ‘Tập giải’ mà Hà Yến sử dụng trong chú giải Kinh điển của ông. Mặc dù phương pháp này có thể được coi là mới, nhưng nó vẫn phần lớn bám sát các chú giải cũ của thời Hán và Ngụy. Bình luận của ông về Luận ngữ không chủ yếu sử dụng phương pháp ‘Dĩ huyền giải kinh’ ‘lấy Huyền học để chú giải Kinh điển’. Hơn nữa, vì mục đích của việc chú giải Kinh điển là góp phần vào ý đồ của bậc thánh nhân, và chuẩn mực chú giải Kinh điển là đi chệch khỏi Kinh điển, nên mục đích và tiền đề của Hà Yến khi chú giải Kinh điển chắc chắn không phải là chú giải Kinh điển bằng những nguyên lý ‘Dĩ huyền giải kinh’ ‘lấy Huyền học để chú giải Kinh điển’.

Hơn nữa, việc Hà Yến chú giải Kinh điển nhìn chung không vi phạm ‘nghĩa lý’ của Nho giáo. Nói cách khác, ý nghĩa của Luận ngữ không hề thay đổi về chất, và không thể được gọi là ‘Huyền học Kinh học’ Nghiên cứu Kinh điển bằng Huyền học, ‘Kinh nghĩa đích huyền lý hóa’ ‘Lấy nguyên lý của Huyền học thay cho ý nghĩa của Kinh điển’. Ngoài ra, việc ông sử dụng ‘ngữ vị’ Tam Huyền không nhất thiết ám chỉ ‘khái niệm’, ‘quan niệm’ hay ‘nội dung tư tưởng’ của chúng. Do đó, liệu Luận ngữ Tập giải của ông có thể được coi là đã góp phần vào quá trình huyền học hóa Kinh học [tr.46] hay không vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi. Thông qua một loạt câu hỏi, bài viết này đặt ra những câu hỏi hoặc định nghĩa thiết yếu và hấp dẫn về Kinh thư, chú giải Kinh điển, nhà chú giải, và thậm chí cả Kinh học - Nghiên cứu Kinh điển. Bài viết cũng cố gắng định vị lại Hà Yến và Luận ngữ Tập giải trong lịch sử phát triển của Kinh học - Nghiên cứu Kinh điển thời Ngụy, Tấn.HHN]

[Ghi chú 玄学 Huyền học là một trào lưu triết học xuất hiện ở Trung Quốc vào thời Ngụy và Tấn. Từ huyền’ có nguồn gốc ở Lão Tử 玄之又玄,眾妙之門 “Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn”. Theo quan điểm nhà Phật thì có các nghĩa sau: i) Trong 易經 Dịch Kinh, thiên Khôn, có câu: 天玄而地黃 ‘Thiên huyền nhi địa hoàng’ Trời huyền, mà Đất lại vàng. 孔穎達 Khổng Dĩnh Đạt (574-648) nhà Đường giải thích rằng: 天色玄,地色黃 Thiên sắc huyền, địa sắc hoàng’ - Trời có sắc huyền, đất sắc vàng. Về sau, từ huyền được dùng để chỉ Trời; ii) Chỉ phương Bắc, thuộc về hướng Bắc; iii) Thâm áo, huyền diệu. Đối với Lão Tử 玄之又玄,眾妙之門 ‘Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn’ Huyền diệu lại càng huyền diệu, cánh cửa mầu nhiệm vậy’. Lão Tử còn cho “huyền chi hựu huyền” là đạo (); nhân đó sau này tư tưởng này trở thành học thuyết của Đạo gia. 眾妙之門 ‘Chúng diệu chi môn’ là một thuật ngữ cốt lõi trong Đạo giáo, bắt nguồn từ chương đầu tiên của Đạo Đức Kinh. Thuật ngữ này đề cập đến Đạo như là gốc rễ và cánh cổng tối hậu dẫn đến những biến đổi bí ẩn của vạn vật trong vũ trụ. Tên gọi của nó bắt nguồn từ thành ngữ triết học ‘Huyền chi hựu huyền’ Huyền diệu lại càng huyền diệu, nhấn mạnh huyền tính của Đạo vượt ngoài ngôn từ. Nó vừa là nguồn gốc của hỗn mang, vừa là quy luật chung của sự sinh thành và tiến hóa của vạn vật. Thuật ngữ này lấy ‘vô’ và ‘hữu’ làm cốt lõi biện chứng: ‘vô’ biểu thị trạng thái hỗn mang của trời đất trước khi hình thành. Thông qua quan sát vô dục - không ham muốn, người ta có thể hiểu được sự vĩnh hằng của tạo hóa; ‘hữu’ biểu thị mẹ đẻ của sự sinh thành vạn vật. Thông qua quan sát hữu dục - ham muốn, người ta có thể nhận ra sự khác biệt giữa các sự vật. Hai khái niệm này có cùng nguồn gốc nhưng tên gọi khác nhau, và cùng nhau tạo nên bản chất vũ trụ sâu sắc của ‘huyền’, chỉ ra tính quy luật của sự tiến hóa năng động của vạn vật. Là nền tảng của tư tưởng Đạo giáo, việc giải thích ‘Chúng diệu chi môn’ xuyên suốt các chú thích của Đạo Đức Kinh qua nhiều thời đại. Tô Triệt thời Tống giải thích ‘huyền’ là 遠而無極 viễn nhi vô cực ‘xa xăm vô biên’, còn Kỷ Hiểu Lam thời Thanh nhận định Đạo giáo 綜羅百代 tống la bách đại ‘bao trùm muôn thuở’. Trong quá trình phát triển của Đạo giáo, Cát Hồng đã trừu tượng hóa nó thành nguồn gốc của vũ trụ, còn Trọng Huyền Học phái thời Tùy Đường lại đào sâu hàm ý của nó vào lĩnh vực triết học phi hữu cũng phi vô. HHN]

[Ghi chú 重玄學派 Trọng Huyền phái, một tông phái Đạo giáo nổi tiếng với việc diễn giải Đạo Đức Kinh thông qua triết lý Trọng Huyền, không phải là một tông phái có thể chế riêng. Thuật ngữ Trọng Huyền bắt nguồn từ chương đầu tiên của Đạo Đức Kinh, 玄之又玄,眾妙之門 “Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn”. Tông phái này tin rằng thông qua phương pháp ‘huyền chi hựu huyền’ này, người ta có thể đạt đến trạng thái tự do về trí tuệ, thậm chí là trạng thái hư không. Sự hình thành ban đầu của Trọng Huyền phái có lẽ bắt nguồn từ Huyền học thời Ngụy - Tấn. Trong những giai đoạn này, cách diễn giải Đạo Đức Kinh của Tôn Đăng, dựa trên triết lý Trọng Huyền, đã đặt nền móng cho sự phát triển của tông phái này. Từ thời Ngụy và Tấn trở đi, tông phái này được các học giả Đạo giáo tiếp tục phát triển, kết hợp các yếu tố của triết học Trung Quán luận Phật giáo. Triều đại nhà Đường đánh dấu thời kỳ hoàng kim của Trọng Huyền phái, với nhiều học giả Đạo giáo theo Trọng Huyền phái, bao gồm Thành Huyền Anh, Lý Vinh, Thái tử Hoảng, Hoàng Huyền Di, Xa Huyền Bật, Trương Huệ Siêu, Lê Nguyên Hưng, Đỗ Quang Đình, Vương Huyền Lãm. Trong số đó, Thành Huyền Anh, Lý Vinh là những người nổi bật nhất. Nhờ những nỗ lực của họ, Trọng Huyền phái đã trở thành trường phái có ảnh hưởng nhất của Đạo giáo Lão Tử. Đường Huyền Tông Lý Long Cơ cũng đã áp dụng lý thuyết của họ trong bài bình luận về Đạo đức kinh. Cách diễn giải Đạo đức kinh của Trọng Huyền phái có hai đặc điểm chính: thứ nhất, nó dựa trên Trang Tử để minh họa cho tư tưởng của Lão Tử; thứ hai, nó dựa trên triết học Phật giáo, đặc biệt là tư tưởng của Tam Luận tông và Thiên Thai tông, để trình bày chi tiết những nguyên lý sâu xa của Lão Tử. Điều này đã phát triển học thuyết Đạo giáo và mang lại cho nó bản chất biện chứng hơn. Hơn nữa, Trọng Huyền phái cũng ảnh hưởng đến tư tưởng Phật giáo. Ví dụ, các khái niệm ‘huyền’ và ‘hựu huyền’ thường được đề cập trong các tác phẩm của Tam Luận tông. Trọng Huyền phái nhấn mạnh vào cuộc tranh luận về những nguyên lý sâu xa. Trong các cuộc tranh luận lý thuyết giữa Phật giáo và Đạo giáo thời Tùy và Đường, các nhân vật Trọng Huyền phái thường đại diện cho phe Đạo giáo, giúp Trọng Huyền phái có vị thế nổi bật trong Đạo giáo thời bấy giờ. Mặc dù ảnh hưởng mạnh mẽ của Trọng Huyền phái vẫn tồn tại ở Thục cho đến cuối Đường và Ngũ Đại, nhưng nhìn chung Trọng Huyền phái đã suy tàn. Vào thời Nam Tống, Thiệu Nhược Ngu, Đổng Tư Tĩnh và các học giả khác nghiên cứu về Lão Tử đã hiểu rõ khái niệm Trọng Huyền. Học thuyết này được trích dẫn rộng rãi trong các văn bản Đạo giáo thời Tống như  ‘Lão Tử Tập chú’, một di sản của trường phái này. Học thuyết của Trọng Huyền phái, tích hợp bản thể luận, nhận thức luận, tư duy biện chứng và lý thuyết tu dưỡng bản thân, đã trở thành một trong những trụ cột triết học của 道教丹學 Đạo giáo nội đan học - thuật luyện đan nội tâm Đạo giáo sau này.HHN]

[Ghi chú 三玄 Tam huyền: là tên gọi chung của các văn bản cốt lõi của Huyền học thời Ngụy và Tấn: Lão Tử, Trang Tử và Kinh Dịch. Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong 顏氏家訓勉學 “Nhan thị Gia huấn • Khuyến học” ‘Gia huấn của Dòng họ Nhan: Khuyến học’ của Nhan Chi Thôi vào thời Bắc Tề. Các văn bản Đạo giáo và sau này tiếp tục sử dụng thuật ngữ này, và Phật giáo Lâm Tế Tông cũng mở rộng nó thành thuật ngữ bí truyền hoặc một thuật ngữ chung cho mặt trời, mặt trăng và các vì sao. Siêu hình học khám phá bản chất của vũ trụ thông qua các nguyên tắc đạo đức. Kinh Dịch được diễn giải như một hệ thống biện chứng của 變易,不易,簡易 “Biến dịch, Bất dịch, Giản dịch”. Lão Tử chủ trương 自然無為 tự nhiên vô vi, trong khi Trang Tử đào sâu khám phá tự do tinh thần. Các học giả như Vương Bật đề xuất phương pháp luận 得意忘象 đắc ý vong tượng ‘đạt ý quên hình’, đẩy tư duy ra khỏi hình ảnh, số lượng và hướng tới các nguyên tắc triết học. Sau khi Ngũ Kinh trở nên cứng nhắc vào thời nhà Hán, các nhà tư tưởng thời Ngụy Tấn đã tái cấu trúc lý thuyết dựa trên Tam huyền. Hà Yến, Vương Bật và những người khác đã bổ sung thêm những ý nghĩa mới thông qua chú thích, hình thành nên các trường phái như 貴無,崇有 quý vô, sùng hữu ‘coi trọng hư vô và tôn sùng tồn tại’. Huyền học đã kết hợp Nho giáo và Đạo giáo, trở thành chủ đề cốt lõi của 清談 Thanh đàm, tập trung vào mâu thuẫn giữa cuộc sống cá nhân, thế giới và bản chất bổ sung của tư tưởng Nho giáo và Đạo giáo. HHN]

[Ghi chú Khái niệm 自然無為 tự nhiên vô vi: là một nguyên lý cốt lõi của triết học Đạo giáo Trung Quốc cổ đại, chủ trương vạn vật phát triển theo quy luật tự nhiên và bác bỏ sự can thiệp của con người. Nó được Lão Tử đề xuất lần đầu tiên trong Đạo Đức Kinh, tập trung vào nguyên lý 道法自然 ‘Đạo pháp tự nhiên’ ‘Đạo thuận theo tự nhiên’. Triết lý này cho rằng Đạo sinh ra vạn vật nhưng 不妄為 bất vọng vi ‘không tùy tiện’. Nó nhấn mạnh việc đạt được sự hài hòa giữa Trời và Người thông qua ‘không hành động tùy tiện’. Nó bao hàm cả nguyên tắc thực tiễn của việc tuân thủ các quy luật khách quan và trạng thái biện chứng 無為而無不為 ‘vô vi nhi vô bất vi’ ‘không làm gì nhưng không cái gì không làm’. Nội hàm của nó bao hàm cả chiều kích bản thể học và phương pháp luận. Một mặt, nó đề cập đến các quy luật tự nhiên của vũ trụ, như được minh họa bằng câu nói của Lão Tử: 生而不有,為而不恃 ‘Sinh nhi bất hữu, vi nhi bất thị’ ‘Sinh ra mà không sở hữu, làm mà không dựa dẫm’. Mặt khác, nó chủ trương rằng con người nên noi theo tự nhiên và đạt được sự quản lý xã hội thông qua 處無為之事 ‘Xử vô vi chi sự’ xử sự theo đúng lẽ tự nhiên vô vi. Trong thời kỳ nhà Ngụy và nhà Tấn, Vương Bật đã kết hợp triết lý ‘tự nhiên’ và ‘vô’. Cát Hồng đã đào sâu hơn nữa những hàm ý huyền học của nó với nguyên lý 天道無為,任物自然 ‘thiên đạo vô vi, nhậm vật tự nhiên’ ‘Thiên Đạo là bất động, để vạn vật tự nhiên vận hành’. Trong thời Đường và Tống, Liễu Tông Nguyên đã giải thích tính tự nhiên của quy luật tự nhiên thông qua học thuyết nguyên khí, trong khi các học giả thời Tống và Minh lại thấm nhuần nó với hàm ý duy vật. Dưới triều đại của Văn Đế và Cảnh Đế thời Tây Hán, phương châm 無為而治 vô vi nhi trị ‘trị bình tự nhiên’ được thực thi thông qua chính sách 輕徭薄賦 khinh dao bạc phú - giảm nhẹ lao dịch thuế má - đã góp phần đáng kể thúc đẩy ổn định xã hội.

[Ghi chú Khái niệm 清談 Thanh đàm: còn được gọi là 清言 Thanh ngôn, rất phổ biến vào thời Ngụy - Tấn. Giới học giả Trung Quốc cho rằng Khởi nghĩa Khăn Vàng vào cuối thời Hán đã chứng kiến ​​sự sụp đổ của chính quyền trung ương và sự trỗi dậy của chính quyền địa phương, dẫn đến sự suy tàn của Kinh điển Nho giáo. Giữa thời kỳ hỗn loạn này, tư tưởng của Lão Tử và Trang Tử dần dần được chấp nhận. Các học giả thường tránh thảo luận về những vấn đề thế tục dân sinh, thay vào đó, họ dựa vào các học thuyết của Lão Tử và Trang Tử, củng cố xu hướng huyền bí. Những chủ đề được thảo luận phổ biến nhất là Kinh Dịch, Lão Tử và Trang Tử, được gọi là ‘Tam huyền’. Hà Yến, Vương Bật, Hạ Hầu Huyền, Vương Diễn và Quách Tượng đều là những nhà hùng biện tài ba. Hà Yến, người 好老莊言 hảo Lão Trang ngôn ‘yêu thích lời dạy của Lão Tử và Trang Tử’, luôn tin rằng 天地萬物,皆以無為為本 thiên địa vạn vật, giai dĩ vô vi vi bản ‘vạn vật trên trời dưới đất đều lấy vô vi làm gốc’. Ông, cùng với Hạ Hầu Huyền và Vương Bật, ra sức cổ súy cho triết lý này, biến nó thành một xu hướng phổ biến. Mọi người thường say mê tham gia đàm luận, bê trễ cả sinh hoạt, ăn uống, thậm chí dẫn đến bệnh tật, vong thân. Khiến cho đại học giả Tiền Mục phải thốt lên 當時名士清談,特如鬥智 đương thì danh sĩ thanh đàm, đặc như đấu trí ‘Thanh đàm của các danh sĩ thời đó đặc biệt trở thành cuộc đấu trí’.

Thanh nghị thời Đông Hán lấy biện biệt luân thường làm phương châm đàm luận. Tuy nhiên, Quách Thái lại khác. Sách 後漢書郭泰傳 Hậu Hán thưQuách Thái truyện còn ghi: 郭泰雖善人倫,而不為危言覈論 Quách Thái tuy thiện nhân luân, nhi bất vi nguy ngôn hạch luận - Quách Thái mặc dù dù đức độ trong quan hệ giữa người với người, nhưng lại không tham gia vào những cuộc luận đàm hiểm ngôn, chỉ trích’. Sách 抱樸子外篇·正郭也提到了他周旋清談閩閻,無救於世道之陵遲 “Bão Phác Tử Ngoại thiênChính Quách thiên” dã đề đáo tha “chu toàn thanh đàm lư diêm, vô cứu ư thế đạo chi lăng trì”. Sách “Bão Phác Tử Ngoại thiênChính Quách thiên” cũng viết rằng ông ‘khoan hòa luận đàm với dân thường, nhưng cũng không có cách nào để ngăn cản được đường đời lột da xẻo thịt’.  Điều này cho thấy Quách Thái không chỉ trích cụ thể các quan lại trong triều đình, đó là lý do tại sao ông có thể thoát khỏi sự đàn áp phe phái. Quách Thái chỉ là sự khởi đầu; Thanh đàm thời Ngụy - Tấn đã mang một diện mạo hoàn toàn khác.

Thanh đàm có thể được chia thành hai thời kỳ. Vào đầu thời Tây Tấn, Thanh đàm tập trung vào các vấn đề chính trị thực tiễn đương thời, đóng vai trò là phương tiện để các học giả bày tỏ quan điểm và bảo vệ lập trường của mình. Đến cuối thời Tây Tấn và đầu thời Đông Tấn, Thanh đàm chỉ còn là giai thoại, mất đi bản chất chính trị, và chỉ còn là một loại vật trang sức cho các danh sĩ. Quan niệm phổ biến cho rằng Thanh đàm hình thành trong thời Ngụy - Tấn diễn ra trong 17 năm biến động chính trị, từ Biến cố Lăng Cao Bình đến khi Tư Mã Viêm lên ngôi. Học giả Dư Anh Thời cho rằng 自漢末到魏晉,士大夫的精神還是有其積極的,主動的,創造的新成分,不僅僅是因為在政治上受到壓迫和挫折才被動地走上了虛無放誕的道路。這個成分便是『個體自覺』或『自我發現』Tự Hán mạt đáo Ngụy - Tấn, sĩ đại phu đích tinh thần hoàn thị hữu kì tích cực đích, chủ động đích, sang tạo đích tân thành phân, bất cận cận thị nhân vi tại chính trị thượng thụ đáo áp bách hòa tỏa chiết tài bị động địa tẩu thượng liễu hư vô phóng đản đích đạo lộ. Giá cá thành phân tiện thị ‘cá thể tự giác’ hoặc ‘tự ngã phát hiện’. “Từ cuối thời nhà  Hán đến thời Ngụy - Tấn, tinh thần của giới trí thức vẫn mang trong mình yếu tố tích cực, chủ động và sáng tạo, chứ không chỉ thụ động đi theo con đường hư vô phóng đãng do áp bức và thất bại chính trị. Yếu tố này chính là ‘tự nhận thức’ hay ‘tự khám phá’ của mỗi cá nhân”. Nghệ thuật Thanh đàm thuần túy, thường mang tính Đạo giáo, được thể hiện bằng ngôn ngữ tinh tế nhất và những câu chữ súc tích. Vào những năm cuối đời Đông Tấn, thuyết Thanh đàm đã hòa nhập với tư tưởng Phật giáo, dần dần phát triển thành một học phái mới, dung hợp Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo. Điều đó đặt nền móng cho Tân Nho giáo của thời Tống sau này, vốn dung hợp Tam giáo và khám phá bản chất của cuộc sống, trở thành một hình thức 形而上學 Hình nhi thượng - Siêu hình học mới.

1. Luận ngữ Tập giải và các vấn đề liên quan

[Tr.47] Từ thời Tây Hán, các tác phẩm tường giải Luận ngữ đã lần lượt xuất hiện. Tuy nhiên, bản chú giải toàn diện lâu đời nhất của Luận ngữ còn lưu giữ đến ngày nay là Luận ngữ Tập giải của Hà Yến. Luận ngữ Tập giải có thể được coi là chuyên khảo đầu tiên theo phong cách “Tập giải” xuất hiện sau cuộc tranh luận về văn bản cổ và văn bản đương đại thời nhà Hán. Lời tựa Luận ngữ Tập giải viết: 安昌侯張禹,本受《魯論》,兼講《齊》,善者從之,號曰《張侯論》,為世所貴。包氏,周氏章句出焉。《古論》唯博士孔安國為之訓,而世不傳。至順帝時,南郡太守馬融亦為之訓。漢末,太司農鄭玄就《魯論》篇章,考之《齊》,《古》,以為之註。近故司空陳群,太常王肅,博士周生烈,皆為義。前世傳授師雖有異同,不為訓解。中間為之訓解,至于今多矣。所見不同,互有得失。今集諸家之善,記其姓名,有不安者,頗為改易,名曰《論語集解》。光祿大夫關侯臣孫邕,光祿大臣鄭沖,散騎常侍中領軍安亭侯臣曹羲,侍中臣荀顗,尚書駙馬都尉關侯臣何晏等上。”1 Phiên âm: An Xương hầu Trương Vũ, bản thụ “Lỗ luận”, kiêm giảng “Tề” thuyết, thiện giả tòng chi, hào viết “Trương Hầu luận”, vi thế sở quý. Bao thị, Chu thị chương cú xuất yên. “Cổ luận” duy Bác sĩ Khổng An Quốc vi chi huấn thuyết, nhi thế bất truyền. Chí Thuận Đế thì, Nam Quận Thái thú Mã dung diệc vi chi huấn thuyết. Hán mạt, Thái Tư nông Trịnh Huyền tựu “Lỗ luận” thiên chương, khảo chi “Tề”, “Cổ”, dĩ vi chi chú. Cận cố Tư không Trần Quần, Thái thường Vương Túc, Bác sĩ Chu Sinh Liệt, giai vi nghĩa thuyết. Tiền thế truyền thụ sư thuyết tuy hữu dị đồng, bất vi huấn giải. Trung gian vi chi huấn giải, chí vu kim đa hĩ. Sở kiến bất đồng, hỗ hữu đắc thất. Kim tập chư gia chi thiện thuyết, kí kì tính danh, hữu bất an giả, pha vi cải dịch, danh viết ‘Luận ngữ Tập giải’. Quang lộc Đại phu Quan nội hầu thần tôn ung, Quang lộc Đại thần Trịnh Trùng, Tán kị Thường thị Trung lĩnh quân an Hương đình hầu thần Tào Hy, Thị Trung thần Tuân Nghĩ, Thượng thư Phụ mã Đô úy Quan nội hầu thần Hà Yến đẳng thướng.1

Lời tựa ‘Luận ngữ Tập giải’ viết: “An Xương hầu Trương Vũ ban đầu tiếp thụ Lỗ luận và cũng giảng ‘Tề’ thuyết. Những người giỏi về nó đều học theo, và nó được gọi là ‘Trương Hầu luận’, được thế gian coi trọng. Các luận giải của họ Bao và họ Chu đều xuất phát từ đó. Chỉ có Khổng An Quốc tường giải ‘Cổ luận’, nhưng bị thất truyền. Đến thời Thuận Đế, Thái Thú Nam Quận Mã Dung cũng tường giải về nó. Vào cuối thời Hán, Thái Tư Nông Chính Huyền đã nghiên cứu các chương của Lỗ luận, so sánh chúng với ‘Tề’, ‘Cổ’, rồi viết chú giải về nó. Gần đây, quan Tư không Trần Quần, quan Thái thường Vương Túc và Tiến sĩ Chu Sinh Liệt đều đưa ra giả thuyết về ý nghĩa của nó. Mặc dù thuyết luận của các bậc thầy xưa có những điểm dị đồng, nhưng chúng lại không được tường giải. Cho đến nay các chú giải trung gian được đưa ra khá nhiều vậy. Sở kiến khác nhau, và mỗi chú giải đều có những ưu và nhược điểm riêng. Chúng thần đã thu thập những ý kiến ​​hay nhất của các nhà, ghi lại tên của họ và chỉnh sửa một số sở kiến ​​mà chúng thần thấy khó hiểu, rồi đặt tên là ‘Luận ngữ Tập giải’. Chúng thần Quang lộc Đại phu Quan nội hầu Tôn Ung, Quang lộc Đại thần Trịnh Trùng, Tán kị Thường thị Trung lĩnh quân An Hương Đình hầu Tào Hy, Thị Trung Tuân Nghĩ, Thượng thư Phụ mã Đô úy Quan nội hầu Hà Yến, v.v… đồng Kính trình.”1

Dựa trên lời tựa này, bối cảnh biên soạn “Luận ngữ Tập giải” là Hà Yến và những người khác, trước tình hình các tường giải hiện có của nhà Hán là rất ‘khác nhau, mỗi chú giải đều có những ưu và nhược điểm riêng’ nên nhóm trên đã ‘thu thập những ý kiến ​​hay nhất của các nhà’. Nói cách khác, để theo đuổi một cách tường giải đúng đắn về Luận ngữ, họ đã chọn lọc và loại bỏ một số tường giải hiện có của thời Hán và Ngụy, đồng thời ‘sửa đổi đáng kể’ bất kỳ cách tường giải nào mà họ cảm thấy không phù hợp. Ngoài ra, tựa đề “Tập giải” cho thấy mục đích của cuốn sách, đó là biên soạn tập hợp những cách tường giải hay nhất cho đến thời Hán và Ngụy.2 Do đó, Hoàng Khảm nói: 既集用諸注以解此書,故名為論語集解也…有不安者,頗為改易 Ký tập dụng chư chú dĩ giải thử thư, cố danh vi ‘Luận ngữ tập giải’ dã.” “Hữu bất an giả, pha vi cải dịch” “Toàn bộ tập hợp này nhằm chú giải cuốn sách, nên nó được đặt tên là ‘Luận ngữ tập giải’… ‘đoạn nào có điều bất tiện, thần cũng đánh liều sửa đổi’ cũng cho thấy rằng trọng tâm của Hà Yến không phải là việc ông tự mình diễn giải Luận ngữ. Nếu có bất kỳ sửa đổi nào, thì đó chỉ là khi ông cảm thấy ‘bất tiện’ mà thôi. Về đoạn văn trong lời tựa nói Hà Yến đã tập hợp tám nhà chú giải cũ, thực tế chỉ có bảy người từ thời Hán và Ngụy được đưa vào, không đề cập đến các thuyết giải của họ Chu [Sinh Liệt]. Hơn nữa, chỉ có cái tên Hiến của Bao Hiến là không được nhắc đến, vì tên cha của Hà Yến là Hiến, và để tránh điều kỵ húy ấy Bao Hiến được gọi là “Bao thị” Ông họ Bao.3

[Ghi chú về Hoàng Khản (488-545), quê ở Ngô Quận (nay là Tô Châu, Giang Tô). Ông là một học giả Nho giáo và học giả kinh điển thời Nam Triều. Từ nhỏ, Hoàng Khảm đã theo học với Hạ Sướng ở Hội Kê và thông thạo Tam Lễ, Luận Ngữ và Hiếu Kinh, và ông đã viết bình luận hoặc giảng bài cho các bộ sách này. Ông từng là Quốc tử Trợ giáo, Viên ngoại Tán kị Thị lang. [Viên ngoại Tán kị Thị lang được lập ra lần đầu tiên dưới thời vua Vũ Đế nhà Tây Tấn. Ban đầu, đây là một chức quan bổ sung không có hạn ngạch cố định. Chức vụ này trực thuộc Tán Kị Tỉnh, Nam Triều đổi phụ thuộc Tập Thư Tỉnh thành Nhàn chức, Lương Triều thời Lưỡng Tấn phong Tam phẩm, thời Nhà Trần còn Thất phẩm. Vào năm Thái Hòa thứ 15 của nhà Bắc Ngụy (491), định hạn ngạch 6 người trật Tứ phẩm, sau đó điều chỉnh thành Thất phẩm. Nhà Tùy số lượng là 20 người, trực thuộc Môn Hạ Tỉnh, trật Ngũ phẩm. Chức vụ này đã bị bãi bỏ vào năm Đại Nghiệp thứ ba (607). Đến năm Vũ Đức thứ bảy đời Đường (624), được khôi phục lại, trật Ngũ phẩm]. Hoàng Khản mất năm 545. Nghiên cứu của ông về Lễ Kinh và Luận Ngữ được người đương thời đánh giá cao. Ông là tác giả của các tác phẩm như 禮記講疏 “Lễ kí giảng sớ”, 禮記義疏 “Lễ kí nghĩa sớ”, 論語意疏 “Luận ngữ nghĩa sớ”, 孝經義疏 “Hiếu kinh nghĩa sớ”, 五經異同評 “Ngũ kinh dị đồng bình”.  Bộ “Lễ kí nghĩa sớ” vẫn còn cho đến ngày nay. Giáo lý của ông phần lớn kế thừa phương pháp của Trịnh Huyền thời Đông Hán, đồng thời kết hợp những giáo lý Huyền học của Vương Bật, Quách Tượng thời Ngụy - Tấn. Cách ông diễn giải những ý chính là một thành tựu tiêu biểu của nền nghiên cứu kinh điển Nam Triều. HHN]

[Ghi chú về Hạ Sướng (452-510), tự là Đức Liễn, người quận Hội Kê, huyện Sơn Âm (nay là thành phố Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang) sống ở thời Nam Triều nhà Lương. Ông là chắt của Tư không Hạ Tuần, nhà Tấn. Ông nội của ông, Hạ Đạo Lực, tinh thông Tam Lễ. Thời trẻ, Hạ Sướng được Lưu Hiến tiến cử làm Quốc Tử sinh, trúng Minh Kinh, làm Tế tửu Dương Châu. Tại nước Tề thời Nam Triều làm Thái học Bác sĩ, Thái Thường thừa. Sau đó, do mẹ bị bệnh, ông đã từ chức. Vào những năm đầu của thời Thiên Giam, ông được phục chức 太常丞 Thái Thường thừa. Vào năm Thiên Giam thứ tư (505), Học viện Ngũ Kinh được thành lập và Hạ Sướng được bổ nhiệm làm Tiến sĩ của Ngũ Kinh. Ông là bậc thầy về Lễ Kinh, thường có hàng trăm học trò theo học. Ông mất vào năm Thiên Giam thứ chín (510), thọ năm mươi chín tuổi.HHN]

[Ghi chú về 太常丞 Thái Thường thừa là tên một hệ thống quan chức cổ xưa của Trung Quốc. Đây là một Phó quan của Đền Thái Thường. Quan danh này được thành lập lần đầu tiên vào thời nhà Hán, chủ yếu chịu trách nhiệm về các công việc tế lễ và nghi lễ của đền thờ tổ tiên, đồng thời quản lý, tham vấn các bộ phận khác nhau của triều đình và các nghi lễ. Ban đầu quan danh này là thuộc cấp của Thái Thường khanh. Dưới thời trị vì của Hán Cảnh Đế, nó được đổi tên thành Phụng Thường thừa. Thời Tây Hán hưởng trật ngàn thạch lương, Đông Hán có cải đổi nhưng cũng sấp xỉ ngàn thạch, hầu hết lấy Bác sĩ [Tiến sĩ], Nghị lang bổ vào chức danh này. Bắc Tề bố trí Thái Thường Tự hậu nhưng gọi là Tự thừa. Thời Tùy Đường có hai viên quản lí công việc hàng ngày, thời đầu Bắc Tống đổi thành Ký Lộc quan, thời Nguyên Phong lại khôi phục chức năng Thái Thường khanh, Thiếu Khanh cùng cai quản về nghi lễ, hàm Tòng Thất phẩm. Còn 議郎 Nghị lang là một quan danh Trung Quốc cổ, một loại Lang quan. Được lập ra dưới thời nhà Tần, nó tiếp tục vào thời Tây Hán. Dưới cấp bậc của Quang lộc huân, bậc lương tương đương với 600 thạch, giống như Trung Lang tướng, và cao hơn Thị lang, Lang trung. Nghị lang làm cố vấn và không phải thay phiên nhau làm nhiệm vụ. Họ thực hiện các nhiệm vụ như canh gác cổng. Trong thời nhà Đông Hán, hầu hết các Lang Quan đều nằm dưới quyền quản lý của Trung Lang tướng và Tả hữu Trung Lang tướng. Cấp bậc của Nghĩa lang cũng được nâng lên 600 thạch, và họ được phép tham gia vào các công việc Triều chính.

[Ghi chú về 中郎将 Trung Lang tướng là một quan danh quân sự quan trọng ở Trung Quốc cổ đại. Chức danh này được lập ra lần đầu tiên vào thời nhà Tần và nằm dưới quyền quản lý của Quang Lộc Huân. Chức danh này chủ yếu chịu trách nhiệm chỉ huy đội cận vệ của hoàng đế, được chia thành năm chức, chức tả và chức hữu. Vào thời Tây Hán, các chức danh là Hổ bí, Vũ lâm Trung Lang tướng được bổ sung để chỉ huy đội cận vệ tinh nhuệ của Hoàng đế, với bậc lương 2.000 thạch. Vào thời Đông Hán, quyền hạn được mở rộng sang lĩnh vực quân sự. Chức danh này đã phát triển qua nhiều triều đại: trong thời kỳ Tam Quốc, có cả các chức vụ chính thức cấp cao như cấp phó Thừa tướng và các chức vụ quân sự cấp trung. Đến thời Đường, chức vụ này được khôi phục lại là Thập lục Vệ cấm quân Thống lĩnh, được hưởng trật Tứ phẩm. Đầu thời Tống, chức danh này chỉ còn là hư hàm, sau đó dần bị bãi bỏ.HHN]

[Ghi chú về 周生烈 Chu Sinh Liệt là một học giả Nho giáo và là quan lại của triều đại Tào Ngụy thời Tam Quốc. Chu Sinh Liệt (vốn họ Đường) người huyện Đôn Hoàng, tự là Văn Nghi. Năm sinh và năm mất của ông không rõ. Ông hoạt động vào khoảng năm Hoàng Sơ đầu tiên (năm 220 sau Công nguyên) dưới thời Ngụy Văn Đế. Ông đổi họ thành Chu Sinh dưới thời nhà Hán và nhà Ngụy. Dưới thời nhà Tào Ngụy, ông trúng Bác sĩ, được bổ nhiệm Thị trung. [Ghi chú về Thị trung: vào thời nhà Tần, chức vụ Thị Trung là hạ cấp của Tể tướng. Vào thời nhà Hán, chức vụ này chủ yếu là Gia quan - thăng chức, dành cho những người đã giữ các chức vụ chính thức khác. Chức vụ Thị Trung cho phép họ ra vào Cung điện, là thân tín của Hoàng đế. Vào thời Đông Hán, Thị Trung tự được thành lập, và vào thời nhà Tấn, nó được đổi thành Môn Hạ Tỉnh, đóng vai trò là người hầu cận và cố vấn của Hoàng đế. Trong thời kỳ Nam Bắc triều, quyền lực dần được mở rộng. Vào thời Bắc Triều, chính quyền nằm dưới quyền của Môn Hạ, trở thành hạt nhân của hệ thống chính trị trung ương]. Ông tham gia vào công việc chú thích Luận ngữ của Khổng Tử và được xếp ngang hàng với các học giả như Hà Yến và Trịnh Huyền. Ông chuyên về Tả Truyện và Luận ngữ. Cuốn sách ‘Chu Sinh tử Yếu luận’ của ông được hoàn thành sau cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng vào cuối thời nhà Hán. Nội dung bao gồm những quan điểm thẳng thắn và lý thuyết đúng đắn về công việc triều chính và quản lý quốc gia. Là một nhân vật tiêu biểu của kinh điển Nho giáo cổ đại, ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình cải cách học thuật của triều đại nhà Hán và nhà Ngụy. HHN]

[Ghi chú 向秀 Hướng Tú (khoảng 227-272), tự là Tử Kì, người Hoài Huyện, Hà Nội, (nay là Vũ Trắc, Hà Nam). Ông là một nhà văn và triết gia thời Ngụy và Tấn, và là một trong bảy người của Trúc Lâm Thất Hiền. Hướng Tú thích đọc sách và có các bạn hữu thân thiết là Kê Khang, Lữ An và những người khác. Ông sống ẩn dật ở Sơn Dương và không đảm nhiệm chức vụ chính thức. Năm Cảnh Nguyên Thứ tư (263 niên) Kê Khang, Lữ An bị Tư Mã Chiêu giết, Hướng Tú đã đáp lại lời yêu cầu của quan Thái thú huyện nhà và đến Lạc Dương. Ông được Tư Mã Chiêu tiếp đón và sau đó trở thành Hoàng Môn Thị Lang, Tán kị Thường thị. Ông mất vào năm Thái Thủy thứ tám (272). Hướng Tú rất thích đọc sách, đặc biệt là sách của Lão Tử và Trang Tử. Sơn Đào từng tình cờ nghe Hướng Tú bàn luận về Trang Tử và vô cùng ấn tượng trước tài năng của ông. Hai người trở thành bạn thân, và Sơn Đào đã giới thiệu Hướng Tú với Kê Khang và Nguyễn Tịch. Có hai giả thuyết về nghề nghiệp của Hướng Tú trước khi Kê Khang qua đời. Một giả thuyết, dựa trên việc đề cập đến ‘thừa kế’ trong “Tấn Thư: Hướng Tú truyện”, cho rằng Hướng Tú là một quan lại nhỏ ở địa phương. Một giả thuyết khác, dựa trên một trích dẫn từ “Thái bình Ngự lãm” dẫn  trong “Hướng Tú Biệt truyện”, viết rằng: 秀字子期,少同郡山濤所知。又與譙國嵇康,東平呂安友善。其趨舍進止,無不必同。造事營生,業亦不異。 “Tú tự Tử Kỳ, thiểu vi đồng quận Sơn Đào sở tri. Hựu dữ Tiếu Quốc Kê Khang, Đông Bình Lữ An hữu thiện. Kỳ xu xá tiến chỉ, vô bất tất đồng. Tạo sự doanh sinh, nghiệp diệc bất dị.” “Hướng Tú, tự là Tử Kỳ, quen biết với Sơn Đào, một quan huyện khác, từ nhỏ. Ông cũng thân thiết với Kê Khang nước Tiếu và Lữ An người Đông Bình. Cuộc đời, sự nghiệp và công việc của họ không khác gì nhau.” Điều này cho thấy Hướng Tú không giữ chức vụ chính thức nào vào thời điểm đó.

[Ghi chú về 譙國 Tiếu Quốc, là một nước chư hầu vào đầu thời nhà Chu ở Trung Quốc. Nước này do con trai của Chu Triệu Công Cơ Thích tên là Thịnh được thụ phong thành lập. Trung tâm cai trị của nước này nằm ở tỉnh Tứ Xuyên ngày nay. Nước này đóng vai trò phòng thủ quân sự quan trọng trong chế độ phong kiến ​​của nhà Chu. Tên của nước này có nguồn gốc từ một ký tự gồm ‘ngôn’ -báo cho biết, ‘chuy’ – chim chuy, và ‘hỏa’ – lửa, liên quan đến chức năng canh gác và liên lạc bằng lửa hiệu. Vào năm Hoàng Sơ thứ hai nhà Tào Ngụy (221), Hoàng đế Tào Phi của nhà Văn đã nâng cấp huyện Tiếu ban đầu thành nước Tiếu và chuyển đến huyện Tiếu (nay là thành phố Bạc Châu, tỉnh An Huy), trở thành một trong ‘ngũ đô’ – năm đô trấn của chế độ Tào Ngụy. Từ thời Tây Tấn đến Nam Bắc triều, cơ cấu hành chính của nước Tiếu ở Bạc Châu, tỉnh An Huy đã thay đổi nhiều lần và cuối cùng được Bạc Châu thay thế vào năm Đại Tượng đầu tiên của triều Bắc Chu (579).

[Ghi chú 山濤 Sơn Đào (205 SCN - 3 tháng 3 năm 283 SCN), tự là Cự Nguyên, quê ở Huyện Hoài, phủ Hà Nội (nay là phía tây Vũ Trắc, tỉnh Hà Nam). Ông là một trong số ‘Trúc Lâm Thất Hiền’. Ông rất yêu thích lời dạy của Lão Tử và Trang Tử, và thường giao du với Kê Khang, Nguyễn Tịch, cùng nhiều người khác. Ông là người cẩn trọng và khôn ngoan. Là người lớn tuổi nhất trong Thất Hiền, Sơn Đào chỉ mới bước vào quan trường năm 40 tuổi. Ông gia nhập gia tộc Tư Mã và thăng tiến nhanh chóng. Ông sống rất tiết kiệm. Sau này, chứng kiến ​​cuộc tranh giành quyền lực giữa Tư Mã Ý và Tào Sảng, Sơn Đào rút lui khỏi các công việc triều chính, ông tiến cử người bạn thân là Kê Khang đến Lạc Dương để xin một chức quan. Không ngờ, Kê Khang không những từ chối lời đề nghị mà còn viết “Thư đoạn tuyệt tình nghĩa gửi Sơn Cư Nguyên” tức Sơn Đào. Tuy nhiên, trước khi chết tại pháp trường, Kê Khang đã giao phó con cái mình cho Sơn Đào, để lại lời nhắn: “Chỉ cần có Sơn Đào ở đây, ngươi sẽ không cô đơn”. Hai mươi năm sau khi Kê Khang qua đời, Sơn Đào đã tiến cử con trai của Kê Khang là Kê Thiệu làm Bí Thư thừa. Năm 264 SCN, sau khi Kê Khang và Lữ An bị Tư Mã Chiêu sát hại, Hướng Tú đã thỏa hiệp và nghe theo lời khuyên của Quan phủ quận nhà đến Lạc Dương làm Tán kị Thị lang, Hoàng môn Tán kị Thường thị, Tán kị Thường thị. Được Văn Vương Tư Mã Chiêu triệu kiến, giễu cợt hỏi: “Nghe nói ngươi muốn ẩn cư trên núi Kế Sơn, sao lại đến đây?” Tử Kỳ đáp: “Sào Phụ, Hứa Do là những người lập dị, tự cao tự đại và xa cách, không đáng để người ta ngưỡng mộ”. Vì vậy, Văn Vương rất tán thưởng ông. Hướng Tú chỉ nhậm chức quan nhưng không hành sự nghiệp, chỉ thụ động vô vi. Ông mất năm 272 SCN.

[Ghi chú về Kê Khang (224-263, hoặc 223-262), tên tự là Thúc Dạ, người Tiếu Quốc, Huyện Chí (nay là huyện Tùy Tây, tỉnh An Huy, hoặc phía tây thành Túc Châu, tỉnh An Huy). Ông là một nhà tư tưởng, nhạc sĩ và nhà văn của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc. Kê Khang thông minh từ nhỏ, cao lớn, và có ngoại hình nổi bật. Ông bác lãm quần thư, quảng tập chư nghệ, đọc nhiều và tinh thông nhiều loại nghệ thuật (Lễ, Nhạc, Xạ, Ngự, Thư, Số), và đặc biệt ham mê Lão Tử và Trang Tử. Ngay từ thời trai trẻ, ông đã kết hôn với chắt gái của Ngụy Vũ Đế Tào Tháo, công chúa Trường Lạc Đình. Ông được nhậm Lang trung, phong Trung Tán Đại phu, tục gọi là “Kê Trung tán”. Sau khi gia đình Tư Mã lên nắm quyền, ông sống ẩn dật và khước từ quan quyền. Kê Khang, cùng với Nguyễn Tịch và những người khác, chủ trương một phong cách Huyền học mới, chủ trương 越名教而任自然 Việt danh giáo nhi nhậm tự nhiên, vượt qua giáo lý Nho giáo, thuận theo tự nhiên, 審貴賤而通物Thẩm quý tiện nhi thông vật tình”, xét đoán người cao quý, kẻ tiện nhân, mà thấu hiểu sự vật. Ông trở thành thủ lĩnh tinh thần của ‘Trúc Lâm Thất Hiền’ và là một trong số Trúc Lâm Danh sĩ. Những việc làm và kinh nghiệm của ông đã có tác động to lớn đến bầu không khí đương thời và định hướng giá trị của các thế hệ sau. Kê Khang giỏi Lục nghệ. Các tác phẩm của ông trong sáng, nghiêm túc, phản ánh tư tưởng của thời đại và mang lại nhiều cảm hứng cho giới trí thức và văn chương sau này. Năm Cảnh Nguyên thứ tư (263), ông bị Chung Hội hãm hại và bị Đại tướng Tư Mã Chiêu xử tử ở tuổi bốn mươi.

[Ghi chú về Chung Hội 鍾會 (225–3 tháng 3 năm 264), tự là Thạch Cơ, quê ở huyện Trường Sa, quận Ứng Xuyên (nay là phía đông Trường Ca, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Ông là quan đại thần của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc, được thăng tới Tư đồ. Ông là con trai út của Thái phó Chung Dao, anh trai khác mẹ của ông là Chung Dục thời Tào Ngụy cũng làm quan đến chức Hậu Tướng quân. Ông là một trong những vị tướng của nhà Tào Ngụy đã góp phần tiêu diệt nhà Thục Hán, đồng thời cũng được biết đến là một Huyền học gia và Thư pháp gia. Sau khi vào nước Thục, ông liên minh với Khương Duy làm phản, cuối cùng bị giết chết trong hỗn loạn. Hậu Tướng quân là một danh hiệu quân sự thời cổ đại Trung Quốc. Nó được lập thành quan danh lần đầu tiên vào thời Chiến Quốc và tiếp tục tồn tại trong thời Tần - Hán. Vào thời Hán, Hậu Tướng quân được xếp hạng thấp hơn Thượng Khanh. Trong thời Tam Quốc, chức vụ này được khôi phục và tái lập ở Ngụy, Thục và Ngô. Sau đó, nó dần biến mất do số lượng các danh hiệu tướng lĩnh trở nên phức tạp. HHN]

[Ghi chú về 上卿 Thượng Khanh là một danh hiệu quan chức cổ xưa của Trung Quốc, xuất hiện lần đầu tiên vào thời Hạ, Thương và Chu. Đây là danh hiệu dành cho một quan chức cấp cao hoặc quý tộc do Hoàng đế và các nước chư hầu bổ nhiệm. Thượng khanh đứng đầu trong hàng quan khanh và là cấp bậc cao nhất. Trong thời Xuân Thu, Thượng Khanh chỉ đứng dưới tước Công. Địa vị Thượng khanh thay đổi tùy thuộc vào quy mô của các nước chư hầu. Ví dụ, Thượng Khanh của một nước nhỏ chỉ tương đương với Hạ Khanh của một nước lớn. Trong thời Chiến Quốc, nó thường được trao cho những người có công lao xuất chúng. Lạn Tương Như và Liêm Pha đều được trao danh hiệu này. Trong cải cách Tân Mãng, các danh hiệu Thái phó và Vệ úy được đổi gọi là Thượng Khanh và cũng được gọi là Lục giám. Trong thời Tấn, ba vị quan của các nước chư hầu cũng được tôn là Thượng Khanh. Chức vụ này lần đầu tiên được thấy trong Chu Lễ’. Các tác phẩm kinh điển thời tiền Tần như Tả Truyện: Thành Công Tam Niên đã mô tả chi tiết hệ thống cấp bậc. Nhà Hán tiếp tục duy trì hệ thống cấp bậc này.HHN]

[Ghi chú về 祕書丞 Bí Thư thừa là một chức danh chính thức thời cổ đại của Trung Quốc, dùng để chỉ một quan chức phụ trách sổ sách và văn kiện. Là Phó quan cho Bí Thư giám, người đứng đầu Nội các, tức Thư ký Tổng. Nhờ địa vị cao quý và danh giá, trong thời Tấn và Nam Bắc triều, những người giữ chức vụ này thường là hậu duệ của các gia đình danh giá, được mệnh danh là "quan thanh liêm nhất thiên hạ". Chức vụ này được thiết lập lần đầu tiên vào năm 213 SCN, năm Kiến An thứ 18 của Hoàng đế Hiến Đế nhà Đông Hán, sau khi Tào Tháo lên ngôi vua nước Ngụy. Mặc dù cấp bậc và quyền hạn của chức vụ này thay đổi tùy theo triều đại, nhưng nhìn chung, nó đóng vai trò là trợ lý cho triều đình, quản lý kho lưu trữ và văn kiện của hoàng gia cho đến thời Nguyên. Sau thời Minh, chức vụ này được sáp nhập vào Học viện Hàn Lâm.HHN]

[Ghi chú: 祕書省 Bí Thư tỉnh: còn được gọi là Lan Đài, Lân Đài và Bồng Sơn, có nguồn gốc từ thời Đông Hán, Hán Hoàn Đế thuộc Thái Thường Tự. Trong thời kỳ Tào Ngụy Tam Quốc trực thuộc Thiếu phủ. Sau đó đã bị bãi bỏ vào đầu thời Tây Tấn, nhưng rồi được tái lập thành Bí Thư Tự thời mạt kỳ Tây Tấn. Sau thời nhà Lương của Nam Triều, nó được tổ chức lại thành Bí Thư Tỉnh, với các quan chức như Bí Thư Giám và Bí Thư Thừa. Trong thời nhà Đường, Bí Thư Tỉnh quản lãnh Thái sử, và đặt thêm hai Cục, từng đổi gọi là Lan Đài, Lân Đài; thời Bắc Tống sách vở tài liệu được chuyển đến Bí Các, gần như chỉ do Bí Thư chịu trách nhiệm làm chúc bản tế tự. Sau Cải cách Nguyên Phong dưới thời trị vì của Hoàng đế Thần Tông của nhà Tống, chức năng của Bí Thư Tỉnh đã được khôi phục. Trong thời nhà Nguyên, nó được sáp nhập vào Hàn Lâm Quốc Sử Viện, và trong thời nhà Minh, nó được sáp nhập vào Hàn Lâm Viện. Dưới thời nhà Đường, đây là một trong Lục Tỉnh (Tam Tỉnh đơn thuần là trung tâm quyền lực, thực ra có tổng cộng Lục Tỉnh). Nhiệm vụ của nó là quản lý Đồ Thư quán của Hoàng gia và phụ trách xử lý toàn bộ kinh sách, tài liệu, bản đồ của đất nước.

________________________________________

(Còn nữa…)

Nguồn: 金培懿(2010).祖述老莊虚以玄解經虚經學玄化虚 何晏《論語集解》的重新定位.文與哲,第十六期, 2010 年 06 月 頁 45-98,國立中山大學中國文學系.Kim Bồi Ý (2010). Tổ thuật Lão Trang hư dĩ huyền giải kinh hư kinh học huyền hóa hư - Hà Yến “Luận ngữ Tập giải” đích trọng tân định vị. Văn dữ Triết, Đệ thập lục kì, 2010 niên 06 nguyệt hiệt 45-98, Quốc lập Trung Sơn Đại học Trung quốc Văn học hệ.