Lý Bân
Người dịch: Hà Hữu Nga
Tóm tắt: Bài viết này sử dụng sách ‘Thuyết văn Giải tự’ làm tài liệu tham khảo, kết hợp với các tài liệu liên quan về văn hóa ngọc Trung Hoa cổ đại, để khám phá sự phát triển lịch sử của văn hóa ngọc cổ đại. Bài viết xem xét các khía cạnh của văn hóa ngọc từ góc độ văn bản. Thông qua việc phân tích các ký tự trong bộ ‘Ngọc’ của ‘Thuyết văn Giải tự’ và nghiên cứu các ghi chép về văn hóa ngọc trong các tài liệu lịch sử liên quan, bài viết dần dần suy ra vị trí quan trọng của văn hóa ngọc trong xã hội cổ đại và ảnh hưởng sâu sắc của nó. Bài viết nghiên cứu các ký tự trong bộ ‘Ngọc’ của ‘Thuyết văn Giải tự’. Bằng cách chia các ký tự trong bộ ‘Ngọc’ thành các tiểu loại như màu sắc ngọc, âm thanh ngọc và hoa văn ngọc, bài viết tóm tắt các đặc điểm tự nhiên và văn hóa của ngọc. Bằng cách chia các ký tự trong 玉部 bộ ‘Ngọc’ thành các tiểu loại như: 瑞玉 [thụy ngọc] tín ngọc, ngọc cát tường, 禮玉 [lễ ngọc] ngọc nghi lễ, 飾玉 [sức ngọc] ngọc trang trí, 佩玉 [bội ngọc] ngọc đeo, ngọc dây đai và chạm ngọc, bài viết tóm tắt các đặc điểm xã hội và văn hóa ngọc. Cuối cùng, kết hợp các đặc điểm của văn hóa ngọc, bài viết tóm tắt các hàm ý của văn hóa ngọc bắt nguồn từ văn hóa tự nhiên và xã hội của ngọc.
‘Thuyết văn Giải tự’ là cuốn từ điển Hán ngữ đầu tiên của Trung Quốc được sắp xếp theo bộ thủ, đồng thời cũng là công trình phân tích có hệ thống đầu tiên về hình thái và từ nguyên của chữ Hán, giữ một vị trí vô cùng quan trọng trong lịch sử ngôn ngữ và văn học Trung Quốc. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ không chỉ lưu giữ tư liệu về hình thái, âm thanh và ý nghĩa của chữ Hán từ trước thời Đông Hán, cũng như các từ vựng có liên quan chặt chẽ, mà còn cung cấp nguồn tư liệu quý giá và phong phú cho các thế hệ sau nghiên cứu về phong tục tập quán, chính trị, kinh tế và xã hội Trung Quốc cổ đại.
Văn hóa truyền thống Trung Quốc đặc trưng bởi cả đặc trưng tinh thâm lẫn quảng bác, và văn hóa ngọc bích là một bộ phận không thể thiếu trong đó. Ở Trung Quốc cổ đại, văn hóa ngọc bích, với biểu tượng trung tâm là ngọc bích, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng của người dân. Xuyên suốt chiều dài lịch sử, sự sùng bái ngọc bích của người Trung Quốc đã vượt xa sự yêu thích đơn thuần đối với những vật dụng thông thường. Sự sùng bái ngọc bích này bao hàm nhiều cảm xúc từ nhiều khía cạnh, bao gồm cả chính trị, kinh tế, văn hóa, đạo đức và tôn giáo. Trong hàng ngàn năm lịch sử và văn hóa Trung Hoa, các hiện vật ngọc bích đã vượt ra khỏi phạm trù đá thông thường, hình thành nên một hiện tượng văn hóa độc đáo và dần dần phát triển thành một phần thiết yếu của nền văn minh Trung Hoa. Trải qua hàng ngàn năm, ngọc bích đã phát triển từ thời kỳ đồ đá mới, qua xã hội nô lệ và phong kiến, cho đến ngày nay. Chức năng của nó cũng thay đổi theo tiến trình lịch sử, chuyển từ ngọc thiêng dùng trong tế lễ trời đất sang đồ dùng Hoàng gia, và cuối cùng là ngọc dùng trong đời sống thường nhật của người dân. Ảnh hưởng của các hiện tượng lịch sử và văn hóa độc đáo lên xã hội thể hiện bằng nhiều cách thức khác nhau, trong đó chữ viết là một ví dụ điển hình.
Sự xuất hiện của chữ viết gắn liền với những bối cảnh lịch sử cụ thể. Nó nảy sinh để đáp ứng bối cảnh lịch sử, đồng thời đóng vai trò là phương tiện truyền tải văn hóa, thể hiện tư tưởng và quan niệm văn hóa của thời đại. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ của Hứa Thận chứa 126 ký tự thuộc bộ ‘Ngọc’. Từ việc diễn giải các ký tự này, chúng ta có thể nhận thức được sự phát triển và tiến hóa của văn hóa ngọc Trung Hoa cổ đại. Kết hợp với các tài liệu liên quan về văn hóa ngọc, chúng ta cũng có thể khám phá sự phát triển của nó. Thông qua việc phân tích và nghiên cứu các ký tự bộ ‘Ngọc’ trong ‘Thuyết văn Giải tự’ của Hứa Thận, tôi nhận thấy rằng sự hiểu biết và nghiên cứu của ông về văn hóa ngọc cổ đại chủ yếu bao gồm hai khía cạnh: đặc điểm văn hóa tự nhiên của ngọc và đặc điểm văn hóa xã hội của nó. Do đó, bài viết này sẽ thảo luận ngắn gọn về văn hóa ngọc Trung Hoa cổ đại từ ba khía cạnh: đặc điểm tự nhiên và văn hóa xã hội của ngọc, và hàm ý văn hóa bắt nguồn từ hai đặc điểm này, thông qua việc phân tích và diễn giải các ký tự bộ ‘Ngọc’ trong ‘Thuyết văn Giải tự’.
I. Đặc điểm Tự nhiên và Văn hóa của Ngọc bích trong bộ Ngọc của ‘Thuyết văn Giải tự’
Trong ‘Thuyết văn Giải tự’ Hứa Thận đã mô tả ngọc bích là 石之美 ‘thạch chi mỹ’ vẻ đẹp của đá. Hơn nữa, việc nghiên cứu các văn bản cổ cho thấy người xưa đã quan sát ngọc bích một cách tỉ mỉ. Màu sắc và kết cấu khác nhau đã dẫn đến việc đặt tên khác nhau cho ngọc, như được thấy trong ‘Thuyết văn Giải tự’ phân loại các ký tự biểu thị ngọc thành 石之美者 4 字、石之次玉者 7 字、石之似玉者 21 字、玉 21 字和美玉 8 字 ‘Thạch chi mĩ giả 4 tự, thạch chi thứ ngọc giả 7 tự, thạch chi tự ngọc giả 21 tự, ngọc 21 tự hòa mĩ ngọc 8 tự’ ‘4 ký tự cho đá đẹp, 7 ký tự cho đá chỉ đứng sau ngọc, 21 ký tự cho đá giống ngọc, 21 ký tự cho ngọc, và 8 ký tự cho ngọc đẹp’. Điều này cho thấy ngọc là một 美石 ‘mỹ thạch’ viên đá đẹp được người xưa chọn lọc kỹ lưỡng từ những viên đá thông thường, sở hữu chất lượng cao hơn và độ bóng tốt hơn đá thông thường. Trong ‘Thuyết văn Giải tự’, ở phần nói về ngọc, Hứa Thận viết: 石之美,有五德:潤澤以溫,仁之方也;鰓理自外,可以知中,義之方也;其聲舒揚,專以遠聞,智之方也;不撓而折,勇之方也:銳廉而不技,絜之方也 ‘Thạch chi mĩ, hữu ngũ đức: nhuận trạch dĩ ôn, nhân chi phương dã; tai [tr.2] lí tự ngoại, khả dĩ tri trung, nghĩa chi phương dã; kì thanh thư dương, chuyên dĩ viễn văn, trí chi phương dã; bất nạo nhi chiết, dũng chi phương dã: duệ liêm nhi bất kĩ, kiết chi phương dã’ “Ngọc gồm Ngũ Đức: Nhuần nhị mịn ấm là đức Nhân vậy; Vân cấu thấu suốt, trong ngoài cùng thấy, chính là đức Nghĩa vậy; Thanh âm khoan thư, chuyên nhất cuốn hút chính là đức Trí vậy; Chẳng chùng chẳng vạy ấy là đức Dũng vậy; Sắc bén chẳng giũa chính là đức Khiết vậy.” Ý của ông là chỉ có loại đá sở hữu Ngũ Đức này mới được gọi là Ngọc. Vì Ngọc có năm đặc tính này, nên người ta thường liên kết với lý tưởng và khát vọng của người đức hạnh hoặc của chính mình, và những khát vọng này được thể hiện thông qua Ngọc.
1.1. Màu sắc của Ngọc
Trong xã hội Trung Hoa cổ đại, ngọc có rất nhiều loại vật liệu và được phân biệt theo nhiều cách khác nhau. Do sự khác biệt về vật liệu, ngọc bích có màu sắc, âm thanh và kết cấu đa dạng. Do đó, để thể hiện rõ hơn các đặc điểm khác nhau của từng loại ngọc, người ta đã tạo ra các ký tự khác nhau để phân biệt chúng dựa trên màu sắc, âm thanh và kết cấu. ‘Thuyết văn Giải tự’ bao gồm chín ký tự liên quan đến các màu sắc khác nhau của ngọc trong bộ Ngọc: 瓊 quỳnh, 瑛 anh, 琰 diễm, 瑳 tha, 玼 tỳ, 莹 oánh, 璊 môn, 瑕 hà, và 玓 đích. Dựa trên sự giải thích về các ký tự này, màu sắc của ngọc bích có thể được phân loại thành ba loại chính: đỏ, trắng và xanh. Các loại này có thể được chia thành các loại nhỏ hơn, trong đó sự khác biệt về màu sắc không đáng kể. Trong thời Hạ và Thương, khái niệm màu ngọc gắn liền với hệ thống thứ bậc, tạo nên mối quan hệ không thể tách rời, phân biệt địa vị xã hội. ‘Lễ Ký’ quy định: 天子佩白玉而玄組綬。公侯佩山玄玉而朱組綬。大夫佩水倉玉而純組綬。世子佩瑜玉而綬。士佩儒紋而縊組綬 ‘Thiên tử bội bạch ngọc nhi huyền tổ thụ. Công hầu bội san huyền ngọc nhi chu tổ thụ. Đại phu bội thủy thương ngọc nhi thuần tổ thụ. Thế tử bội du ngọc nhi kì tổ thụ. Sĩ bội nho văn nhi ôn tổ thụ.’ “Thiên Tử đeo ngọc trắng với dây thao đen. Công hầu đeo ngọc đen với dây thao đỏ. Đại thần đeo ngọc thủy mặc với dây thao lụa nguyên chất. Thái tử đeo ngọc với dải lụa đỏ sẫm. Học giả đeo ngọc với dải lụa xanh thẫm.” Điều này chủ yếu mô tả mối quan hệ giữa màu sắc của ngọc đeo với cấp bậc và địa vị. Ngọc đeo ở đây là một dải dây thao với nhiều loại phụ kiện ngọc như: 珩 hành, 琚 cư, 瑀 vũ, 冲牙 trùng nha, được xâu lại với nhau theo những cách thức riêng. Từ đoạn văn này, chúng ta có thể thấy Thiên Tử và các Vương công hầu, đại thần cần đeo các phụ kiện ngọc với màu sắc và chất liệu khác nhau, do đó phản ánh các tiêu chuẩn cấp bậc khác nhau. Ví dụ, theo học thuyết於玉比德 ‘Ư ngọc bỉ đức’ so sánh đức với ngọc, thì 天子佩白玉 ‘Thiên tử bội Bạch ngọc’ ‘Thiên tử đeo Ngọc trắng’ là hợp chuẩn.
Khi xem xét các văn bản cổ Trung Quốc mô tả về ngọc bích qua hàng ngàn năm, ta thấy màu sắc đóng một vai trò quan trọng trong việc nhận dạng chất liệu ngọc và phân biệt các tầng lớp xã hội. Có thể nói, đây là cơ sở chính để nhận dạng chất liệu ngọc và phân loại địa vị xã hội thời cổ đại. Hơn nữa, khái niệm về thứ bậc màu sắc ngọc đã tồn tại trong một thời gian dài trong xã hội Trung Quốc cổ đại. Xuyên suốt lịch sử, nhiều triều đại ưa chuộng sử dụng ngọc màu để trang trí cung điện, xe ngựa, ngựa và phục trang, với những tiêu chuẩn cực kỳ nghiêm ngặt cho từng hạng mục. Phong tục này nhằm thể hiện đẳng cấp của các quan chức. Do đó, có thể thấy rằng các yêu cầu về màu sắc của ngọc vào thời đó không chỉ liên quan mật thiết đến sở thích cá nhân mà còn thấm nhuần chiều kích chính trị mạnh mẽ.
1.2. Âm thanh của Ngọc
Ngọc thường là loại chất liệu cứng, vì vậy chắc chắn nó sẽ phát ra âm thanh khi gõ vào. Trung Quốc có một lịch sử lâu dài về việc đánh giá cao và sử dụng âm thanh của ngọc bích. ‘Thuyết văn Giải tự’ liệt kê bảy ký tự liên quan đến âm thanh của ngọc bích trong bộ Ngọc bao gồm: 球cầu, 琤 tranh, 瑣 tỏa, 瑝 hoàng, 玲 linh, 瑲 thương, và玎 đinh. ‘Thuyết văn Giải tự’ chú thích tất cả các ký tự này là “âm thanh của ngọc”. Cụ thể, sách giải thích: 球,玉聲也。從玉,求聲 ‘cầu, ngọc thanh dã. Tòng ngọc, cầu thanh’ cầu là âm thanh của ngọc, gồm bộ thủ 玉 ngọc và thành phần ngữ âm 求 cầu. Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ của nó với âm thanh của ngọc. ‘Thượng thư. Hạ thư. Vũ cống’, có đề cập đến 球琳琅珰 ‘cầu lâm lang đang’. Tiểu Nhã viết: 受小球大球,為下國綴旒,何天之休 ‘Thụ tiểu cầu đại cầu, vi hạ quốc chuế lưu, hà Thiên chi hưu’ ‘Lấy ngọc cầu lớn nhỏ, thêu tinh kỳ tua rua, Phúc lành ban Hầu quốc.). Hơn nữa, trong ‘Thuyết văn Giải tự’ có ghi: 玲,玉聲也.從玉,令聲. “Linh, ngọc thanh dã. Tòng ngọc, lệnh thanh.” 玲 linh, âm thanh của ngọc. Nó được tạo thành từ bộ thủ 玉 ‘ngọc’ và thành phần ngữ âm 令 ‘linh’.” Ở đây, 玲 ‘linh’ chỉ sự tinh tế, tức là âm thanh của ngọc. Cụm từ和氏玲瓏 ‘Hòa Thị Linh Lung’ trong ‘Cam Tuyền phú’ là một ví dụ điển hình cho ý nghĩa đó.
Thứ hai, việc sử dụng ngọc trong các nghi lễ và hệ thống âm nhạc cổ đại chủ yếu được phản ánh ở hai khía cạnh. Một là trong sáng tác âm nhạc. Người xưa thích làm nhạc cụ ngọc; ví dụ, chuông ngọc là một nhạc cụ nghi lễ và âm nhạc rất đặc trưng. Hai là việc sử dụng ngọc trong ca hát và nhảy múa. Thời xưa, người ta tin vào các vị thần và họ tin rằng ca hát và nhảy múa có thể làm hài lòng các vị thần. Do đó, người ta vừa nhảy múa vừa chơi nhạc, hy vọng làm hài lòng các vị thần và được thần linh ban cho ơn huệ. Đồng thời, người xưa cũng tỉ mỉ phân biệt các âm thanh khác nhau do các nhạc cụ này tạo ra và tạo ra các đặc điểm riêng cho từng âm thanh. Các văn bản cổ cho thấy lịch sử của ngọc bích với tư cách là một nhạc khí có thể bắt nguồn từ xã hội tiền sử. Vào thời điểm đó, các vũ điệu vu thuật thần bí đã xuất hiện trong xã hội nguyên thủy, và ngọc đã được sử dụng làm nhạc khí trong các vũ điệu này. Có thể nói rằng ngọc là tổ tiên của nhạc khí vậy.
Trong khi đó, thiên Ngọc Tảo sách ‘Lễ kí’ ghi rõ: 古之君子必佩玉,右徵角,左官羽,趨以採齊,行以肆夏,週還中規,折還中矩,進而揖之,退則揚之,然後玉鏘鳴也。故君子在車則聞鸞和之聲,行則鳴佩玉, 是以非闢之心, 無自入也。‘Cổ chi quân tử tất bội ngọc, hữu chinh giác, tả quan vũ, xu dĩ thải tề, hành dĩ tứ hạ, chu hoàn trung quy, chiết hoàn trung củ, tiến nhi ấp chi, thoái tắc dương chi, nhiên hậu ngọc thương minh dã. Cố quân tử tại xa tắc văn loan hòa chi thanh, hành tắc minh bội ngọc, thị dĩ phi tích chi tâm, vô tự nhập dã.’ “Thời xưa, người quân tử luôn đeo ngọc, bên phải là hình sừng, bên trái là hình lông vũ. Họ bước đi khoan thai trang trọng, tuân thủ phép tắc lễ nghi. Khi bước lên, họ cúi chào; khi lùi lại, họ giơ tay lên, và tiếng ngọc leng keng ngân lên. Vì vậy, khi người quân tử ngồi trong xe ngựa, tất nghe tiếng chuông ngân, lúc bộ hành luôn cùng tiếng ngọc reo theo từng nhịp bước. Vậy nên, không ý nghĩ bất chính nào có thể xâm nhập vào tâm trí họ. Nói cách khác, để phù hợp với hình ảnh của một người quân tử trong các văn bản cổ, sau khi đeo trang sức ngọc, người đàn ông cũng sẽ di chuyển theo một số tư thế và nhịp điệu nhất định, mục đích là để điều chỉnh hành vi của mình thông qua sự tương tác của các vật phẩm ngọc. Điều này chứng tỏ âm thanh của ngọc có liên quan đến âm nhạc, vũ đạo, tế tự và đạo đức Trung Quốc cổ đại.
1.3. Vân Ngọc
[Tr.3] Trong cuốn ‘Thuyết văn Giải tự’, Hứa Thận đã nói rằng ngọc có Ngũ Đức, một trong số đó là vân trong suốt và hoa văn rõ nét, cho phép nhìn thấy các họa tiết bên trong từ bên ngoài. Tất nhiên, vân ngọc được đề cập ở đây là vân tự nhiên được hình thành bên trong ngọc do điều kiện tự nhiên độc đáo của nó, không bao gồm các hoa văn nhân tạo được tạo ra thông qua quá trình chế tác và chạm khắc sau này. Do đó, người xưa, mê đắm ngọc, đã sử dụng các chữ Hán liên quan mật thiết đến đặc điểm vân của nó để phân biệt các phẩm chất bên trong của các loại ngọc khác nhau. Cuốn ‘Thuyết văn Giải tự’ gồm bốn chữ Hán liên quan đến vân và chất liệu của ngọc trong phần về ngọc, đó là: 瑑 triện (chạm), 瑮 lật (bóng), 璱 sắt (tươi) và 珇 tố (vân). Đoàn chú: 瑑…兆者,垗也…大圭不瑑者,以素為貴也.瑮…爾雅•釋訓:秩秩,清也.‘Triện,… triệu giả, triệu dã…đại khuê bất triện giả, dĩ tố vi quý dã. Lật,… ‘Nhĩ nhã.Thích huấn’: Trật trật, thanh dã.’ ‘Triện (ngọc có chạm khắc)…điềm triệu, tốt xấu vậy…Đại khuê không phải ngọc chạm, coi nõn trắng làm quý vậy. Lật (ngọc bóng)… ‘Nhĩ nhã.Thích huấn’ dạy: Trật trật là âm thanh vậy. ‘Thuyết văn Giải tự’ viết: 瑮,玉英華羅列秩秩 ‘Lật, ngọc anh hoa la liệt trật trật.’ ‘Thuyết văn Giải tự’ nói: Ngọc bóng, tinh hoa của Ngọc la liệt trật trật’. Ở đây, 瑮 ‘Lật’ ám chỉ sự sắp xếp có trật tự và vẻ ngoài sáng sủa, tinh tế của các hoa văn trên ngọc. ‘Thuyết văn Giải tự’ giải thích 璱 ‘Sắt’ là 玉英華相帶如瑟弦也. Sắt, ngọc anh hoa tương đái như sắt huyền dã”. ‘Sắt’ là vùng biến sắc tạo thành tinh hoa của ngọc như huyền sắc tươi rói vậy. Hơn nữa, thiên ‘Vấn ngọc’ trong sách ‘Dật Luận Ngữ’ nói rõ 玉璨之瑮兮,其璱猛也. ‘Ngọc xán chi lật hề, kì sắt mãnh dã’ – ‘Vẻ ngọc sang bóng a, thật tươi rói vậy.’ Rõ ràng người xưa rất tinh tường và hiểu biết tỉ mỉ về các sắc thái của nó, thể hiện niềm đam mê sâu sắc với ngọc.
2. Đặc điểm của ngọc trong các chữ bộ Ngọc của Thuyết văn Giải tự
Sự phát triển của ngọc thành một hiện vật văn hóa hàng nghìn năm tuổi và một thành phần thiết yếu của văn hóa truyền thống Trung Quốc không chỉ bắt nguồn từ những đặc tính tự nhiên và văn hóa ưu việt mà còn từ sự hòa nhập với nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội, tạo nên những đặc điểm văn hóa - xã hội riêng biệt. Những đặc điểm này thể hiện rõ ràng trong suốt xã hội Trung Quốc cổ đại. Người xưa cũng đã tạo ra các chữ Hán với những ý nghĩa khác nhau để biểu thị những công dụng khác nhau của ngọc. Tiếp theo, tôi sẽ phân tích sâu sắc các thuộc tính xã hội của ngọc từ năm khía cạnh: 瑞玉 [thụy ngọc] Ngọc cát tường, 禮玉 [lễ ngọc] Ngọc nghi lễ, 飾玉 [sức ngọc] Ngọc trang trí, 佩玉 [bội ngọc] Ngọc đeo và Chế tác ngọc, kết hợp các chữ bộ Ngọc trong ‘Thuyết văn Giải tự’ với nội dung liên quan từ văn hóa truyền thống. Điều đó giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa sâu sắc của văn hóa ngọc Trung Quốc cổ đại.
2.1. Văn hóa Ngọc Cát tường
Từ thời cổ đại, ngọc đã là biểu tượng của sự may mắn. Từ điển chữ Hán ‘Thuyết văn Giải tự’ chứa 10 chữ Hán liên quan đến văn hóa ngọc bích may mắn, đó là: 瑞 thụy, 璧 bích, 璋 chương, 玠 giới, 玚 sướng, 珽 đĩnh, 瓛 hoàn, 瑁 mạo, 琬 uyển, và 琮 tông. Sách ‘Thuyết văn Giải tự chú’ giải thích ý nghĩa của ngọc cát tường như sau: 瑞,以玉為信也。典瑞,掌玉瑞玉器之藏。注雲:人執以見曰瑞。禮神曰器。…禮神之器亦瑞也。瑞為圭璧璋琮之總偁。自璧至瑁十五字皆瑞也。故總言之. ‘Thụy, dĩ ngọc vi tín dã. Điển thụy, chưởng ngọc thụy ngọc khí chi tàng. Chú vân: nhân chấp dĩ kiến viết thụy. Lễ thần viết khí… Lễ thần chi khí diệc thụy dã. Thụy vi khuê bích chương tông chi tổng xưng. Tự bích chí mạo thập ngũ tự giai thụy dã. Cố tổng ngôn chi.’ “Ngọc Thụy được dung làm tín vật vậy. Sở Điển Thụy chuyên giữ Ngọc Thụy chịu trách nhiệm lưu tàng các vật phẩm Ngọc Thụy. Sách ‘Thuyết văn Giải tự chú’ viết: “Khi người ta đưa ngọc ra làm tín vật để gặp mặt, nó được gọi là Thụy. Khi được sử dụng trong các nghi lễ cúng thần, nó được gọi là Khí … Khí vật được sử dụng trong các nghi lễ cúng thần cũng là Thụy vậy. Thụy là thuật ngữ chung cho cả các loại ngọc Khuê, Bích, Chương, Tông. Từ Bích đến Mạo, cả mười lăm chữ đều là Thụy - Ngọc Cát tường vậy. Do đó, nó được gọi chung như vậy đấy!.” Những loại Ngọc khí này chủ yếu được dùng làm Tín vật, mang ý nghĩa biểu tượng và truyền tải một lời hứa. Ví dụ, ‘Thuyết văn Giải tự’ chép: 琮,瑞玉,大八寸似車釭,從玉,宗聲. ‘Tông, thụy ngọc, đại bát thốn tự xa công, tòng ngọc, tông thanh.’ “Tông là Ngọc Thụy, kích cỡ tám thốn tự như trục bánh xe, thuộc Ngọc bộ và ngữ âm là ‘Tông’”. 週禮又曰: 八方像地. ‘Chu Lễ’ hựu viết: ‘Bát phương tượng địa.’ Sách ‘Chu Lễ’ cũng nói: ‘Tám phương tượng trưng cho đất.’ Ngọc ‘Tông’ nói đến ở đây là một vật bằng Thụy Ngọc lập thể, bên ngoài hình vuông, bên trong hình tròn, rỗng ở giữa. ‘Tông’ mang hàm ý tượng trưng cho kết hợp giữa ‘Ngọc’ và ‘Tông’, tượng trưng cho tổ tông và Đền thờ Tổ tiên, đại diện cho sự tụ họp của vạn vật vậy.
Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ chép: 瑗,大孔壁.人君上除陛以相引. ‘Viện, đại khổng bích. Nhân quân thượng trừ bệ dĩ tương dẫn.’ ‘Viện là một chiếc nhẫn ngọc có lỗ lớn. Đấng Quân thượng loại bỏ các nấc đi để hướng dẫn ai đó.’ Điều này đề cập đến một chiếc nhẫn ngọc có đường kính trong gấp đôi chiều rộng của nó. Về cơ bản, 瑗 ‘viện’ là một vật tượng trưng. Thời xưa, hoàng đế thường triệu tập các lãnh chúa phong kiến, và các lãnh chúa phong kiến thường triệu tập các quan lại và học giả cấp cao. Cần có giấy triệu tập, và cả hoàng đế lẫn các lãnh chúa phong kiến đều cử người mang chiếc Ngọc Viện đến gặp người được triệu tập. Chiếc Ngọc Viện đóng vai trò là bằng chứng nhận dạng. Ngoài ra, về chữ 璧 bích, Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ viết: 璧,瑞玉環也.從玉,辟聲. ‘Bích, thụy ngọc hoàn dã. Tòng ngọc, tích thanh’ ‘Bích là một chiếc nhẫn Thụy Ngọc vậy. Nó được cấu tạo từ bộ thủ ‘Ngọc’ và thành phần ngữ âm ‘Tích’. Chú giải của Đoàn Ngọc Tài giải thích thêm: 璧, 瑞以玉為信也. ‘Bích, thụy dĩ ngọc vi tín dã’ ‘Bích là một chiếc nhẫn ngọc được dùng làm Tín vật vậy’. Điều này có nghĩa là 璧 là một chiếc nhẫn ngọc được dùng làm dấu ấn quyền lực, và nó cũng tượng trưng cho sự may mắn và điềm lành.
Trong ngoại giao, dưới hệ thống phong kiến được thực hiện vào thời Tây Chu và Xuân Thu, Thiên tử trực tiếp cai trị một số vùng, trong khi các lãnh chúa phong kiến khác cai quản nhiều nước chư hầu. Có những cuộc trao đổi ngoại giao thường xuyên giữa Thiên tử và các vùng mà ông cai trị, cũng như giữa các lãnh chúa phong kiến và các nước của họ. Khi tiến hành các hoạt động ngoại giao, họ sẽ cử sứ giả. Những sứ giả này cần phải xuất trình giấy tờ tùy thân để chứng minh danh tính và mục đích của mình; những giấy tờ này được gọi là 玉節 ‘Ngọc tiết’. Do địa vị tôn quý của Thiên tử, nên vật tùy thân của ông khác với những người khác. Vì ngọc được coi là một vật quý giá vào thời đó, nên các vật kiện của Thiên tử được làm bằng ngọc và được gọi là Ngọc tiết. Có nhiều loại Ngọc tiết được Thiên tử sử dụng, trong đó 琬圭 uyển khuê và 琰圭 diễm khuê là những loại được sử dụng thường xuyên nhất. Trong số các loại ngọc được Thiên tử sử dụng, 琬圭 uyển khuê có hình dạng tròn không có cạnh sắc nhọn, vì vậy nó thường tượng trưng cho tình bạn và hòa bình, thể hiện hy vọng về một mối quan hệ hòa bình và không có xung đột. Bởi vì 琰圭 diễm khuê có nhiều cạnh và điểm sắc nhọn, mục đích chính của nó là để trừng phạt những lãnh chúa và quan lại dám cả gan phạm thượng. Do đó, diễm khuê trở thành biểu tượng của sự trừng phạt và ác ý. Trong các tình huống ngoại giao, Hoàng đế sẽ trao Ngọc tiết cho sứ giả, người này sau đó sẽ truyền đạt ý muốn của Hoàng đế đến các quan viên.
Về phương diện quân sự, tín vật quan trọng nhất chứng nhận để giành được lòng tin của binh lính là 牙璋 Nha chương, như Chu Lễ viết: 牙璋以起軍旅,以治守 ‘Nha chương dĩ khởi quân lữ, dĩ trị thủ.’ ‘Nha chương được dùng để khởi xướng các chiến dịch quân sự và chỉ huy phòng thủ.’ Các vật chứng quân sự phổ biến thời cổ đại bao gồm 玉虎符 Ngọc Hổ phù và 玉麟符 Ngọc Lân phù – Thẻ bài hổ, Thể bài lân bằng ngọc. Chữ Hán liên quan [tr.4] đến thẻ bài 琥 ‘hổ’ được định nghĩa trong ‘Thuyết văn Giải tự’ của Hứa Thận như sau: 琥,發兵瑞玉,為虎文 ‘Hổ, phát binh thụy ngọc, vi hổ văn’. Thẻ bài 琥 hổ là Thụy Ngọc dùng để ban hành mệnh lệnh quân sự, có hình hổ.’ Thực tế, chữ 琥 ‘hổ’ này đề cập đến loại thẻ bài hình hổ được sử dụng để ban hành mệnh lệnh quân sự. Thời cổ đại, thẻ bài ngọc thường được chia làm hai nửa, khắc hình hổ hoặc chữ liên quan đến quân sự. Mục đích là để Quân vương giữ một nửa, nửa còn lại giao cho một vị tướng ở ngoài kinh đô. Khi hai nửa được ghép lại với nhau, chúng có thể được sử dụng để điều binh khiển tướng.
2.2. Văn hóa Ngọc Nghi Lễ
Ngọc nghi lễ đề cập đến các hiện vật bằng ngọc được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và các nghi thức quốc gia. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ liệt kê sáu chữ Hán liên quan đến văn hóa ngọc nghi lễ thuộc bộ Ngọc: 璧 ‘bích’, 琮 ‘tông’, 圭 ‘khuê’, 璋 ‘chương’, 琥 ‘hổ’ và 瑝 ‘hoàng’. Văn hóa ngọc nghi lễ có thể được chia nhỏ hơn nữa thành văn hóa ngọc tế tự và văn hóa ngọc tang lễ. Ngọc nghi lễ xuất hiện rất sớm, với ngọc tế tự được sử dụng trong thời kỳ đồ đá mới là những ví dụ sớm nhất. Vào thời điểm đó, con người phần lớn vẫn còn chưa hiểu biết nhiều về tự nhiên, vì vậy họ tổ chức các nghi lễ tế tự để cầu nguyện và bói toán nhân các sự kiện quan trọng như săn bắn và trồng trọt. Các ngôi mộ thời kỳ đồ đá mới được khai quật, chẳng hạn như nghĩa địa Lăng Gia Than ở huyện Hàm Sơn, tỉnh An Huy, cho thấy chủ nhân của các ngôi mộ có nhiều đồ vật bằng ngọc được đặt bên cạnh, rất có thể là những vật thiêng được sử dụng trong các nghi lễ cúng tế. Các văn bản cổ mô tả việc sử dụng ngọc trong các nghi lễ thờ cúng thần linh. Chương ‘Xuân quan Tông bá’ trong sách ‘Chu Lễ’ mô tả chi tiết các hoạt động này, nêu bật sáu khí vật được phân biệt theo màu sắc và hình dạng. Theo văn bản này, một đĩa ngọc bích màu xanh lam được dành riêng để thờ cúng Thiên hoàng Đại đế. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ định nghĩa: 璧,瑞玉,圆也. ‘Bích, thụy ngọc, viên dã’ ‘Bích là Thụy ngọc hình tròn vậy’. Nó tượng trưng cho Quân vương và Vương quyền. Một viên 玉琮 Ngọc tông màu vàng được sử dụng để tế bái Đế thần Côn Lôn. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ viết: 琮,瑞玉.大八寸,似車釭. ‘Tông, thụy ngọc. Đại bát thốn, tự xa công.’ ‘Tông, là Thụy ngọc. Kích cỡ tám thốn, như trục bánh xe’, tượng trưng cho Đất vuông hoặc đền thờ tổ tiên vậy. Một viên Ngọc khuê màu xanh lam được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng Thái Hạo Cú Mang, được tôn là 東方蒼精之帝 Đông phương Thương tinh Đế. Bộ Ngọc trong ‘Thuyết văn Giải tự’ đề cập đến bảy loại Ngọc khuê gồm: 璋 chương, 玠 giới, 瑒 sướng, 珽 thỉnh, 瓛 hoàn, 瑁 mạo, và 琬 uyển. Tuy nhiên, do các yêu cầu cụ thể khác nhau vào thời điểm đó, hình dạng và thông số kỹ thuật của Ngọc khuê đã thay đổi, điều này không liên quan đến bất kỳ quy định nào. Viêm Đế Chúc Dung cũng được biết đến là Nam Phương Xích Tinh chi Đế, được cúng tế bằng 璋 Ngọc chương sắc đỏ. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ thích nghĩa như sau: 璋,剡上為圭,半圭為璋. ‘Chương, diệm thượng vi khuê, bán khuê vi chương.’ ‘Phần trên sắc bén là Khuê, nửa Khuê là Chương vậy.’ Ngoài việc được dùng để cúng tế thần Nam Phương, Chương còn được bậc Quân vương dùng để thờ cúng núi sông trong các chuyến thị sát, trong khi 牙璋Nha chương đã đề cập ở trên lại được dùng riêng cho mục đích quân sự. Thiếu Hạo, còn được gọi là Tây Phương Bạch Tinh chi Đế, được thờ cúng bằng Ngọc hổ sắc trắng, có liên quan đến tước hiệu của Ngài.
Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ định nghĩa 琥 ‘hổ’ như sau: 琥,發兵瑞玉,為虎文. ‘Hổ, phát binh thụy ngọc, vi hổ văn’ ‘Hổ, một loại Thụy ngọc chạm hình hổ dùng cho mục đích quân sự’. Hổ ngọc được chạm khắc từ Bạch ngọc mà thành một khí cụ tế lễ chuyên dụng. Hơn nữa, Chuyên Húc, còn được biết đến là Bắc Phương Hắc Tinh chi Đế, và 璜 Hoàng ngọc sắc đen được sử dụng trong việc thờ cúng cũng có liên quan đến tước hiệu của Ngài. Sách ‘Thuyết văn Giải tự’ Ngọc bộ định nghĩa: 璜,半璧也. ‘Hoàng, bán bích dã’ ‘Ngọc hoàng là nửa Ngọc bích vậy’. Điều này cũng cho thấy việc sử dụng ngọc Hoàng để thờ thần phương Bắc phải có sắc đen vậy. Những ghi chép trên chứng minh vị thế vô song của ngọc trong xã hội cổ đại, nơi nó được sùng bái thờ kính. Bất cứ khi nào có lễ hội lớn, sự kiện trọng đại, hoặc thậm chí là thiên tai, người dân đều dâng ngọc cúng tế thần linh, cầu xin che chở và mong được mưa thuận gió hòa.
Một khía cạnh quan trọng khác của văn hóa ngọc bích là việc sử dụng nó trong tang lễ. Trong ‘Thuyết văn Giải tự’, các chữ Hán dùng để chỉ ngọc bích trong trường hợp này là 琀 ‘hàm’. Chú thích của Đoàn Ngọc Tài ghi: 琀,送死口中玉也.‘Hàm, tống tử khẩu trung ngọc dã’ ‘Hàm ngọc bích đặt trong miệng người chết vậy.’ Điều này chủ yếu đề cập đến ngọc trai được đặt trong miệng người chết. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra rằng đồ tùy táng của chủ nhân các ngôi mộ cổ chủ yếu là những vật phẩm mà họ trân trọng khi còn sống, và ngọc bích là một vật phẩm rất quan trọng trong số đó. Trong nhiều triều đại Trung Quốc cổ đại, ngọc là yếu tố chính trong các ngôi mộ. Người xưa hy vọng đạt được một số mục đích thông qua tục lệ này: Thứ nhất, họ tin rằng con người tiếp tục sống ở một thế giới khác sau khi chết, và ngọc khí mà người chết đeo tượng trưng cho địa vị của họ ở thế giới thực, điều này cũng có thể được thể hiện ở thế giới bên kia. Để đảm bảo người chết duy trì được địa vị đặc quyền tương tự ở thế giới bên kia, gia đình họ sẽ chôn theo trong mộ càng nhiều đồ tạo tác bằng ngọc quý càng tốt. Thứ hai, người xưa phát hiện ra rằng ngọc có thể tồn tại hàng ngàn năm mà không bị phân hủy, vì vậy họ tin rằng việc đặt ngọc lên người người chết cũng có thể ngăn chặn sự phân hủy của thi thể. Bộ áo tang bằng ngọc nổi tiếng thể hiện ý nghĩa này. Thứ ba, việc đặt các vật phẩm bằng ngọc là một cách để cầu mong linh hồn người chết được lên Thiên đường, như trường hợp con ve sầu ngọc từ thời Tây Hán chẳng hạn. Vì những lý do này, nghi lễ chôn cất ngọc cùng người chết trở nên phổ biến. Trên thực tế, mặc dù tang lễ và táng thức tuy thuộc cùng một hệ thống nghi lễ, nhưng việc sử dụng các nghi lễ lại khác nhau. Các ngọc khí được sử dụng trong tang lễ chủ yếu là quà tặng của khách đến viếng để bày tỏ hành vi ai điếu.
______________________________
(Còn nữa…)
Nguồn: 李斌 (2022). 从《说文解字》中的“玉部”探究中国古代玉文化.(郑州大学,河南省,郑州市,50000). Lý Bân (2022). Tòng Thuyết Căn Giải tự trung đích Ngọc Bộ tham cứu Trung Quốc Cổ đại Ngọc Văn hóa. (Lý Bân, Trịnh Châu Đại học, Hà Nam Tỉnh, Trịnh Châu thị,450000)

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét